CÂY DÂU TẰM in English Translation - Tr-ex tr-ex.me › translation › vietnamese-english › cây+dâu+tằm
Xem chi tiết »
Check 'dâu tằm' translations into English. Look through examples of dâu tằm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'cây dâu tằm' translations into English. Look through examples of cây dâu tằm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Dâu tằm còn được gọi là cây dâu tằm Thuộc họ thực vật thụ phấn nhờ gió. Mulberry also known as a mulberry tree belongs to the family of plants pollinated by the ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đậu tằm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... "đậu tằm" English translation.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Dâu tằm" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "dâu tằm" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
What does dâu tằm mean in English? If you want to learn dâu tằm in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "mứt dâu tằm" into English. Human translations with examples: mulberry, morus alba, morus (plant), mulberry tree, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "vườn dâu tằm" into English. Human translations with examples: mulberry, morus alba, morus (plant), mulberry tree, ...
Xem chi tiết »
quả dâu tằm kèm nghĩa tiếng anh mulberry, và phát âm, loại từ, ... Englishmulberry ... Quả dâu tằm mọng nước màu xanh đỏ, khi già đen sẫm, vị chua ngọt.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling, synonyms and more.We answer the questions: What does dâu tằm mean?
Xem chi tiết »
7 ngày trước · its (usually purple) fruit. quả dâu tằm. (Translation of mulberry from the ...
Xem chi tiết »
dâu (“mulberry”) + tằm (“silkworm”), so named because mulberry is cultivated to feed silkworms. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [zəw˧˧ tam˨˩] ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Translation of «mu't dau tam» from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2022 · mulberry translate to Vietnamese meanings: dâu tằm. In other words, dâu tằm in Vietnamese is mulberry in English. Click to pronunce ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dâu Tằm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dâu tằm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu