đậu Nành Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
soy, soybean, soya là các bản dịch hàng đầu của "đậu nành" thành Tiếng Anh.
đậu nành noun + Thêm bản dịch Thêm đậu nànhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
soy
nounAn annual plant native to East Asia that is widely cultivated for its fruit.
Tỷ lệ giữa đậu nành và nước có thể khác nhau.
The proportion of soy beans and water may differ.
omegawiki -
soybean
nounseed [..]
Rừng nhường chỗ cho các nông trại gia súc hay đậu nành.
The forest gives way to cattle ranches or soybean farms.
omegawiki -
soya
nounThật là tuyệt vời cái họ có thể chế tạo bằng đậu nành vào thời buổi này.
Amazing what they can make with soya beans these days.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- soja
- soy-bean
- soya bean
- soya-bean
- greater bean
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đậu nành " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đậu nành" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đậu Nành Tiếng Anh
-
Soy | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "đậu Nành" Trong Tiếng Anh
-
ĐẬU NÀNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ đậu Nành Bằng Tiếng Anh
-
"đậu Nành" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đậu Nành | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Top 13 đậu Nành Tiếng Anh
-
Bã đậu Nành Tiếng Anh Là Gì
-
Đậu Nành Tiếng Anh Là Gì? Lợi ích Của đậu Nành Trong Song Ngữ
-
Hạt đậu Nành Tiếng Anh Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
đậu Nành Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Hạt đậu Nành Tiếng Anh Là Gì? - Hội Buôn Chuyện
-
Sữa đậu Nành Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sữa đậu Nành – Wikipedia Tiếng Việt