Check 'đầu óc quay cuồng' translations into English. Look through examples of đầu óc quay cuồng translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
quay cuồng = verb to whirl đầu óc quay cuồng to be in a whirl. to turn round and round to whirl Đầu óc quay cuồng To be embarrassed; To be in a whirl.
Xem chi tiết »
quay cuồng in English - Glosbe Dictionary · đầu óc quay cuồng in English | Glosbe - Glosbe Dictionary · Tra từ quay cuồng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
"Tôi đang đổ mồ hôi, và đầu óc quay cuồng." câu này dịch sang tiếng anh:I was pouring with sweat, and my head was spinning. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. quay cuồng. * verb. to whirl. đầu óc quay cuồng: to be in a whirl. to turn round and round ...
Xem chi tiết »
Meaning of word quay cuồng in Vietnamese - English @quay cuồng * verb - to whirl =đầu óc quay cuồng+to be in a whirl. to turn round and round.
Xem chi tiết »
The meaning of: quay cuồng is to whirl đầu óc quay cuồngto be in a whirl. to turn round and round.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐẦU ÓC CÔ" in vietnamese-english. HERE are many translated example ... Grace bước lùi lại một bước đầu óc cô quay cuồng.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÁI ĐẦU QUAY" in vietnamese-english. ... làm các cô gái lắc cái đầu quay cuồng của mình và ráng gượng mở mắt.
Xem chi tiết »
đầu óc quay cuồng to be in a whirl. to turn round and round. Related search result for "quay cuồng". Words contain "quay cuồng" in its definition in English ...
Xem chi tiết »
verb - to whirl =đầu óc quay cuồng+to be in a whirl. to turn round and round. Probably related with: Vietnamese, English. quay cuồng. reeling ; spinning ;.
Xem chi tiết »
sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố. to be in a whirl. quay cuồng (đầu óc). to give something a whirl.
Xem chi tiết »
Hoa mắt, đầu óc quay cuồng thường không phải do những bệnh tật nghiêm trọng mà do giảm huyết áp và lưu lượng máu tới não một cách đột ngột do thay đổi tư ...
Xem chi tiết »
Đầu óc quay cuồng. Đứng không vững hoặc mất thăng bằng. Bị lỗi giác, ví dụ như cảm giác mọi thứ xung quanh quay mòng mòng hoặc đang di chuyển.
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2021 · Chóng mặt là cảm giác mọi thứ xung quanh quay cuồng, ... trạng chóng mặt tệ hơn khi thay đổi tư thế đầu, khi đứng dậy, đi lại, ho, hắt hơi,.
Xem chi tiết »
Translation of «mở đầu óc» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «mở đầu óc» in context: ... Đầu óc quay cuồng. I'm thinking out loud.
Xem chi tiết »
Translation of «Cuồng» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Cuồng» in context: ... Đầu óc quay cuồng. I'm thinking out loud.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đầu óc Quay Cuồng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầu óc quay cuồng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu