Phép tịnh tiến dâu tằm thành Tiếng Anh là: mulberry (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). Các câu mẫu có dâu tằm chứa ít nhất 17 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh quả dâu tằm tịnh tiến thành: mulberry . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy quả dâu tằm ít nhất 1 lần.
Xem chi tiết »
Mulberry Extract cũng có nguồn gốc từ thư mục gốc của cây dâu tằm. ; Mulberry Extract is also derived from the root of the Mulberry plant.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "dâu tằm" · You never see mulberry bushes nowadays. · High-speed pollen release in the white mulberry tree, Morus alba L.. · This mulberry tree was ...
Xem chi tiết »
Theo từ điển Cambridge định nghĩa “ Mulberry” trong tiếng Anh là: Mulberry is a small soft purple fruit, or the tree that has these fruit. Được hiểu là: Dâu tằm ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · mulberry - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... cây dâu tằm ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Mulberry is a good source of iron, vitamin C, and several plant compounds and have been linked to lower cholesterol, blood sugar, and cancer risk. 2. Dâu tằm đã ...
Xem chi tiết »
Vegetable minestrone, chick peas, broad beans, chickory, celery and fennel are also often served as first courses or side dishes. more_vert.
Xem chi tiết »
6. mulberry | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt. mulberry - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... quả dâu tằm. ( ...
Xem chi tiết »
Quả dâu tằm tiếng anh là: Mulberry fruit. Answered 6 years ago. Anh Thu. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2021 · They are planting mountainsides, which up to now have been barren, with fruit trees, mulberry trees and so on, Example from the Hansard ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh cây dâu tằm. -Tên gọi khác: Dâu ta, Dâu trắng, Dâu cang, Tang. -Tên tiếng Anh: White mulberry. -Tên khoa học: Morus alba L. -Tên đồng nghĩa: ...
Xem chi tiết »
26 thg 9, 2021 · Bạn đang xem: Dâu tằm tiếng anh là gì. Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin Nghị viện được cấp phép theo Giấy phép Nghị viện Mở v3.0
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dâu tằm' trong tiếng Anh. dâu tằm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2022 · dâu tằm bằng Tiếng Anh - mulberry - Glosbe · quả dâu tằm bằng Tiếng Anh - Glosbe · mulberry - – Wiktionary tiếng Việt · "cây dâu tằm" tiếng anh là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dâu Tằm Nghĩa Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dâu tằm nghĩa tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu