dầu thô«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
The results of crude oil assay testing provide extensive detailed hydrocarbon analysis data for refiners, oil traders and producers.
Xem chi tiết »
That ship's holding almost a million barrels of crude oil. OpenSubtitles2018.v3. Trong năm 2013, Hoa Kỳ đã nhập khẩu 2,8 tỷ thùng ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'dầu thô' trong tiếng Anh. dầu thô là gì? ... dầu thô có tỷ trọng cao: high gravity crude ... dầu thô không chứa parafin: nonwaxy crude oil ...
Xem chi tiết »
DẦU THÔ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · crude oil · crude petroleum · crude oils · crude-oil.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. · dầu · dầu cá · dầu cọ · dầu là · dầu mè · dầu mỏ · dầu mỡ · dầu sả ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2020 · Dầu thô trong tiếng Anh là Crude oil; dầu thô còn được gọi là dầu mỏ (Petroleum). Dầu thô là loại dầu được khai thác từ mỏ lên và chưa hề ...
Xem chi tiết »
The plant processes 405,000 barrels of crude oil each day. 2. Nga là một trong những quốc gia sản xuất dầu thô lớn nhất thế ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "giá dầu thô" nói thế nào trong tiếng anh? Cảm ơn nha. ... Giá dầu thô dịch là: crude price. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
trong quá khứ tiếng anh là gì Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng ... Các nhà giao dịch cho biết giá dầu thô đang hướng đến tuần giảm đầu tiên sau bảy ...
Xem chi tiết »
thứ sáu tiếng anh Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi ... dầu thô nói riêng đã khá rõ ràng và việc giá tăng không phải là điều quá bất ngờ ...
Xem chi tiết »
Oil And Gas là cụm từ tiếng Anh được phát âm là /ɔɪl/ /ən/ /ɡæs/ theo từ điển Cambridge. Dầu khí gồm dầu thô, khí thiên nhiên và hydrocarbon ở các thể khí, lỏng ...
Xem chi tiết »
Dầu thô Brent (tiếng Anh: Brent Crude) là một phân loại thương mại đại diện cho dầu thô ngọt nhẹ, đóng vai trò chính trong việc kiểm chuẩn giá dầu trên toàn ...
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2022 · Dầu mỏ tồn tại trong các lớp đá tại một số nơi trong vỏ Trái Đất, phần lớn là những hợp chất của hidrocacbon với thành phần vô cùng đa dạng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (20) Heavy crude oil: Dầu nặng · Hedge: Bảo hiểm · High Sulfur Diesel (HSD) fuel: Nhiên liệu Diesel chứa lưu huỳnh cao · HLS (Heavy Louisiana Sweet): Dầu thô ngọt, nặng ...
Xem chi tiết »
dầu mỏ, dầu thô Tiếng Anh là gì? dầu mỏ, dầu thô Tiếng Anh có nghĩa là Petroleum. Ý nghĩa - Giải thích. Petroleum nghĩa là dầu mỏ, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dầu Thô Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dầu thô là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu