"Dấu Trừ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Phép trừ là một trong những phép tính căn bản nhất, chúng ta đều đã được học ngay từ khi mới bước chân vào bậc Tiểu học. Tuy nhiên trong Tiếng Anh, "dấu trừ" là từ vựng nào, được sử dụng như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.

1. Dấu Trừ trong Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, dấu trừ "-" sử dụng bằng từ "minus" hoặc giới từ "from". Khi sử dụng "minus", người đọc nói phép tính theo đúng trình tự như Tiếng Việt. Tuy nhiên với cách sử dụng giới từ "from", người nói cần đọc theo hướng ngược lại. Nhìn chung, từ "minus" được sử dụng phổ biến nhất.

Thông tin chi tiết từ vựng

Minus ['mainəs] : trừ, bớt đi

Phép trừ là một phép toán học, tượng trưng cho việc loại bỏ một số (một đối tượng nào đó) ra khỏi số ban đầu (nhóm ban đầu), từ đó được kết quả mới gọi là "hiệu" sau khi đã loại bỏ. Phép trừ được biểu diễn cụ thể bởi dấu đặc trưng là dấu “-”. Tiếng Anh là  "minus".

 

dấu trừ trong tiếng anh là gì

Trong Tiếng Anh, dấu trừ "-" sử dụng bằng từ "minus" hoặc giới từ "from"

 

2. Ví dụ cách sử dụng "minus" hoặc "from"

Để hiểu hơn về cách sử dụng từ vựng “dấu trừ” trong Tiếng Anh, người học cần đặt từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể. Thông qua các ví dụ là cách nhanh nhất để ghi nhớ ý nghĩa và cách dùng của từ vựng này. Dưới đây là một số ví dụ về sử dụng "minus" hoặc "from" trong phép trừ.

 

Cách dùng “Minus”

Khi sử dụng "minus", người đọc nói phép tính theo đúng trình tự như Tiếng Việt.

 

Ví dụ:

  • Nine minus four is five.
  • Chín trừ bốn bằng năm (9 – 4 = 5)
  •  
  • Ten minus four equals six
  • Mười trừ bốn bằng sáu (10 - 4 = 6)

 

Cách dùng “From"

Với giới từ “from”, người đọc cần đọc theo trình tự ngược lại của phép trừ thông thường.

 

Ví dụ:

  • Seven from one is six
  • Mười một bớt đi (trừ đi) một bằng sáu (11 - 1 = 6)
  •  
  • Sixteen from ten equals six
  • Mười sáu trừ đi mười bằng sáu (16 - 10 = 6)

 

Cách dùng khác của “Minus”

Ngoài ý nghĩa là "dấu trừ", "minus" còn mang một số ý nghĩa khác như "âm, thiếu, không có..."

 

Ví dụ:

  • In a temperature of minus two degrees centigrade, everything was completely frozen.
  • Trong nhiệt độ âm hai độ C, mọi thứ hoàn toàn bị đóng băng.
  •  
  • Today, I am minus a motorbike to go to work. I have it repaired.
  • Hôm nay, tôi không có xe máy để đi làm. Tôi đã mang nó đi sửa rồi.
  •  
  • She only got C minus in her exam last month. She is very sad because of this.
  • Cô ấy chỉ được C trừ trong kỳ sát hạch tháng qua. Cô ấy đang rất buồn vì điều này.

 

dấu trừ trong tiếng anh là gì

Để hiểu hơn về cách sử dụng từ vựng “dấu trừ” trong Tiếng Anh, người học cần đặt từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể

 

3. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến phép trừ

Ngoài từ vựng "dấu trừ", chủ đề phép trừ còn một số từ vựng liên quan khác. Dưới đây là các từ vựng mở rộng kèm theo giải thích và cách dùng cho độc giả.

  • Subtraction [ səb' trækʃən ] : phép trừ
  • Negative sign: dấu trừ trong số âm
  • To Be/ equal: Kết quả của phép trừ
  • Một số ký hiệu phép Toán khác trong Tiếng Anh:
  • Phép cộng là "Addition". Dấu cộng là "plus".
  • Phép nhân là "Multiplication". Dấu nhân được biểu diễn bằng "multiplied by" hoặc "times".
  • Phép chia là "Division". Dấu chia được biểu diễn bằng "divided by" hoặc "into".

 

dấu trừ trong tiếng anh là gì

Một số từ vựng mở rộng về các phép Toán trong Tiếng Anh cho độc giả tham khảo

 

Bài viết trên đây hy vọng sẽ đem đến những thông tin hữu ích cho độc giả về dấu trừ trong Tiếng Anh. Để tìm hiểu nhiều bài viết hay hơn nữa, đừng quên thường xuyên truy cập vào trang web StudyTienganh của chúng tôi. Chúc các bạn luôn học tốt!                

HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ

Khám phá ngay !
    3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
  • Dàn ý bài phân tích Tràng Giang (Huy Cận)
  • Abide By là gì và cấu trúc cụm từ Abide By trong câu Tiếng Anh
  • Abstract là gì và cấu trúc từ Abstract trong câu Tiếng Anh
  • February là tháng mấy trong Tiếng Anh !?
  • "Xấu Hổ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
  • Cấu Trúc và Cách Dùng EXPLAIN trong Tiếng Anh
  • Financial Analyst là gì và cấu trúc cụm từ Financial Analyst trong câu Tiếng Anh
  • “Sinh viên” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ

Từ khóa » Dấu Cộng Trừ Trong Tiếng Anh Là Gì