21 thg 8, 2020
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2020 · Cột tóc tiếng Anh là hair tie, phiên âm heər taɪ. Dây cột tóc là một phụ kiện quen thuộc với tất cả các bạn nữ, với thiết kế nhỏ xinh, ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2016 · •Thun buộc tóc sắc màu: COLOURFUL HAIR RUBBER BAND (Bỏ HAIR đi thì thành ... bờm tóc, băng đô, kẹp tóc, dây buộc tóc tiếng anh là gì nhỉ bạn.
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? dây buộc tóc. See a translation · Vietnamese · English (US) Near fluent.
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2019 · Kẹp tóc được gọi là "hair clip", kim băng là "safety pin". Bạn có biết từ gì dùng để chỉ băng đô hay ví cầm tay của phụ nữ? Từ vựng chỉ kẹp tóc ...
Xem chi tiết »
Dây buộc tóc translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! The strapping hair. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy]. Copied!
Xem chi tiết »
Mua Dây buộc tóc (tiếng Anh gọi là hair tie) là một loại phụ kiện dành cho mái tóc của phái đẹp giúp tóc gọn gàng giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Và hôm qua cô làm mất dây băng cột tóc nữa. And you lost your hair ribbon yesterday. OpenSubtitles2018.v3. Cậu chọn một ...
Xem chi tiết »
Cái dây buộc tóc yêu thích của em ấy. My special hairband. OpenSubtitles2018.v3. 31 Nếu có ai hỏi: ' ...
Xem chi tiết »
... đến : Dây cột tóc tiếng Anh la gì, Hair tie, Rubber band, Đồ buộc tóc tiếng Anh là gì, Bờm tóc la gì, Scrunchies, Bờm tóc in english, Put the hair up.
Xem chi tiết »
Dùng dây thun buộc tóc cột phần tóc ở đằng sau lại. Xoăn nhẹ nhánh tóc mái rồi quấn chúng xung quanh mối buộc của tóc đuôi ngựa ở giữa.
Xem chi tiết »
EnglishTestStore; DÂY BUỘC - Translation in English - bab.la; DÂY BUỘC - nghĩa trong ... Dây buộc tóc nữ, dây cột tóc chun buộc tóc nơ vải len dễ thương .
Xem chi tiết »
bờm tóc, băng đô, kẹp tóc, dây buộc tóc tiếng anh là gì nhỉ bạn. … Top 4: bờm tóc trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky. Tác giả: englishsticky.com – ...
Xem chi tiết »
bờm tóc, băng đô, kẹp tóc, dây buộc tóc tiếng anh là gì nhỉ bạn. ... Top 4: bờm tóc trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky. Tác giả: englishsticky.
Xem chi tiết »
The word dây cột tóc in Vietnamese sentence patterns has been translated into English, in the Vietnamese - English dictionary.
Xem chi tiết »
"dây buộc" in English ; dây buộc {noun} · volume_up · lace · tie ; mở dây buộc tàu {vb} · volume_up · unmoor ; dây buộc cằm ngựa {noun} · volume_up · curb ; dây buộc ở ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dây Buộc Tóc In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây buộc tóc in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu