đầu Tư Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
invest, investment, investor là các bản dịch hàng đầu của "đầu tư" thành Tiếng Anh.
đầu tư + Thêm bản dịch Thêm đầu tưTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
invest
verbto commit resources in the hope of financial gain [..]
Chính phủ không đầu tư nhiều vào giáo dục.
The government doesn't invest much in education.
en.wiktionary.org -
investment
nouna placement of capital in expectation of deriving income or profit from its use
Chính phủ không đầu tư nhiều vào giáo dục.
The government doesn't invest much in education.
en.wiktionary.org -
investor
nounperson who invests money in order to make a profit
Và nhà đầu tư của tôi đồng ý rằng chúng tôi nên ra tay trước khi giá lên.
And my investor agreed that we should make a move before the price went up.
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- to invest
- place
- sink
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đầu tư " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đầu tư + Thêm bản dịch Thêm Đầu tưTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Investment
Chính phủ không đầu tư nhiều vào giáo dục.
The government doesn't invest much in education.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
investing
verb nounterm in finance and economics
Chính phủ không đầu tư nhiều vào giáo dục.
The government doesn't invest much in education.
wikidata
Bản dịch "đầu tư" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đầu Tư Vào Tiếng Anh Là Gì
-
ĐẦU TƯ VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẦU TƯ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - đầu Tư In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đầu Tư' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"đầu Tư Vào Bất động Sản" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
INVESTMENT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
4 Lý Do Doanh Nghiệp Nên đầu Tư Khóa Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho ...
-
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chứng Khoán
-
Chủ đầu Tư Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Đầu Tư Trực Tiếp Nước Ngoài – Wikipedia Tiếng Việt
-
Investment | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Mười Cách Giúp Bạn Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả - British Council
-
Từ điển Việt Anh "đầu Tư Tư Nhân" - Là Gì?
-
Chủ đầu Tư Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Học Tiếng Anh Hiệu Quả: Những điều Bạn Chưa Biết
-
Đầu Tư Tài Chính Tiếng Anh Là Gì? Các Kênh đầu Tư Tài Chính
-
Đầu Tư Chứng Khoán Tiếng Anh Là Gì? Các Thuật Ngữ Quan Trọng