Sau này, một phương pháp chính xác hơn là thả qua mạn tàu một miếng gỗ buộc với cuộn dây có thắt nút đều đặn theo khoảng cách ấn định.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "dây buộc tàu" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dây buộc tàu' trong tiếng Anh. dây buộc tàu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2010 · Vậy làm thế nào bây giờ? 1. Tàu thường buộc dây gì? ... Trong điều kiện bình thường, mỗi đầu Mũi-Lái chỉ cần mắc (3) dây dọc và (1) dây chéo là đủ ... An toàn khi làm dây buộc tàu (mooring operation) Thiết bị buộc tàu (mooring equipment) Thiết bị trên boong - Diễn đàn Kỹ sư điều khiển tàu biển Việt Nam Các kết quả khác từ hh06b.forumvi.com
Xem chi tiết »
Translation for 'mở dây buộc tàu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
22. deck /dek/ - boong tàu. 23. windlass /ˈwɪnd.ləs/ - tời. 24. anchor /ˈæŋ.kəʳ/ - mỏ neo. 25. line /laɪn/ - dây. 26. bollard /ˈbɒl.ɑːd/ - cọc buộc tàu.
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2021 · Dây buộc tàu polypropylene hay gọi tắt là dây buộc tàu PP. Đây là loại dây buộc tàu được tạo thành từ nguyên liệu chính là những sợi ... Bị thiếu: tiếng anh
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2018 · Steer to starboard (port)!: lái sang phải (trái)!; Steering engine: máy lái; Stern: đằng lái, phía sau tàu; Stern rope: dọc dây lái; Stevedore: ...
Xem chi tiết »
unmoor /'ʌn'muə/ nghĩa là: mở dây buộc (tàu); kéo neo... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ unmoor, ví dụ và các thành ngữ ... Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2019 · Điều quan trọng nhất là Thuyền trưởng sẽ cần phải quyết định liệu có tiếp tục duy trì việc neo đậu tàu trong cầu cảng hoặc phải khởi hành đưa ...
Xem chi tiết »
Kiểu kết cấu này thường áp dụng với dây buộc tàu loại lớn và chủ yếu là với dây sợi tổng hợp. ... TÊN TIẾNG ANH MỘT SỐ LOẠI DÂY THEO CHỨC NĂNG VÀ CHỦNG LOẠI.
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2014 · Để đảm bảo an toàn cho thuyền viên và cho tàu trong quá trình ma-nơ ra vào cầu/phao, thuyền trưởng, sỹ quan và thủy thủ, đặc biệt là đại phó ... Bị thiếu: tiếng | Phải bao gồm: tiếng
Xem chi tiết »
Khi những cơn mưa bắt đầu Manu dùng dây thừng buộc tàu với cá ghasha. · As the rains started Manu tied a rope from the ship to the ghasha.
Xem chi tiết »
cọc buộc tàu thuyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cọc buộc tàu thuyền sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
– Shift the helm to starboard (port)!: chuyển lái sang phải (trái)!. – Shifting: xê dịch, dịch chuyển. – Ship: xếp lên tàu. – Ship-utilisation: việc sử dụng tàu.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của unmoor trong tiếng Anh. unmoor có nghĩa là: unmoor /'ʌn'muə/* ngoại động từ- mở dây buộc (tàu); kéo neo. Đây là cách dùng ...
Xem chi tiết »
17 thg 1, 2013 · quay tàu tại chỗ (qua con kênh hẹp) backing plate miếng bản hỗ trợ chi phối trọng tải backing spring (line) dây buộc thuyền lùi backstay.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dây Buộc Tàu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây buộc tàu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu