đau Lòng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đau lòng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đau lòng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đau lòng trong tiếng Trung và cách phát âm đau lòng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đau lòng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đau lòng tiếng Trung đau lòng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đau lòng tiếng Trung 哀戚 《悲伤。》寸断 《断成许多小段也用 (phát âm có thể chưa chuẩn)
哀戚 《悲伤。》寸断 《断成许多小段也用于比喻悲伤。》寒心 《因失望而痛心。》con cái không ra gì, thật là đau lòng. 孩子这样不争气, 真叫人寒心。thật làm người ta đau lòng. 真叫人寒心。书疚 《对于自己的错误感到内心痛苦。》cảm thấy đau lòng; day dứt. 负疚。肉痛 《心疼。》伤心 《由于遭受不幸或不如意的事而心里痛苦。》những chuyện đau lòng伤心事痛心 《极端伤心。》làm ra việc này, thật làm mọi người đau lòng. 做出这种事, 真让人痛心。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đau lòng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • không khác nào tiếng Trung là gì?
  • vui mắt tiếng Trung là gì?
  • trách móc tiếng Trung là gì?
  • thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh tiếng Trung là gì?
  • kế vị tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đau lòng trong tiếng Trung

哀戚 《悲伤。》寸断 《断成许多小段也用于比喻悲伤。》寒心 《因失望而痛心。》con cái không ra gì, thật là đau lòng. 孩子这样不争气, 真叫人寒心。thật làm người ta đau lòng. 真叫人寒心。书疚 《对于自己的错误感到内心痛苦。》cảm thấy đau lòng; day dứt. 负疚。肉痛 《心疼。》伤心 《由于遭受不幸或不如意的事而心里痛苦。》những chuyện đau lòng伤心事痛心 《极端伤心。》làm ra việc này, thật làm mọi người đau lòng. 做出这种事, 真让人痛心。

Đây là cách dùng đau lòng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đau lòng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 哀戚 《悲伤。》寸断 《断成许多小段也用于比喻悲伤。》寒心 《因失望而痛心。》con cái không ra gì, thật là đau lòng. 孩子这样不争气, 真叫人寒心。thật làm người ta đau lòng. 真叫人寒心。书疚 《对于自己的错误感到内心痛苦。》cảm thấy đau lòng; day dứt. 负疚。肉痛 《心疼。》伤心 《由于遭受不幸或不如意的事而心里痛苦。》những chuyện đau lòng伤心事痛心 《极端伤心。》làm ra việc này, thật làm mọi người đau lòng. 做出这种事, 真让人痛心。

Từ điển Việt Trung

  • gièm pha tiếng Trung là gì?
  • thất lễ tiếng Trung là gì?
  • trừng trừng tiếng Trung là gì?
  • chừng đỗi tiếng Trung là gì?
  • rượu vang đỏ tiếng Trung là gì?
  • bằng địa tiếng Trung là gì?
  • hãy tiếng Trung là gì?
  • lành lạnh tiếng Trung là gì?
  • kim móc tiếng Trung là gì?
  • cá lô tiếng Trung là gì?
  • tỏi gà tiếng Trung là gì?
  • dễ thấy tiếng Trung là gì?
  • tầm sét tiếng Trung là gì?
  • tâm lực tiếng Trung là gì?
  • lấy lại vốn tiếng Trung là gì?
  • Yugoslavia tiếng Trung là gì?
  • đồng mùa tiếng Trung là gì?
  • đứa trẻ tiếng Trung là gì?
  • Bắc tiếng Trung là gì?
  • vượt trội tiếng Trung là gì?
  • nhà bảo sanh tiếng Trung là gì?
  • cách dùng tiếng Trung là gì?
  • cà nhót tiếng Trung là gì?
  • bái vãn tiếng Trung là gì?
  • hoạnh hoẹ tiếng Trung là gì?
  • dáng bộ tiếng Trung là gì?
  • thiên chất tiếng Trung là gì?
  • mứt hoa quả thập cẩm tiếng Trung là gì?
  • điền kinh tiếng Trung là gì?
  • gặng hỏi tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đau Lòng Quá Tiếng Trung