David Ginola 22HR - FIFA Online 4 - Dữ Liệu Cầu Thủ - FIFAaddict

  • FIFAaddictvn
    • VN (Việt Nam)
    • KR (한국)
    • CN (中国)
    • ID (Indonesia)
    • RU (Russia)
    • EN (English)
    • TH (ไทย)
  • Login
FO4 TaxCalculatorGiáHoa hồng 40%Giảm giáSVIP 20%VIP 10%PC10%CP40%CP35%CP30%CP20%CP10%Thu nhập 22 Heroes David GinolaLWLM22 HeroesFrance25.1.1967(58)24186cm83kgTBFO4 Player - David GinolaReputationWorld Class
  • Tốc độ
  • Sút
  • Chuyền
  • Rê bóng
  • Phòng thủ
  • Thể lực
  • OVR
  • ST
  • L/RW
  • CF
  • CAM
  • L/RM
  • CM
  • CDM
  • L/RWB
  • L/RB
  • CB
  • GK
  • sprintspeed0
  • acceleration0
  • finishing0
  • shotpower0
  • longshots0
  • positioning0
  • volleys0
  • penalties0
  • shortpassing0
  • vision0
  • crossing0
  • longpassing0
  • freekickaccuracy0
  • curve0
  • dribbling0
  • ballcontrol0
  • agility0
  • balance0
  • reactions0
  • marking0
  • standingtackle0
  • interceptions0
  • headingaccuracy0
  • slidingtackle0
  • strength0
  • stamina0
  • aggression0
  • jumping0
  • composure0
  • gkdiving0
  • gkhandling0
  • gkkicking0
  • gkreflexes0
  • gkpositioning0
  • 000Potential0000AttributesPoints
INFOSự nghiệp CLBDavid Ginola (mùa giải 22 Heroes, sinh ngày 25 tháng 1 năm 1967), 58 tuổi, là một cầu thủ bóng đá người France hiện đang chơi ở vị trí LW cho câu lạc bộ 22 Heroes thuộc giải World League. Anh có chiều cao 186 cm, cân nặng 83 kg. Trong game, Ginola có chỉ số OVR 106, kỹ thuật ★★★★★, thuận cả hai chân (chân không thuận 5) và mang áo số 11. Các chỉ số chính: Rê bóng 111, Tăng tốc 109, Giữ bóng 109, Khéo léo 108, Sút xa 108, Tốc độ 108.
  • yearĐội
pos (Click to sort Ascending)name (Click to sort Ascending)fp (Click to sort Ascending)ovr (Click to sort Ascending)sta (Click to sort Ascending)
LWFO4 Player - D. GinolaD. GinolaLW70LM69407066
LWFO4 Player - D. GinolaD. GinolaLW114CAM113RW11428114109
LWFO4 Player - D. GinolaD. GinolaLW109CAM10826109103
LWFO4 Player - D. GinolaD. GinolaLW106LM10524106102
CFFO4 Player - D. GinolaD. GinolaCF105LW105LM10423105101
LWFO4 Player - D. GinolaD. GinolaLW104LM10423104100

Từ khóa » Ginola Heroes Có Bao Nhiêu Chỉ Số ẩn