18 thg 5, 2021 · Nước rửa chén tiếng Hàn là 개숫물 /gaesusmul/, là một loại dung dịch xà phòng được làm từ các nguyên liệu hóa học hoặc sinh học, giúp loại bỏ ...
Xem chi tiết »
– 깨끗하면 세제로 접시를 닦으세요, Muốn sạch thì phải rửa đĩa bằng dầu rửa bát ; 유리닦는 세제어), Nước lau kính ; 리필 제품 (N) ; 다리미 (N), Bàn là.
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng hàn quôc chủ đề về những vật dụng đồ dùng trong nhà bếp, tư vụng tiếng hàn chủ đê ... 접시 씻는 액체 세제: nước rửa chén ... 믹싱 볼: bát trộn.
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2018 · 그릇을 씻다 (Rửa chén, bát) 행주 (Giẻ lau dùng cho nhà bếp) 수세미 (Miếng rửa chén) 세제 (Nước rửa chén) • 청소 Dọn dẹp, vệ sinh
Xem chi tiết »
명사 nước rửa chén, nước rửa bát. [개순물]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 개숫물. nước rửa bát. [개순물]. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식 ...
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2021 · Nước rửa chén tiếng Hàn là 개숫물 /gaesusmul/, là một loại dung dịch xà phòng được làm từ các nguyên liệu hóa học hoặc sinh học, giúp loại bỏ .
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2019 · 린스: dầu xả; 헤어드라이어: máy sấy tóc; 식기세척기: máy rửa bát; 전자레인지: lò vi sóng; 성풍기: quạt máy; 옷걸이: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem bài viết trong Chuyên mục Tiếng Hàn thực dụng - Là một loạt các bài viết được Blogkimchi Việt hóa lại nội dung từ tài liệu My Daily Routine.
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2016 · Đồ dùng trong nhà · 도자기: đồ sứ · 도자기 찬장: tủ đựng đồ sứ · 샹들리에: đèn chùm · 피처: bình · 포도주 잔: ly rượu · 물유리: ly nước · 식탁: bàn ăn ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2011 · Nước rửa chén tiếng Hàn là 개숫물 /gaesusmul/, là một loại dung dịch xà phòng được làm từ các nguyên liệu hóa học hoặc sinh học, giúp làm sạch ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2018 · 그릇을 씻다 (Rửa chén, bát) 행주 (Giẻ lau dùng cho nhà bếp) 수세미 (Miếng rửa chén) 세제 (Nước rửa chén). • 청소 Dọn dẹp, vệ sinh
Xem chi tiết »
그네: đu · 요람: cái nôi · 인형: búp bê · 워커: xe tập đi · 딸랑이: lục lạc · 고무젖꼭지: mún vú cao su · 젖꼭지: núm vú · 턱받이: yếm ...
Xem chi tiết »
nước rửa bát: 주방용 액체,. Đây là cách dùng nước rửa bát tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kết.
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2020 · 거울 (Keo-ul): Gương soi · 관조기 (Koan-jo-ki): Phòng tắm có vòi sen · 대야 (Dae-ya): Chậu đựng nước · 대야, 세면대 (Dae-ya, se-myeon-dae): Bồn rửa ...
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2021 · 샴푸: dầu gội. 62. 목욕세제: sữa tắm. 63. 린스: dầu xả. 64. 헤어드라이어: máy sấy tóc. 65. 식기세척기: máy rửa bát.
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2015 · Từ vựng tiếng Hàn Quốc theo chủ đề bao gồm các từ vựng về thiết bị gia dụng, ... 8 : 식기 세척기:—– ▷máy rửa chén ... 42: 걸상:—– ▷ghế đẩu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dầu Rửa Bát Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề dầu rửa bát tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu