đầu óc Rỗng Tuếch«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đầu óc rỗng tuếch" thành Tiếng Anh
empty-headed là bản dịch của "đầu óc rỗng tuếch" thành Tiếng Anh.
đầu óc rỗng tuếch + Thêm bản dịch Thêm đầu óc rỗng tuếchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
empty-headed
adjective GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đầu óc rỗng tuếch " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đầu óc rỗng tuếch" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đầu óc Rỗng Tuếch
-
Đầu óc Trống Rỗng, Sa Sút Trí Tuệ Cảnh Báo Bệnh Gì? - Vinmec
-
Đầu óc Trống Rỗng Không Tập Trung Là Bệnh Gì - BNC Medipharm
-
Đầu óc Trống Rỗng Không Tập Trung Hay Quên Phải Làm Sao ?
-
đầu óc Trống Rỗng Không Tập Trung, Có Ngay 3 Cách đơn Giản!
-
ĐẦU ÓC RỖNG TUẾCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
머리가 비다 - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
'đầu óc Rỗng Tuếch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Rỗng Tuếch - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Rỗng Tuếch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "rỗng Tuếch" - Là Gì?
-
Tại Sao Bạn Cảm Thấy Trống Rỗng? - First Sun
-
đầu óc Rỗng Tuếch Signaler Un Problème
-
Rỗng Tuếch Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tin Tức, Video, Hình ảnh đầu óc Rỗng Tuếch | CafeBiz
-
Chọn "chân Dài" Hay "đầu Cao"? - Tuổi Trẻ Online