dây buộc - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
What he has done is to unmoor conservatism's populism from its traditional ideological commitments, including those to constitutionalism and limited government.
Xem chi tiết »
Check 'dây buộc' translations into English. Look through examples of dây buộc ... buộc bằng dây băng ... có gì đó ở đây là sợi dây buộc cô ấy vào nơi này.
Xem chi tiết »
This high speed copper wire motor coil winding machines can wind and tie wires as you needed.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Dây buộc trong một câu và bản dịch của họ ; Đi kèm với dây buộc ngựa là một chiếc chuông ; Attached to the horse's halter is a small copper- ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "dây buộc" tiếng anh nghĩa là gì? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
dây buộc - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe · DÂY BUỘC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la · dây buộc in English - Glosbe Dictionary · " ...
Xem chi tiết »
đồng phục Song Phú; Cột tóc tiếng Anh là gì - Sgv.edu.vn; Từ vựng trong túi đồ ... Thầy giáo Tiếng Anh; Dây buộc tóc (tiếng Anh gọi là hair tie) là một loại ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2022 · Dây thép buộc tiếng Anh là ligature/tie. Dây thép buộc hay dây kẽm buộc là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cơ khí như làm ...
Xem chi tiết »
buộc. buộc. verb. To bind, to tie. buộc vết thương: to bind a wound. To force, to compel. chiến thắng của ta buộc địch phải từ bỏ âm mưu xâm lược: our ...
Xem chi tiết »
- tie your shoelaces (thắt dây giày): There are many ways to tie your shoelaces. (Có rất nhiều cách để buộc dây giày của bạn.) - wear shoes ...
Xem chi tiết »
cởi dây buộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cởi dây buộc sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
buộc dây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ buộc dây sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
dây buộc. attache; lien; ficelle; (hàng hải) amarre (d′un navire). Đây là cách dùng dây buộc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ...
Xem chi tiết »
I need a string to tie my goods but this rope is not long enough nor is it any good. Tôi cần một sợi dây gì đó để có thể buộc đống hàng của tôi lại nhưng sợi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dây Buộc Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây buộc trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu