đầy đến mức chỉ chực tràn ra ngoài, không thể dồn chứa hoặc chất thêm được nữa.
Xem chi tiết »
Đầy đến mức không thể dồn chứa hoặc chất thêm được nữa. Bể đầy ắp nước. Kho đầy ắp những hàng. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2021 · 1. Đầy ắp có nghĩa là gì? ... Đầy ắp (tính từ) là chỉ trạng thái một sự vật hay một hiện tượng không có khả năng chứa thêm, có thể bị tràn ra nếu ...
Xem chi tiết »
- t. Đầy đến mức không thể dồn chứa hoặc chất thêm được nữa. Bể đầy ắp nước. Kho đầy ắp những hàng.
Xem chi tiết »
t. Đầy đến mức không thể dồn chứa hoặc chất thêm được nữa. Bể đầy ắp nước. Kho đầy ắp những hàng.
Xem chi tiết »
đầy ắp có nghĩa là: - t. Đầy đến mức không thể dồn chứa hoặc chất thêm được nữa. Bể đầy ắp nước. Kho đầy ắp những hàng. Đây là cách dùng ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: đầy ắp · - t. Đầy đến mức không thể dồn chứa hoặc chất thêm được nữa. Bể đầy ắp nước. · tt. Đầy đến mức không thể thêm được nữa: ...
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2012 · Ắpnghĩa là đầy quá (Hội Khai Trí Tiến Đức, 1931:13). Ấp nghĩa là phủ cho nóng (Hội Khai Trí Tiến Đức, 1931:16). Như vậy phải viết đầy ắp, ...
Xem chi tiết »
đầy ắp nghĩa là gì? - từ-điển.com ; 2 · 0 · Nguồn: vdict.com ; 1 · 0 · Nguồn: informatik.uni-leipzig.de ; 0 · 0 · Nguồn: tratu.soha.vn ; 0 · 1 · Nguồn: vi.wiktionary.org ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đầy ắp trong Từ điển Tiếng Việt đầy ắp [đầy ắp] full to the brim; brimful Một xe bồn đầy ắp xăng A tank truck brimming with petrol; ...
Xem chi tiết »
đầy ắp - Wiktionary tiếng Việt · Nghĩa của từ Đầy ắp - Từ điển Việt - Soha Tra từ · Đầy ắp hay Đầy ấp là đúng? Lỗi sai chính tả không đáng có! · Từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
These gloriously rich paintings are brimful of stories and are a feast for the eyes. ... The somersaults, the leaps and cart wheeling and mallakhamb bodies and ...
Xem chi tiết »
đầy ắp Tham khảo: Tràn, Abounding Swarming, ồn ào, đầy đủ, đông đúc, đóng Gói, Tràn Ngập, Dày đặc, Dày, ù, Chockfull, Overrun, Glutted, Kẹt,
Xem chi tiết »
đầy ắp Trái nghĩa: Trống Rỗng, Trống, Trống, Trần, ... đầy ắp Tham khảo ... Quá Nhiều, Cắt Cổ, Intemperate, Tuyệt Vời, Hoang Dã, Huyền ảo, Lạ Lùng, Tự Do,.
Xem chi tiết »
Nghĩa [vi]. đầy ắp - đầy ắp hoặc tràn ngập. Những từ tương tự: đầy ắp. đáy, đày ải, đầy ánh sáng, đầy ắp của, đầy ắp với, đầy bạo lực, đầy bể, đáy biển, ...
Xem chi tiết »
đầy ắp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... một xe bồn đầy ắp xăng a tank truck brimming with petrol; a tank truck brimful of ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh đầy ắp có nghĩa là: brimful, plentiful, topfull (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 4). Có ít nhất câu mẫu 113 có đầy ắp .
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2012 · Thursday, 18 October 2012. Đầy ắp hay đầy ấp? Ắp nghĩa là đầy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ đầy ắp Nghĩa Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề đầy ắp nghĩa là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu