ĐẦU RA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
- Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "đầu ra" trong tiếng Anh
đầu ra {danh}
EN- volume_up output
gật đầu ra hiệu {động}
EN- volume_up beckon
Bản dịch
VIđầu ra {danh từ}
- general
- "thông tin", CNTT
gật đầu ra hiệu {động từ}
gật đầu ra hiệu (từ khác: vẫy tay ra hiệu) volume_up beckon [beckoned|beckoned] {động}Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "đầu ra" trong tiếng Anh
ra động từEnglish- issue
- off
- end
- head
- tip
- head
- extremity
- mind
- head
- first
- discharge
- spread
- spread
- point
- expose
- spread
- register
- divide
- eject
- get
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- đầu lọc
- đầu mùa
- đầu mút
- đầu mối
- đầu ngoạm
- đầu ngòi kim
- đầu ngực
- đầu nhọn của nĩa
- đầu nối
- đầu nổ
- đầu ra
- đầu soi
- đầu thừa đuôi thẹo
- đầu tiên
- đầu trần
- đầu tư
- đầu tắt mặt tối
- đầu van
- đầu video
- đầu vào
- đầu vú của động vật
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » đầu Ra Là Gì
-
Đầu Vào/đầu Ra – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phân Tích đầu Vào, đầu Ra Là Gì? Các Loại Tác động Kinh Tế Và Ví Dụ
-
Đầu Ra Là Gì? Chi Tiết Về Đầu Ra Mới Nhất 2021 - LADIGI Academy
-
Phân Tích đầu Vào - đầu Ra (Input-Output Analysis) Là Gì? - VietnamBiz
-
Đầu Ra Nghĩa Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của đầu Ra (nó Là Gì, Khái Niệm Và định Nghĩa)
-
2. Tổng Hợp Một Số Vấn đề Liên Quan đến Hóa đơn đầu Ra 2021
-
Đầu Ra Là Gì? định Nghĩa - UNANSEA.COM
-
Chuẩn đầu Ra Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Đầu Ra Của Doanh Nghiệp Là Gì - Thả Rông
-
Chuẩn đầu Ra Là Gì?
-
ĐịNh Nghĩa đầu Ra - Tax-definition
-
Thiết Bị đầu Ra Của Máy Tính Là Gì? Danh Sách Output Device
-
OUT định Nghĩa: Đầu Ra - Output - Abbreviation Finder
-
Sản Lượng Hay đầu Ra (output) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
đầu Ra Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn