dâu tây - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) - Vndic.net vdict.co › word=dâu+tây
Xem chi tiết »
Check 'dâu tây' translations into English. Look through examples of dâu tây translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Then he'd pull out his winkie and tell her it was a strawberry ice-cream cone. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "DÂU TÂY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DÂU TÂY" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "QUẢ DÂU TÂY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "QUẢ DÂU TÂY" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "dâu tây" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2021 · Dâu Tây Tiếng Anh Là Gì - Check 'dâu tây' translations into English. Look through examples of dâu tây translation in sentences, ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Dâu tây" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Translation of «dâu tây» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «dâu tây» in context: phù dâu. Bridesmaid up. source.
Xem chi tiết »
Translation of «Dâu tây» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Dâu tây» in context: Ố! Đây là một quả dâu tây. Wow, that's a fruit!
Xem chi tiết »
Contextual translation of "dâu tây" into English. Human translations with examples: leek, west, bride, where?, barry!, western, berries, fragaria, ...
Xem chi tiết »
Dâu tây là loại quả được xuất xứ từ châu Mỹ, hiện nay nó là loại quả được khá nhiều người ưa chuộng. Quả Dâu Tây trong tiếng anh có tên là “strawberry”.
Xem chi tiết »
Translation for 'đậu tây' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... "đậu tây" English translation.
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. dâu tây. cherry ; strawberries ; strawberry ; the strawberries ; a print from one ; fingerprint ; fingerprints ; prints ; seal ; the ...
Xem chi tiết »
Learn Quả dâu tây in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Quả dâu tây meaning and improve your English ...
Xem chi tiết »
dâu tây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dâu tây sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. dâu tây. strawberry ...
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does dâu tây mean? How do you ...
Xem chi tiết »
ENVIEnglish Vietnamese translations for dâu tây. Search term dâu tây has 2 results. Jump to. VI, Vietnamese, EN, English. dâu tây · strawberry.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dâu Tây In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dâu tây in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu