Dây Buộc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
dây buộc IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dây_buộc&oldid=1454317”
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.2.1 Dịch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zəj˧˧ ɓuək˨˩ | jəj˧˥ ɓuək˨˨ | jəj˧˧ ɓuək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟəj˧˥ ɓuək˨˨ | ɟəj˧˥˧ ɓuək˨˨ | ||
Danh từ
dây buộc
- là một đồ vật để buộc cái gì đó
Dịch
- tiếng Anh: rope
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
Từ khóa » Dây Buộc Tiếng Anh Là Gì
-
Dây Buộc - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của "dây Buộc" Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - Dây Buộc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
"dây Buộc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NHỮNG DÂY BUỘC NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
DÂY BUỘC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của "dây Buộc" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ : Tie | Vietnamese Translation
-
Buộc Dây Giày Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "dây Buộc Cáp" - Là Gì?
-
Dây Cột Tóc Tiếng Anh Là Gì?
-
Dây (buộc) Giày - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Dây Buộc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Đặt Câu Với Từ "dây Buộc"