Dấu Ngoặc – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tham khảo
  • 2 Liên kết ngoài
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
( ) [ ] { }
Dấu ngoặc
Dấu câu
Dấu lược  '
Dấu ngoặc [ ]  ( )  { }  ⟨ ⟩
Dấu hai chấm :
Dấu phẩy ,  ،  
Dấu gạch ngang ‒  –  —  ―
Dấu ba chấm  ...  . . .
Dấu chấm than !
Dấu chấm .
Dấu gạch nối
Dấu gạch nối – trừ -
Dấu chấm hỏi ?
Dấu ngoặc kép ‘ ’  “ ”  ' '  " "
Dấu chấm phẩy ;
Dấu gạch chéo /  
Chia từ
Dấu chấm giữa ·
Dấu cách     
Typography chung
Dấu và &
Dấu hoa thị *
A còng @
Dấu chéo ngược \
Dấu đầu dòng (kiểu chữ)
Dấu mũ-nón ^
Dao găm (kiểu chữ) † ‡
Ký hiệu độ °
Dấu ditto
Dấu chấm than ngược ¡
Dấu chấm hỏi ngược ¿
Dấu thăng #
Dấu numero
Dấu Obelus ÷
Chỉ báo thứ tự º ª
Ký hiệu phần trăm, ký hiệu phần nghìn % ‰
Các dấu cộng và trừ + −
Điểm cơ bản
Phi công (ký hiệu)
Số nguyên tố (ký hiệu)    
Dấu hiệu phần §
Dấu ngã ~
Dấu gạch dưới _
Thanh dọc |    ¦
Sở hữu trí tuệ
Ký hiệu bản quyền ©
Ký hiệu ghi âm
Ký hiệu thương hiệu đã được đăng ký ®
Ký hiệu nhãn hiệu dịch vụ
Ký hiệu thương hiệu
Tiền tệ
Ký hiệu tiền tệ (trình bày) ¤
Biểu tượng tiền tệ

؋ ​₳ ​ ฿ ​₿ ​ ₵ ​¢ ​₡ ​₢ ​ $ ​₫ ​₯ ​֏ ​ ₠ ​€ ​ ƒ ​₣ ​ ₲ ​ ₴ ​ ₭ ​ ₺ ​₾ ​ ₼ ​ℳ ​₥ ​ ₦ ​ ₧ ​₱ ​₰ ​£ ​ 元 圆 圓 ​﷼ ​៛ ​₽ ​₹ ₨ ​ ₪ ​ ৳ ​₸ ​₮ ​ ₩ ​ ¥ 円

Typography không phổ biến
Dấu hoa thị (kiểu chữ)
Dấu bọ chét (Fleuron); (kiểu chữ)
Chỉ mục (kiểu chữ)
Xen kẽ (kiểu chữ)
Dấu chấm câu mỉa mai
Dấu viên ngậm (Logenze); (kiểu chữ)
Cước chú
Cà vạt (kiểu chữ)
Liên quan
  • Dấu ngoặc kép (« »  „ ”)
    • Âm tiêu
    • Danh sách các ký hiệu logic
  • Ký tự khoảng trắng
Các hệ chữ viết khác
  • Dấu câu tiếng Trung
  • Dấu chấm câu tiếng Do Thái
  • Dấu câu tiếng Nhật
  • Dấu câu tiếng Hàn
  • x
  • t
  • s

Dấu ngoặc (tiếng Anh: bracket) là một loại dấu câu. Có 3 kiểu dấu ngoặc là ngoặc đơn (), ngoặc vuông [ ] và ngoặc nhọn { }. Các kiểu dấu ngoặc có nhiều công dụng khác nhau, tùy vào lĩnh vực mà chúng được sử dụng. Ví dụ, trong ngữ văn hay viết câu nói chung, dấu ngoặc đơn có công dụng giải thích hoặc bổ sung thông tin phụ cho đối tượng được nhắc đến. Trong toán học, cả ba kiểu dấu ngoặc được dùng trong các phép tính, để chỉ thứ tự ưu tiên phép nào được tính trước.[1][2]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Terminology Search - Microsoft”. Microsoft Language Portal - Terminology Collection. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2016.
  2. ^ “broket”. Catb.org. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Các dấu câu và các dấu hay biểu tượng typography khác
  •       Dấu cách 
  •   ,   Dấu phẩy 
  •   :   Dấu hai chấm 
  •   ;   Dấu chấm phẩy 
  •   ‐   Dấu gạch nối 
  •   ’   '   Dấu nháy đơn 
  •   ′   ″   ‴   Prime (symbol) 
  •   .   Dấu chấm 
  •   &   Dấu và 
  •   @   A còng 
  •   ^   Dấu sót 
  •   /   Dấu gạch chéo 
  •   \   Backslash 
  •   …   Dấu lửng 
  •   *   Dấu sao 
  •   ⁂   Asterism (typography) 
  •    .  .  .     Asterism (typography) 
  •   -   Hyphen-minus 
  •   ‒   –   —   Dấu gạch ngang 
  •   =   ⸗   Double hyphen 
  •   ”   〃   Ditto mark 
  •   ?   Dấu chấm hỏi 
  •   !   Dấu chấm than 
  •   ‽   Interrobang 
  •   ¡   ¿   Inverted question and exclamation marks 
  •   ⸮   Irony punctuation 
  •   #   Dấu số 
  •   №   Dấu Numero 
  •   º   ª   Ordinal indicator 
  •   %   Ký hiệu Phần trăm 
  •   ‰   Per mille 
  •   ‱   Basis point 
  •   °   Dấu độ 
  •   ⌀   Đường kính 
  •   +   Dấu cộng 
  •   −   Dấu trừ 
  •   ×   Dấu nhân 
  •   ÷   Dấu chia 
  •   ~   Dấu ngã 
  •   ±   ∓   Dấu cộng-trừ 
  •   _   Dấu gạch dưới 
  •    Tie (typography) 
  •   |   ¦   ‖   Vertical bar 
  •   •   Bullet (typography) 
  •   ·   Interpunct 
  •   ©   Ký hiệu bản quyền 
  •  ©  Copyleft 
  •   ℗   Sound recording copyright symbol 
  •   ®   Registered trademark symbol 
  •  SM  Service mark symbol 
  •  TM  Trademark symbol 
  •   ‘ ’   “ ”   ' '   " "   Dấu ngoặc kép 
  •   ‹ ›   « »   Guillemet 
  •   ( )   [ ]   { }   ⟨ ⟩   Dấu ngoặc 
  •   ”   Ditto mark 
  •   †   ‡   Dagger (typography) 
  •   ❧   Fleuron (typography) 
  •   ☞   Chỉ số (typography) 
  •   ◊   Lozenge 
  •   ¶   Pilcrow 
  •   ※   Dấu chú thích 
  •   §   Dấu chương 
  • List of typographical symbols and punctuation marks
  • Biểu tượng tiền tệ
  • Dấu phụ (accents)
  • Danh sách các ký hiệu logic
  • Danh sách ký hiệu toán học
  • Ký hiệu whitespace
  • Chinese punctuation
  • Hebrew punctuation
  • Japanese punctuation
  • Korean punctuation
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Dấu_ngoặc&oldid=71489571” Thể loại:
  • Ký hiệu toán học
  • Dấu câu
Thể loại ẩn:
  • Tất cả bài viết sơ khai
  • Sơ khai

Từ khóa » Dấu Móc Trong Toán Học