12 thg 1, 2017 · Từ vựng tiếng Nhật về trạng thái sức khỏe: 元気 khỏe mạnh 強い mạnh 弱い yếu 痛い đau nhức ー ヒリヒリする: rát ー チクチクする: nhói 疲れ ...
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2018 · 8 CÁCH DIỄN TẢ CẢM GIÁC ĐAU TRONG TIẾNG NHẬT BĂNG TỪ LÁY (オノマトペ) · 1) ズキズキする:Đau nhức · 2) チクチクする/キリキリする:Đau nhói, đau ...
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2017 · Từ vựng tiếng Nhật về trạng thái sức khỏe: 元気 khỏe mạnh 強い mạnh 弱い yếu 痛い đau nhức ー ヒリヒリする: rát ー チクチクする: nhói 疲れ ...
Xem chi tiết »
27 thg 1, 2019 · 帯状疱疹(たいじょうほうしん) : Bệnh zona. Còn gọi là zona thần kinh, do virus thủy đậu trước đó chưa bị diệt mà ẩn vào trong tế bào thần kinh.
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2020 · Bệnh liên quan đến da là một trong những bệnh thường gặp tại Nhật Bản bởi thời tiết mùa đông khô lạnh dễ gây ngứa do khô da còn mùa hè nóng ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2020 · 1, キリキリ. Đọc: kiri kiri; Đau nhiều thành cơn, đau như có nhiều mũi kim nhọn đâm vào · 2, シクシク. Đọc: shiku shiku; Những cơn đau âm ỉ liên ...
Xem chi tiết »
... giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bệnh đau dạ dày, ...
Xem chi tiết »
THÔNG TIN CUỘC SỐNG NHẬT BẢN, DU HỌC NHẬT BẢN. ... đau ruột thừa, 虫垂炎, Chuusuien, TRÙNG THÙY VIÊM. ... ga deru: Có triệu chứng gì xuất hiện.
Xem chi tiết »
Trong cuộc sống hàng ngày, có đôi khi các bạn cảm thấy không được khỏe mạnh. Chúng ta sẽ mắc một số bệnh như đau đầu, cảm cúm, bị sốt…và bạn muốn được nghỉ ...
Xem chi tiết »
Chăm sóc sức khỏe là một phần quan trọng trong cuộc sống tại Nhật chính vì vậy trong bài viết này ... Từ vựng về triệu chứng và khoa khám bệnh cho đầu (頭).
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2018 · Vì vậy trong bài này mình sẽ chia sẻ một số thông tin và những từ vựng tiếng Nhật cơ bản liên quan đến sức khoẻ phụ nữ và hy vọng là có thể giúp ...
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2020 · Chăm sóc sức khỏe, y tế là một phần quan trọng trong cuộc sống ở Nhật nhưng chúng ta ... 水疱瘡(みずぼうそう: mizu bousou): bệnh thủy đậu ... Bị thiếu: rát | Phải bao gồm: rát
Xem chi tiết »
Khi thể hiện ý kiến, quan điểm hoặc phỏng đoán, đầu tiên nói điều bạn nghĩ rồi thêm TO OMOIMASU, nghĩa là “tôi nghĩ là”. Đọc thêm. Từ tượng thanh & tượng hình.
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Kinh nguyệt trong tiếng Nhật là 生理[se:ri] . Nếu các bạn nữ bị đau bụng trong kỳ kinh nguyệt, các bạn có thể nói: お腹が痛いです。生理です。 [ ... Bị thiếu: rát | Phải bao gồm: rát
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2018 · 元気 khỏe mạnh. 強い mạnh. 弱い yếu. 痛い đau nhức. ー ヒリヒリする: rát. ー チクチクする: nhói. 疲れた: mệt. だるい: mệt mỏi. かゆい:ngứa.
Xem chi tiết »
... hoặc khi bác sĩ nói còn hiểu là gì. Dưới đây mình xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bệnh đau dạ dày, hy vọng sẽ có ích cho các bạn.
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2022 · Khi đi du học Hàn Quốc, việc tự chăm sóc bản thân mình là việc mỗi người ... 한기가 느 껴진다: Cảm lạnh; 눈병: Đau mắt; 목이쉬었다: Rát họng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đau Rát Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đau rát tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu