Dây Buộc - Wiktionary Tiếng Việt

dây buộc
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zəj˧˧ ɓuək˨˩jəj˧˥ ɓuək˨˨jəj˧˧ ɓuək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟəj˧˥ ɓuək˨˨ɟəj˧˥˧ ɓuək˨˨

Danh từ

dây buộc

  1. là một đồ vật để buộc cái gì đó

Dịch

  • tiếng Anh: rope
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dây_buộc&oldid=1454317”

Từ khóa » Dây Buộc Tiếng Anh Là Gì