Dâu tây là loại quả được xuất xứ từ châu Mỹ, hiện nay nó là loại quả được khá nhiều người ưa chuộng. Quả Dâu Tây trong tiếng anh có tên là “strawberry”.
Xem chi tiết »
"Quả Dâu Tây" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa & Ví dụ. · (Hình ảnh minh họa cho “STRAWBERRY” Quả Dâu Tây trong Tiếng Anh) · “Quả Dâu Tây “ trong Tiếng Anh là “ ...
Xem chi tiết »
strawberry. noun. en fruit. +1 định nghĩa. Anh có nên quay lại cùng với rượu sâm panh và dâu tây không? Should I come back with champagne and strawberries?
Xem chi tiết »
Sau đó anh ta cửi quần áo của mình ra và nói với cô ấy đó là quả dâu tây. Then he'd pull out his winkie and tell her it was a strawberry ice-cream cone.
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2021 · Dâu tây là các loại quả được nguồn gốc tự châu Mỹ, bây giờ nó là một số loại trái được không hề ít người ưu thích. Quả Dâu Tây vào tiếng anh có ...
Xem chi tiết »
dâu tây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dâu tây sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. dâu tây. strawberry ...
Xem chi tiết »
Mô tả chi tiết của chúng tôi về các giống dâu tây sẽ giúp bạn lựa chọn đúng! ; Our detailed descriptions of gooseberry varieties will help you make the right ...
Xem chi tiết »
Quả dâu tây tên khoa học là Fragaria ananassa có nguồn gốc ở châu Âu từ thế kỷ ; strawberry(Fragaria ananassa) originated in Europe in the 18th century.
Xem chi tiết »
Red apples. táo đỏ ; Blood oranges · cam đỏ ; Cherries. /ˈtʃeri/. Quả dâu tây trong tiếng Anh đọc là gì. sơ-ri ; Cranberries. /ˈkrænberi/. Quả dâu tây trong tiếng ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2021 · Dâu tây là các loại quả được nguồn gốc tự châu Mỹ, bây giờ nó là một số loại trái được không hề ít người ưu thích. Quả Dâu Tây vào tiếng anh có ...
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · I want a birthday cake with lots of strawberries. (“strawberries” là số nhiều của từ “strawberry” ); Tôi muốn có một cái bánh kem với thật nhiều ...
Xem chi tiết »
? Dâu tây là một loại trái cây có nguồn gốc từ Châu Mỹ, hiện nay nó là loại trái cây được nhiều người ưa chuộng. dâu tây trong ...
Xem chi tiết »
Strawberries. /ˈstrɔːberi/. dâu tây · Watermelon. /ˈwɔːtərmelən/. dưa hấu · Red beets. củ cải đường · Red peppers. ớt đỏ · Red cabbage. bắp cải đỏ · Radishes. / ...
Xem chi tiết »
dâu tây = Strawberry. Strawberry. Bị thiếu: la gi
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "đậu tây" trong tiếng Anh ; đậu · bean ; đậu phụng · peanut ; ngò tây · parsley ; củ khoai tây · potato ; đậu tương · soybean.
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2021 · (“strawberries” là số những của tự “strawberry” )Tôi mong mỏi gồm một chiếc bánh kem cùng với thiệt nhiều dâu tây. Hình như trong một số trong ...
Xem chi tiết »
Dâu tây trong tiếng Hàn: · 무슨 과일을 좋아해요? · Bạn thích loại trái cây nào? · Tôi thích Dâu tây. · Dâu tây trong tiếng Hàn 이것은 딸기입니다. · Đây là trái Dâu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dâu Tây Tieng Anh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề dâu tây tieng anh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu