Dây Bù Can Nhiệt K, Pt100, S, R - Thiết Bị điện Việt Hưng
Có thể bạn quan tâm
Thông số kỹ thuật :
Dây bù can nhiệt K, Pt100, S, R
Dây Teflon
dây thép bện
DÂY BÙ NHIỆT GỒM LOẠI BÙ VỚI LOẠI CO GIÃN, PHỐI HỢP VỚI NHIỀU LOẠI CAN NHIỆT
Xuất xứ : Kaitai – Thượng Hải
Đặc tính | Loại bù | Loại co giãn | WC3/25 | WC5/26 | |||||||
SC | KC、NC | KX、NX | EX | JX | TX | ||||||
Phối hợp với can nhiệt | S、R | K、N | K、N | E | J | T | WRe3/WRe25 | WRe5/WRe26 | |||
Chất liệu và màu sắc | Cực dương | Chất liệu | Đồng | Đồng | nickel chromium triangle | nickel chromium triangle | Thép | Đồng | Đồng | ferrocobalt | |
Màu sắc | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | Đỏ | |||
Cực âm | Chất liệu | Copper nickel | Copper nickel | nisiloy | Copper nickel | Copper nickel | Copper nickel | Copper nickel | nisiloy | ||
Màu sắc | Xanh lá | Xanh lam | Đen | Nâu | Tím | Trắng | Vàng | Cam | |||
Dung sai mV | Cấp A (Loại đặc biệt) | 100℃ | 0.023 (3℃) | 0.063 (1.5℃) | 0.063 (1.5℃) | 0.102 (1.5℃) | 0.081 (1.5℃) | 0.023 (1.5℃) | |||
200℃ | 0.060 (1.5℃) | 0.111 (1.5℃) | 0.083 (1.5℃) | 0.027 (0.5℃) | |||||||
Cấp B (Loại phổ thông) | 100℃ | 0.037 (5℃) | 0.105 (2.5℃) | 0.105 (2.5℃) | 0.170 (2.5℃) | 0.135 (2.5℃) | 0.047 (1.0℃) | 0.048 (3.0℃) | 0.051 (3.0℃) | ||
200℃ | 0.057 (5℃) | 0.100 (2.5℃) | 0.183 (2.5℃) | 0.138 (2.5℃) | 0.053 (1.0℃) | 0.080 (5.0℃) | 0.085 (5.0℃) | ||||
Hướng điện trở | 20℃ độ dài1m, cắt tiết diện 1mm2 | <0.1Ω | <0.8Ω | <1.5Ω | <1.5Ω | <0.8Ω | <0.8Ω | ||||
Cắt tiết diện tâm mm2 | 0.50,1.0,1.5,2.5 | ||||||||||
Wire core (hiển thị Wire core R ) | 1,7,19 | ||||||||||
Tầng cách điện, chất liệu bảo vệ và nhiệt độ sử dụng | G (Loại phổ thông) | V.V,-20~70℃và-20~100℃; | |||||||||
H (Loại bền nhiệt) | B.B,-40~180℃và-25~200℃ F.B,-40~180℃và-25~200℃ |
Kết cấu dây bù và nhiệt độ sử dụng :
Tầng cách điện và lớp bảo vệ | Nhiệt độ sử dụng | |||||
Chất liệu | Mã | |||||
polyvinyl chloride ( PVC) | V | -20~100℃ | ||||
Alkali free glass fiber | B | -25~200℃ | ||||
PTFE | F | -25~200℃ | ||||
Kết cấu | ||||||
Lớp bảo vệ | Tầng cách điện | Lõi hợp kim | Lớp bảo vệ | shielding layer | Tầng cách điện | Lõi hợp kim |
Công Ty TNHH thiết bị điện Việt Hưng nhập khẩu và phân phối các loại Dây bù can nhiệt K, Pt100, S, R, đủ mọi kích thước, Hàng chính hãng Kaitai – Thượng Hải. Giá cạnh tranh.
Liên hệ để được tư vấn và có giá tốt.
Từ khóa » Dây Bù Can Nhiệt
-
Dây Bù Nhiệt Là Gì?
-
Dây Bù Nhiệt Can Nhiệt K PSC-K-0.5-200
-
Dây Bù Nhiệt, Dây Bù Nhiệt Loại K, Pt100, R - Kỹ Thuật Điện Việt
-
Dây Bù Can Nhiệt K Vỏ PVC Có Chống Nhiễu KCRP | Shopee Việt Nam
-
Dây Bù Can Nhiệt K Vỏ Thép Bện | Shopee Việt Nam
-
Dây Bù Nhiệt Độ K - Thiết Bị đo Chính Hãng Giá Rẻ Chất Lượng Cao
-
Dây Bù Nhiệt TX
-
Dây Bù Nhiệt độ Pt100, K, R, S, B, J, E, T - Nics
-
BẢNG TRA CÁC LOẠI DÂY BÙ NHIỆT
-
Dây Bù Can Nhiệt Công Nghiệp Dùng để Làm Gì?
-
Dây Bù Can Nhiệt, Dây Bù Nhiệt Bao Gồm Những Loại Nào?
-
Dây Bù Nhiệt Loại K, J, T - EPCB
-
Dây Bù Can Nhiệt K - Vinh An
-
Dây Bù Nhiệt Can S - .vn
-
Dây Bù Can Nhiệt Công Nghiệp Dùng để Làm Gì? - Máy Ép Cám Nổi
-
Dây Can Nhiệt, Dây Bù Nhiệt Conatex