đau lưng: 요통,. Đây là cách dùng đau lưng tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kết. Hôm nay ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2022 · 기침하다: Ho · 설사: Tiêu chảy · 변비: Táo bón · 홍역: Lên sởi · 열이 높다: Sốt cao · 미열이 있다: Bị sốt nhẹ · 수족이 아프다: Đau tay chân · 머리가 ...
Xem chi tiết »
cứ nằm trên sàn nhà không có đệm nên lưng đau mỏi. Phát âm. TỪ ĐIỂN HÀN-VIỆT by HUFS Press. 허리가 너무 아파요. (병원/약국>외과/신경외과>자주 쓰이는 표현).
Xem chi tiết »
Bệnh là từ vựng phổ biến trong cuộc sống. Chúng ta hãy cùng tham khảo từ vựng về ... Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh ... 복통: đau bụng. 치통: đau răng.
Xem chi tiết »
Sau đây là chia sẻ của mình về các bước để nhập quốc tịch dành cho cô dâu Việt lấy chồng Hàn. Các bạn không phải ... -Đau lưng. ... -Viêm trong miệng 구내염.
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2020 · Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh, từ vựng về các loại bệnh cơ bản thường gặp trong đời ... 허리가 아프다 Đau lưng ... 두통이 있다 Đau đầu. ..
Xem chi tiết »
Đau lưng tiếng Hàn là gì? ... Học nghĩa từ Tư vựng tiếng hàn trong giáo trình 60 bài eps-topik bài ... HỘI PHIÊN DỊCH TIẾNG HÀN (한국어 통번역 협회) - Facebook ...
Xem chi tiết »
"đau lưng" như thế nào trong Tiếng Hàn?Kiểm tra bản dịch của "đau lưng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Hàn Glosbe: 요통. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
26 thg 4, 2020 · Từ vựng tiếng Hàn về các loại bệnh, từ vựng về các loại bệnh cơ bản thường gặp trong đời ... 허리가 아프다 Đau lưng ... 두통이 있다 Đau đầu.
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2015 · Các câu tiếng Hàn giao tiếp thông dụng và các từ vựng chuyên ngành ở bệnh viện sẽ ... Bạn đau ở đâu mà đến đây? ... Tôi đau lưng 허리 아파요.
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · 수족이 아프다: đau tay chân. 골병: bệnh kín trong người , bệnh nặng. 만성비염: viêm mũi mãn tính. 맹장염: viêm ruột thừa.
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2021 · Vì vậy việc nắm chắc từ vựng tiếng Hàn về bệnh tật, tên các loại thuốc,… rất quan trọng. ... 수족이 아프다 (sujog-i apeuda) : Đau tay chân.
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2016 · Từ vựng phiên âm tiếng hàn quốc. ... Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan ... 협심증: bệnh đau thắt ngực
Xem chi tiết »
Vậy thì cùng NEWSKY học danh sách từ này nhé. Từ vựng về CƠ THỂ. 머리(고개): đầu; 머리카락(머리털, 두발, 머릿결, 전모): tóc; 얼굴(안면, ...
Xem chi tiết »
Hôm nay Trung tâm tiếng Hàn SOFL xin chia sẻ với bạn các từ vựng tiếng Hàn ... 요통: chứng đau lưng ... Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn.
Xem chi tiết »
2. cao dán: 파스. đầu ,tóc: 머리. nôn mửa, khạc nhổ, ọe ra: 토하다. thuốc cảm cúm: 감기약. thuốc viên: 알약. 3. ngón tay: 손가락. thuốc hạ sốt: 해열제.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN BỆNH. TỪ VỰNG TIẾNG HÀN LIÊN QUAN ĐẾN BỆNH ... 간병인 người trông coi bệnh nhân. 링거 dịch truyền ... 요통 chứng đau lưng.
Xem chi tiết »
머리 (고개) : đầu 머리카락 (머리털 ,두발 ,머릿결 ,전모): ... 허리 : eo ,thắt lưng ... Xem thêm bài viết: Tên các loại hoa trong tiếng Hàn. ———————————————
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đau Lưng Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề đau lưng trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu