Trong tiếng Anh, "Đậu Que" là Green bean hay wax bean .
Xem chi tiết »
Đậu Que Tiếng Anh Là Gì · 1. Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô · 2. Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây · 3. Aubergine /'oubədʤi:n/ cà tím · 4. Beetroot /bi:tru:t/ củ cải ...
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2016 · tu-vung-rau-cu-trong-tieng-anh-anh-. Người Mỹ dùng từ 'string bean', người Anh sử dụng 'runner bean' để nói về loại đậu này.
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2021 · Đậu que, đậu ve hay đậu cô ve, còn gọi là: đậu a ri cô ve do biến âm từ tiếng Pháp: haricot vert, danh pháp khoa học Phaseolus vulgaris, ... ..
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2022 · Đậu Que Tiếng Anh Là Gì · 1. Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô · 2. Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây · 3. Aubergine /'oubədʤi:n/ cà tím · 4. Beetroot /bi: ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · Đậu que tiếng anh · 1. Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô · 2. Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây · 3. Aubergine /'oubədʤi:n/ cà tím · 4. Beetroot /bi:tru:t/ ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2021 · Đậu que hay Quả đậu non còn có tên gọi đậu ve hay đậu cô ve. Đậu que là nguồn protein, vitamin A, thiamin, riboflavin, sắt, phosphor và kali ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2021 · Đậu que, đậu ve hay đậu cô ve, còn gọi là: đậu a ri cô ve do biến âm từ tiếng Pháp: haricot vert, danh pháp khoa học Phaseolus vulgaris, ...
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2022 · Đậu que tiếng anh là gì · 1. Artichoke /'ɑ:titʃouk/ atisô · 2. Asparagus /əs'pærəpəs/ măng tây · 3. Aubergine /'oubədʤi:n/ cà tím · 4. Beetroot /bi: ...
Xem chi tiết »
có quá nhiều loại nguyên liệu trong món ăn Việt Nam mà bạn không biết nói tên rau củ tiếng Anh thế nào? Nếu vậy bài viết này dành cho bạn! Cùng Hack Não Từ Vựng ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2022 · rau củ hẹ, thì là, húng quế, khổ qua,… có vô số loại nguyên liệu trong món ăn vn mà bạn lừng khừng nói tên rau quả tiếng Anh cầm cố nào? nếu vậy ...
Xem chi tiết »
20 thg 12, 2021 · Đậu que, đậu ve hay đậu cô ve, còn gọi là: đậu a ri cô ve do biến âm từ tiếng Pháp: haricot vert, danh pháp khoa học Phaseolus vulgaris, ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · Tên gọi đậu que thường gây nhầm lẫn với các loại đậu khác cũng được gọi là đậu que trong tiếng Việt, dùng để chỉ các loại đậu có tên green bean, ...
Xem chi tiết »
Đậu que, đậu ve hay đậu cô ve (gốc từ tiếng Pháp: haricot vert) có danh pháp khoa học là Phaseolus vulgaris. Có nhiều giống khác nhau được trồng với hương ...
Xem chi tiết »
asian radish /ˈeɪʒnˈrædɪʃ/: củ cải trắng ; asparagus bean /əˈspærəɡəs biːn/: đậu đũa ; banana flower /bəˈnænəˈflaʊər/: bắp chuối ; bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa.
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2018 · Tên tiếng Anh các loại rau củ quả sắp xếp theo ABC A A Clove of ... Basil: Cây húng quế Bay Leaves: Lá quế; Lá thơm Bean Curd: Đậu hủ Bean ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ đậu Que Tên Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đậu que tên tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu