These threatened arrests include for driving without a licence and not wearing a seatbelt. ... Failing to ensure a passenger over 16 wears a seatbelt is a $240 ...
Xem chi tiết »
Một thiết bị an toàn thụ động cho người ngồi xe ô tô, máy bay hay các phương tiện giao thông khác; khi có va chạm mạnh, dây này giữ cho người không bị văng ...
Xem chi tiết »
Dây đai an toàn tiếng anh là: “Safety Harness”. · Ví dụ: Henry was not wearing a safety harness when he fell.
Xem chi tiết »
As the plane was approaching turbulence, the pilot asked the passengers aboard the plane to fasten their seat belts. en.wiktionary2016 ...
Xem chi tiết »
we no longer need to remember to put on our seat belt put the key in the ignition check the mirrors put the car in drive etc.
Xem chi tiết »
Du lịch bằng xe hơi để đeo dây an toàn nên người lái xe tất cả các hành khách. · Traveling by car to wear seat belts should be the driver all the passengers.
Xem chi tiết »
Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một ...
Xem chi tiết »
dây an toàn kèm nghĩa tiếng anh seat belt, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng ... Một thiết bị an toàn thụ động cho người ngồi xe ô tô, máy bay hay các phương ...
Xem chi tiết »
Translation for 'dây an toàn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. ... an toàn {noun}. 1. "của ghế ngồi trên ô tô".
Xem chi tiết »
Dutch, is this line secure? 4. Anh vui lòng cài dây an toàn. Will you fasten your seat belt, please? 5. Cô nên thắt dây ... Bị thiếu: ô tô
Xem chi tiết »
... dây đai an toàn. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. ... Đèn báo dây đai an toàn Tiếng Anh có nghĩa là Seat belt warning light.
Xem chi tiết »
Ví dụ: Peter was not wearing a safety harness when he fell. (Peter không mặc dây đai an toàn khi anh ấy ngã.) Hình Ảnh. day-dai ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên tiếng Anh của các bộ phận ô tô khác nhau. Các bộ phận điều khiển xe. accelerator, chân ga. brake pedal, chân ga. clutch pedal, chân côn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (8) Cùng 4Life English Center khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô chuyên dụng nhất được ... Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2022 · Hình ảnh người ngồi trên xe thắt dây và không thắt dây an toàn khi xảy ra va chạm Đồng thời, nếu không may xảy ra tai nạn nghiêm trọng hơn, xe ...
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2019 · 7. Interior parts: Phụ tùng bên trong xe ; 8. Pedestrain head protection airbags: Túi khí bảo vệ đầu người đi bộ ; 9. Rear seat belts: Dây đai ghế ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dây An Toàn ô Tô Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây an toàn ô tô tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu