đau Răng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đau răng" thành Tiếng Anh
toothache là bản dịch của "đau răng" thành Tiếng Anh.
đau răng + Thêm bản dịch Thêm đau răngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
toothache
nounache in a tooth
Những câu hỏi đang quấy rầy anh, Larry, như bệnh đau răng vậy.
These questions that are bothering you, Larry, maybe they're like a toothache.
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đau răng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đau răng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ đau Răng Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Đau Răng Tiếng Anh Là Gì? Nhận Biết Và Chữa Trị Sâu Răng Hiệu Quả
-
Đau Răng Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
đau Răng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Góc Từ Vựng: Bệnh đau Răng Tiếng Anh Là Gì? | Nha Khoa Nevada
-
ĐAU RĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỊ ĐAU RĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nhức Răng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 15 đau Răng Bằng Tiếng Anh Là Gì
-
"Sâu Răng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Đau Răng Tiếng Anh Là Gì
-
Bị Sâu Răng Tiếng Anh Là Gì ? Bỏ Túi Từ Vựng Hữu Ích Về Răng
-
Các Câu Tiếng Anh Dùng Tại Phòng Khám Nha Khoa - Speak Languages
-
SÂU RĂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Trám Răng Tiếng Anh Là Gì? Những Câu Hỏi Tiếng Anh Cần Dùng