"dấu Thăng" Tiếng Nhật Là Gì? - EnglishTestStore

Toggle Navigation
  • Listening
  • Grammar
  • Speaking
    • IELTS Speaking Part 1
    • IELTS Speaking Part 2
    • IELTS Speaking Part 3
    • TOEFL Speaking
    • TOEFL iBT Speaking
    • Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
    • Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
    • Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
    • Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
  • Reading
  • Writing
    • Word in sentences
    • English Essays
    • Writing Test
  • Vocabulary
  • Grade 6-12
    • Grade 6
    • Grade 7
    • Grade 8
    • Grade 9
    • Grade 10
    • Grade 11
    • Grade 12
  • VSTEP B1
  • Certificates
    • TOEIC
    • TOEFL
    • A2
    • PET - B1
    • Contest
  • Lesson
    • 1000 English Dialogues for Informatics
    • 3500 Advanced English Dialogues For Business
    • English Idioms A-Z
    • 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
    • 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
    • 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
    • 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
  • Teacher
    • Grammar Question Bank
    • Worksheet PDF
  • Download
    • All Categories
    • Worksheets PDF
  • More
    • Answers
    • Games
    • Blog
Vietnamese    Thai    Indonesian    Chinese    EnglishFrench    Spanish    Portuguese    Login       Register

Cho người Việt nam

  • De thi DH/CD
  • Ngữ pháp
  • Tieng Anh Pho Thong
  • Kinh nghiệm
  • Các lỗi TA thường gặp
  • Làm đề thi TNPT các năm
  • Làm đề thi ĐH các năm
  • Kiểm tra TA nhân viên
  • Hỏi đáp
  • Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
  • Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
Luyện thi Vstep B1, B2, C1 miễn phí Kiểm tra trình độ Tiếng AnhKiểm tra trình độ TOEICKiểm tra trình độ TOEFLKiểm tra trình độ NgheKiểm tra trình độ Ngữ phápKiểm tra Tiếng Anh xin việc Answers
Have a question? Click here Ask QuestionOr try our advanced search.

0

"dấu thăng" tiếng Nhật là gì?Em muốn hỏi chút "dấu thăng" dịch thế nào sang tiếng Nhật?感謝! 9 years agoAsked 9 years agoGuest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

0

dấu thăng từ tiếng Nhật đó là: いかす, ぴったり, シャープ, 鋭い, 刺々しい, 刺刺しい, 辛辣, 切れる, 尖った, 截然たるAnswered 9 years agoRossy

Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question.  Click here to login ×

Log in

UsernamePassword Remember me
  • Forgot username?
  • Forgot password?
  • Register
Cancel Log in Reset Submit

Từ khóa » Dấu Thăng Tiếng Nhật Là Gì