DAWN OF MAN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

DAWN OF MAN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch dawnbình minhdawnsángrạng sángrạng đôngof mancủa con ngườingườicủa người đàn ôngcủa đàn ôngof man

Ví dụ về việc sử dụng Dawn of man trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Dawn of Man.Bình minh của loài người.The story is about life on earth,and we're about to watch the dawn of Man.Câu truyện kể về cuộc sống trên trái đất,và chúng ta chuẩn bị được chiêm ngưỡng thời sơ khai của con người.The Dawn of MAN has Arrived!Bình minh của đất nước đã đến!The economic importance of forests has been understood since the dawn of man- wood was the first fuel.Tầm quan trọng về mặt kinh tế của rừng đã được hiểu rõ từ lúc thời nguyên thủy khi gỗ là nhiên liệu đầu tiên.Since the dawn of man, fire has played a vital role in our existence.Kể từ những ngày đầu của loài người, lửa đã xuất hiện và đóng một vai trò rất quan trọng trong đời sống.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từa new dawnred dawnthe golden dawnfalse dawnSử dụng với động từbreaking dawnthe dawningSử dụng với danh từdawn of justice dawn of war By this broad definition, theatre has existed since the dawn of man, as a result of human tendency for story telling.Theo định nghĩa trên,sân khấu đã tồn tại từ buổi bình minh của loài người, như một sự phát triển của của quá trình kể chuyện.Ever since the dawn of man, we have all wanted to live forever, and one day that may become reality with companies like Google and Brainpreservation.Kể từ buổi bình minh của con người, chúng ta đều muốn sống mãi mãi, và một ngày nào đó có thể trở thành hiện thực với các công ty như Google và Brainpreservation.It took the earth's population thousand of years- from the early dawn of man all the way to the early 1800s- to reach one billion people.Dân số trái đất mất hàng nghìn năm- từ buổi bình minh sơ khai của loài người tới đầu những năm 1800- để đạt một tỉ người..Just like the original game,Civilization Revolution 2 has players leading a civilization from the dawn of man to the modern age.Cũng giống như người tiền nhiệm của nó,Civilization Revolution 2 cho phép bạn trở thành người dẫn đầu nền văn minh từ giai đoạn sơ khai của con người cho đến thời hiện đại.Age of Empires under the working title Dawn of Man[15] was the first game developed ae Ensemble Studios.Age of Empires( dưới tiêu đề làm việc là Dawn of Man[ 21]) là tựa game đầu tiên do chính hãng Ensemble Studios phát triển.Alex must find a way to defeat this ancient demon,which has been tormenting children since the dawn of man, before it destroys him and everyone he loves.Alex phải tìm cách để đánh bại con quỷ cổ đại này, những đứa trẻ đãhành hạ những đứa trẻ kể từ buổi bình minh của con người, trước khi nó tiêu diệt cậu và tất cả những gì cậu yêu.Become Ruler of the world by establishing and leading a civilization from the dawn of man into the space age: Wage war, conduct diplomacy, discover new technologies, go head-to-head with some of history's greatest leaders and build the most powerful empire.Trở thành người cai trị thế giới bằng cách thiết lập và lãnh đạo một nền văn minh từ bình minh của con người vào thời đại không gian: Chiến tranh tiền lương, thực hiện ngoại giao, khám phá công nghệ mới, đối đầu với một số nhà lãnh đạo vĩ đại nhất trong lịch sử và xây dựng đế chế hùng mạnh nhất thế giới đã từng được biết đến.Since the dawn of time, man has dreamt of flying.Ngay từ buổi bình minh của thời gian, con người đã mơ ước được bay.Why did Man of Steel and Dawn of Justice underperform?Tại sao Man of Steel và Dawn of Justice lại tệ hơn?Apparently, Dawn of Justice is not Man of Steel 2.Nhưng theo người trong cuộc thì Dawn of Justice chính là Man of Steel 2.From the dawn of civilization, man has had an intimate relationship with charcoal.Từ buổi bình minh của nền văn minh, con người đã có một mối quan hệ mật thiết với than củi.Since the dawn of civilization man has gazed in awe at the stars, wondering what they are and how they got there.Kể từ buổi bình minh của thời đại văn minh, con người đã ngước nhìn lên các vì sao, tự hỏi chúng là gì và làm sao chúng có thể ở đó.One-Time Beginning Since the dawn of civilization man has gazed in awe at the stars, wondering what they are and how they got there.Vũ trụ đã từng cómột sự khởi đầu Kể từ buổi bình minh của thời đại văn minh, con người đã ngước nhìn lên các vì sao, tự hỏi chúng là gì và làm sao chúng có thể ở đó.Because the dawn of recorded history man has been looking out diligently for something higher outdoors of themselves to connect with and to aspire to.Kể từ khi bình minh của lịch sử con người đã tìm kiếm siêng năng cho một cái gì đó lớn hơn bên ngoài của mình để kết nối với và mong muốn.In the dawn of our history, we men of Rome were strong and fierce but also uncouth and solitary creatures.Vào buổi đầu của lịch sử, đàn ông La Mã chúng ta mạnh mẽ và dữ tợn nhưng cũng hoang dã và cô độc.A dawn of friendship for all people of man!.bình minh của tình bằng hữu khắp loài người!From the earliest dawn of history, man must have wondered how the outside world became apparent to him through his eyes.Từ buổi bình minh sớm nhất của lịch sử, con người kinh ngạc tại sao thế giới xung quanh trở nên trong suốt đối với họ thông qua đôi mắt nhìn.As the voice of the poet becomes stifled, history loses its meaning and the eschatological promise bursts like a new andfrightening dawn upon the consciousness of man.Vì tiếng nói của thi sĩ trở nên tắc nghẹn, lịch sử mất ý nghĩa của nó và hứa hẹn thế mạt luận bừng lên như một bình minh mới mẻ vàđe doạ lên ý thức con người.Yet dawn is ever the hope of men,' said Aragorn.".Dầu vậy, bình minh vẫn luôn là hy vọng của loài người,' Aragorn nói.Yet dawn is ever the hope of men… day will bring hope to me,” said Aragorn.Dầu vậy, bình minh vẫn luôn là hy vọng của loài người,' Aragorn nói.It's just one more piece of evidence for those who claim BvS is Hollywood's most expensive indie film, and another sign that Snyder istruly crafting one cohesive story of Superman from Man of Steel, through Dawn of Justice, and culminating in the return of Superman in Justice League(we hope).Đây là một minh chứng khác dành cho những người nói rằng BvS là bộ phim độc lập đắt giá nhất Hollywood, và là một dấu hiệu khác rằng Snyderđang thật sự tạo nên một câu chuyện mạch lạc về Superman từ Man of Steel, đến Dawn of Justice, và lên cao trào với sự trở lại của Superman trong Justice League.Although he was made by God in a state of holiness,from the very dawn of history man abused his liberty, al the urging of the Evil One.Mặc dù con người đã được Thiên Chúa tạo dựng trong trạng thái thánh thiện, từ lúc bình minh của lịch sử, loài người đã lạm dụng tự do của mình, nghe theo sự xúi giục của thần dữ.Since the dawn of civilization man has kept track of time by use of the sun, the moon, and the stars.Kể từ thuở bình minh của loài người, con người đã lần theo dấu vết của thời gian bằng cách sử dụng mặt trời, mặt trăng và các vì sao.In the view of the U.S. Navy leadership, A2/AD- as it is now called- has existed since the dawn of warfare when primitive man was fighting with rocks and spears.Đối với tầng lớp lãnh đạo của Hải quân Mỹ, đến nay, khái niệm A2/ AD đã tồn tại từ khi loài người bắt đầu sử dụng những hòn đá, ngọn giáo để đánh trận.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 169, Thời gian: 0.0437

Dawn of man trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người ăn chay trường - зората на човека
  • Đánh bóng - zarania dziejów
  • Bồ đào nha - primórdios da humanidade
  • Người ý - albori dell'uomo

Từng chữ dịch

dawnbình minhrạng sángrạng đôngdawndanh từdawnsángmanngười đàn ôngđàn ôngmandanh từngườimankẻ dawn of justicedawn sturgess

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt dawn of man English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dawn Of Man Tiếng Việt