dấu vân tay trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh vân tay có nghĩa là: fingerprint, fingerprints, fingerprint (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 3). Có ít nhất câu mẫu 486 có vân tay .
Xem chi tiết »
Tra từ 'vân tay' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
You will also be fingerprinted when you arrive for your interview at the U.S. Embassy/Consulate.
Xem chi tiết »
Chúng tôi có dấu vân tay của anh cô trong hồ sơ không?”? · Do we have your brother's fingerprints on file?
Xem chi tiết »
Learn the word for ""dấu vân tay"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Nhà tù" with confidence.
Xem chi tiết »
Xét nghiệm ADN cho kết quả về dấu vân tay di truyền cực kỳ chính xác. DNA testing provides a genetic fingerprint that can be extremely accurate.
Xem chi tiết »
Anh để lại một dấu vân tay. You left a print. OpenSubtitles2018. v3. Kiểm tra dấu bưu điện dấu vân tay. Check the postmark fingerprints and handwriting.
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; Vietnamese · * ngoại động từ - lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ. Probably related with: ; Vietnamese · dấu tay ; dấu vân tay ; những ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · Bắt nhịp cùng xu nạm trên, Major Education bạo dạn chi tiêu, ứng dụng kỹ thuật new của Sinch trắc dấu vân tay với độ chính xác lên tới rộng 90% ...
Xem chi tiết »
Cùng học ngoại ngữ. Học từ vựng · Nghe phát âm · Cụm từ tiếng Anh thông dụng · 3000 từ tiếng ...
Xem chi tiết »
Sinh trắc học vân tay có tên tiếng Anh là Dermatoglyphics. ... cả anh em (hoặc chị em) sinh đôi cùng trứng – có cùng một bộ dấu vân tay là 1 trên 64 tỉ.
Xem chi tiết »
Sinh trắc dấu vân tay (tên tiếng anh là Dermatoglyphics) – là ngành khoa học chuyên nghiên cứu về dấu vân tay của con người. Qua phân tích nhận dạng dấu...
Xem chi tiết »
1 thg 3, 2022 · 3.1 Lịch sử nghiên cứu sinh trắc vân tay. Sinh trắc học dấu vân tay được những nhà khoa học khởi đầu điều tra và nghiên cứu từ đầu thế kỉ 16.
Xem chi tiết »
Before fingerprints and surveillance cameras and DNA analysis. 48. Tôi nghĩ dấu vân tay của anh in khắp trên người cô ta đấy. I think your fingerprints are all ...
Xem chi tiết »
Chúng ta đã biết rằng dấu vân tay của mỗi cá nhân là độc nhất. Xác suất hai cá nhân – thậm chí ngay cả anh em (hoặc chị em) sinh đôi cùng trứng – có cùng một bộ ...
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2020 · Dòng máy chấm công này ghi nhận thời gian làm việc của nhân viên bằng dấu vân tay.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dấu Vân Tay Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dấu vân tay tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu