Dấu Mũ - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]dấu (“mark”) + mũ (“hat”)
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [zəw˧˦ mu˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [jəw˨˩˦ mʊw˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [jəw˦˥ mʊw˨˩˦]
Noun
[edit]dấu mũ
- (typography) circumflex accent
Usage notes
[edit]In Vietnamese orthography, the circumflex is usually considered to be not a diacritic in its own right but rather a typographic element of the letters Â, Ê, and Ô.
Synonyms
[edit]- (circumflex accent): dấu nón
Coordinate terms
[edit]- (circumflex accent): dấu trăng, dấu móc, dấu sóng (historical)
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Typography
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Dấu Mũ
-
Cách Gõ Dấu Mũ Trong Word - Thủ Thuật
-
Những Cách Viết Dấu Mũ Trong Word Siêu đơn Giản
-
'dấu Mũ': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Dấu Mũ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cách Viết Số Mũ, Chỉ Số Trên Dưới Trong Word Nhanh, đơn Giản
-
'dấu Mũ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Dấu Mũ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ Dấu Mũ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Tổng Hợp 5 Cách đánh Dấu Mũ Trong Excel Chi Tiết Nhất - Unica
-
DẤU MŨ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Cách Đánh Dấu Mũ Trong Word, Gõ Chỉ Số Trên Dưới Word ...
-
Cách Viết Số Mũ, Chỉ Số Trên, Chỉ Số Dưới Trong Excel đơn Giản
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Slovak - Wikipedia
-
7 2 Cách đánh Dấu Mũ Trong Excel Vô Cùng đơn Giản Mới Nhất
-
Phím Tắt để Thêm Dấu Nhấn Ngôn Ngữ Trong Word - Microsoft Support
-
Cách Viết Số Mũ Trong Microsoft Word [Mũ Trên Hoặc Mũ Dưới]