Dây đai an toàn tiếng anh là: “ Safety Harness ”. Ví dụ: Henry was not wearing a safety harness when he fell.
Xem chi tiết »
Lúc máy bay gặp gió xoáy, phi công yêu cầu hành khách thắt dây an toàn. As the plane was approaching turbulence, the pilot asked the passengers aboard the ...
Xem chi tiết »
These threatened arrests include for driving without a licence and not wearing a seatbelt. ... Failing to ensure a passenger over 16 wears a seatbelt is a $240 ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "dây an toàn" · 1. Dây an toàn! Seatbelt! · 2. Finn, thắt dây an toàn vào. Finn, but your seatbelt on. · 3. Dutch, đường dây an toàn chưa? · 4. Anh ...
Xem chi tiết »
DịchSửa đổi · Tiếng Anh: seatbelt, seat belt · Tiếng Pháp: ceinture de sécurité gc. Tiếng Tây Ban ...
Xem chi tiết »
Translation for 'dây an toàn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
we no longer need to remember to put on our seat belt put the key in the ignition check the mirrors put the car in drive etc.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. thắt dây an toàn. to wear a seatbelt. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
Hỏi: Dây đai an toàn tiếng anh là gì? Đáp: Tiếng Việt Dây đai an toàn Tiếng Anh Safety Harness Ví dụ: Peter was not wearing a safety harness when he.
Xem chi tiết »
Giải thích EN: An apparatus consisting of straps and belts, used in a variety of vehicles (including flight vehicles) to secure passengers or crew members in ...
Xem chi tiết »
2. dây an toàn bằng Tiếng Anh - Glosbe. As the plane was approaching turbulence, the pilot asked the passengers aboard the plane to fasten their seat belts. en.
Xem chi tiết »
Ví dụ: Peter was not wearing a safety harness when he fell. (Peter không mặc dây đai an toàn khi anh ấy ngã.) Hình Ảnh.
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2017 · Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position: Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế theo tư thế ...
Xem chi tiết »
dây an toàn kèm nghĩa tiếng anh seat belt, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Finn, but your seatbelt on. OpenSubtitles2018. v3. Chúng tôi thắt dây an toàn và băng qua trên thang nhôm. We cross on aluminum ladders with safety ropes ...
Xem chi tiết »
"Thắt dây an toàn có thể cứu sống bạn." câu này tiếng anh dịch: A seatbelt could save your life . Answered 2 years ago. Tu Be ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dây An Toàn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây an toàn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu