Dây Cáp điện Cadivi, Cáp Ngầm DSTA 3x25+1x16
Có thể bạn quan tâm
- Đặc điểm
- Thông số kỹ thuật
- Phụ kiện
- Tài liệu
- Đánh giá
TỔNG QUAN
Cáp AXV/DATA, AXV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
• TCVN 5935-1/ IEC 60502-1• TCVN 6612/ IEC 60228NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu: Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER). Hoặc theo yêu cầu khách hàng.CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 - CÁP AXV/DATA - 1 LÕI. AXV/DATA CABLE – 1 CORE.
Ruột dẫn - Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh nghĩa Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | |||||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
10 | CC | 3,75 | 3,08 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 11,5 | 183 |
16 | CC | 4,65 | 1,91 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 12,4 | 216 |
25 | CC | 5,80 | 1,20 | 0,9 | 0,5 | 1,4 | 13,9 | 273 |
35 | CC | 6,85 | 0,868 | 0,9 | 0,5 | 1,4 | 15,0 | 315 |
50 | CC | 8,00 | 0,641 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 16,3 | 383 |
70 | CC | 9,70 | 0,443 | 1,1 | 0,5 | 1,5 | 18,5 | 494 |
95 | CC | 11,30 | 0,320 | 1,1 | 0,5 | 1,6 | 20,2 | 601 |
120 | CC | 12,80 | 0,253 | 1,2 | 0,5 | 1,6 | 21,8 | 704 |
150 | CC | 14,13 | 0,206 | 1,4 | 0,5 | 1,7 | 23,8 | 845 |
185 | CC | 15,70 | 0,164 | 1,6 | 0,5 | 1,7 | 25,8 | 987 |
240 | CC | 18,03 | 0,125 | 1,7 | 0,5 | 1,8 | 28,5 | 1218 |
300 | CC | 20,40 | 0,100 | 1,8 | 0,5 | 1,9 | 31,2 | 1479 |
400 | CC | 23,20 | 0,0778 | 2,0 | 0,5 | 2,0 | 35,0 | 1845 |
500 | CC | 26,20 | 0,0605 | 2,2 | 0,5 | 2,1 | 38,6 | 2264 |
630 | CC | 30,20 | 0,0469 | 2,4 | 0,5 | 2,3 | 43,3 | 2880 |
5.2 - CÁP AXV/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI. AXV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.
Ruột dẫn Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
10 | CC | 3,75 | 3,08 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,5 | 17,4 | 18,7 | 371 | 420 | 487 |
16 | CC | 4,65 | 1,91 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 18,3 | 19,3 | 20,9 | 450 | 518 | 609 |
25 | CC | 5,80 | 1,20 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 21,4 | 22,7 | 24,6 | 591 | 691 | 822 |
35 | CC | 6,85 | 0,868 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 23,5 | 24,9 | 27,2 | 694 | 818 | 980 |
50 | CC | 8,00 | 0,641 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 26,2 | 27,8 | 30,6 | 858 | 1026 | 1256 |
70 | CC | 9,70 | 0,443 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,9 | 1,9 | 2,0 | 30,3 | 32,2 | 35,9 | 1124 | 1361 | 1715 |
95 | CC | 11,30 | 0,320 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,5 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 34,0 | 36,3 | 41,2 | 1410 | 1734 | 2643 |
120 | CC | 12,80 | 0,253 | 1,2 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,1 | 2,2 | 2,4 | 38,6 | 41,2 | 45,9 | 2144 | 2574 | 3196 |
150 | CC | 14,13 | 0,206 | 1,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 2,4 | 2,5 | 42,6 | 45,9 | 50,9 | 2552 | 3133 | 3839 |
185 | CC | 15,70 | 0,164 | 1,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 47,1 | 50,7 | 56,0 | 3032 | 3695 | 4541 |
240 | CC | 18,03 | 0,125 | 1,7 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 52,9 | 56,9 | 62,9 | 3714 | 4593 | 5664 |
300 | CC | 20,40 | 0,100 | 1,8 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,7 | 2,9 | 3,1 | 58,7 | 62,9 | 69,5 | 4488 | 5536 | 6857 |
400 | CC | 23,20 | 0,0778 | 2,0 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 3,0 | 3,1 | 3,4 | 65,6 | 70,1 | 78,5 | 5470 | 6749 | 8529 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. – CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
5.3 - CÁP AXV/DSTA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. AXV/DSTA CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | ||||||||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | |||||
mm2 | mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
3x16 + 1x10 | 16 | CC | 4,65 | 0,7 | 1,91 | 10 | CC | 3,75 | 0,7 | 3,08 | 0,2 | 1,8 | 20,3 | 577 |
3x25 + 1x16 | 25 | CC | 5,80 | 0,9 | 1,20 | 16 | CC | 4,65 | 0,7 | 1,91 | 0,2 | 1,8 | 23,7 | 768 |
3x35 + 1x16 | 35 | CC | 6,85 | 0,9 | 0,868 | 16 | CC | 4,65 | 0,7 | 1,91 | 0,2 | 1,8 | 25,6 | 884 |
3x35 + 1x25 | 35 | CC | 6,85 | 0,9 | 0,868 | 25 | CC | 5,80 | 0,9 | 1,20 | 0,2 | 1,8 | 26,5 | 940 |
3x50 + 1x25 | 50 | CC | 8,00 | 1,0 | 0,641 | 25 | CC | 5,80 | 0,9 | 1,20 | 0,2 | 1,8 | 29,0 | 1135 |
3x50 + 1x35 | 50 | CC | 8,00 | 1,0 | 0,641 | 35 | CC | 6,85 | 0,9 | 0,868 | 0,2 | 1,9 | 29,8 | 1189 |
3x70 + 1x35 | 70 | CC | 9,70 | 1,1 | 0,443 | 35 | CC | 6,85 | 0,9 | 0,868 | 0,2 | 2,0 | 33,9 | 1540 |
3x70 + 1x50 | 70 | CC | 9,70 | 1,1 | 0,443 | 50 | CC | 8,00 | 1,0 | 0,641 | 0,2 | 2,0 | 34,7 | 1610 |
3x95 + 1x50 | 95 | CC | 11,30 | 1,1 | 0,320 | 50 | CC | 8,00 | 1,0 | 0,641 | 0,5 | 2,1 | 38,9 | 2388 |
3x95 + 1x70 | 95 | CC | 11,30 | 1,1 | 0,320 | 70 | CC | 9,70 | 1,1 | 0,443 | 0,5 | 2,2 | 40,3 | 2529 |
3x120 + 1x70 | 120 | CC | 12,80 | 1,2 | 0,253 | 70 | CC | 9,70 | 1,1 | 0,443 | 0,5 | 2,3 | 43,4 | 2894 |
3x120 + 1x95 | 120 | CC | 12,80 | 1,2 | 0,253 | 95 | CC | 11,30 | 1,1 | 0,320 | 0,5 | 2,3 | 44,3 | 3010 |
3x150 + 1x70 | 150 | CC | 14,13 | 1,4 | 0,206 | 70 | CC | 9,70 | 1,1 | 0,443 | 0,5 | 2,4 | 47,3 | 3404 |
3x150 + 1x95 | 150 | CC | 14,13 | 1,4 | 0,206 | 95 | CC | 11,30 | 1,1 | 0,320 | 0,5 | 2,4 | 48,2 | 3524 |
3x185 + 1x95 | 185 | CC | 15,70 | 1,6 | 0,164 | 95 | CC | 11,30 | 1,1 | 0,320 | 0,5 | 2,6 | 52,6 | 4070 |
3x185 + 1x120 | 185 | CC | 15,70 | 1,6 | 0,164 | 120 | CC | 12,80 | 1,2 | 0,253 | 0,5 | 2,6 | 53,5 | 4196 |
3x240 + 1x120 | 240 | CC | 18,03 | 1,7 | 0,125 | 120 | CC | 12,80 | 1,2 | 0,253 | 0,5 | 2,8 | 58,9 | 5047 |
3x240 + 1x150 | 240 | CC | 18,03 | 1,7 | 0,125 | 150 | CC | 14,13 | 1,4 | 0,206 | 0,5 | 2,8 | 60,0 | 5209 |
3x240 + 1x185 | 240 | CC | 18,03 | 1,7 | 0,125 | 185 | CC | 15,70 | 1,6 | 0,164 | 0,5 | 2,8 | 61,2 | 5381 |
3x300 + 1x150 | 300 | CC | 20,40 | 1,8 | 0,100 | 150 | CC | 14,13 | 1,4 | 0,206 | 0,5 | 2,9 | 64,8 | 6072 |
3x300 + 1x185 | 300 | CC | 20,40 | 1,8 | 0,100 | 185 | CC | 15,70 | 1,6 | 0,164 | 0,5 | 3,0 | 66,2 | 6277 |
3x400 + 1x185 | 400 | CC | 23,20 | 2,0 | 0,0778 | 185 | CC | 15,70 | 1,6 | 0,164 | 0,5 | 3,2 | 72,8 | 7444 |
3x400 + 1x240 | 400 | CC | 23,20 | 2,0 | 0,0778 | 240 | CC | 18,03 | 1,7 | 0,125 | 0,5 | 3,2 | 74,7 | 7791 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Notice: Undefined variable: product_review_form in /home/thi28780/domains/thietbidienhanoi.vn/public_html/template_cache/product_detail_review_form.a34f5687da58eed7de4fa9faa63abd51.php on line 2Gửi ý kiến đánh giá sản phẩm
Cho điểm 5 4 3 2 1 | ||
Mã xác thực Đổi mã |
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.
Thương hiệu- - CADIVI (274)
- - Cáp điện đơn CV (Cu/PVC) (20)
- - Cáp điện CVV (Cu/PVC/PVC) (69)
- - Cáp điện CXV (Cu/XLPE/PVC) (94)
- - Cáp ngầm DSTA (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) (68)
- - Cáp điện kế (22)
- - 1 lõi (37)
- - 2 lõi (54)
- - 3 lõi (3x) (54)
- - 4 lõi ( 3x+1x) (73)
- - 4 lõi (4x) (55)
- - Ruột bằng đồng (Cu) (273)
- Hỗ trợ khách hàng
-
- Chính sách và quy định chung
- Chính sách bảo mật
- Trung tâm bảo hành
- Hỏi đáp
- Thông tin về Công ty
-
- Giới thiệu công ty
- Liên hệ
- Tin tức
- Tuyển dụng
- Dành cho doanh nghiệp
Mr.Thọ: 0931.789.955
Mr.Trinh: 0936.236.855
Từ khóa » Trọng Lượng Cáp 3x25+1x16
-
Cách Lựa Chọn Tiết Diện Dây Dẫn Theo Dòng điện
-
Cáp điện Lực Ruột đồng Cu/PVC 3x25+1x16 - Tổng Kho Máy Phát điện
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Ngầm DSTA 3x25+1x16
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Treo CXV 3x25+1x16
-
Bảng Giá Cáp Điện CADIVI CXV 3x25 + 1x16 - CXV 3x35 + 1x16
-
DANH MỤC SẢN PHẨM
-
Cáp điện Cadisun 3x25+1x16 CVV 3x25+1x16
-
Nơi Bán Cáp 3x25 1x16 Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất - Websosanh
-
Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI
-
Cáp Chống Cháy CADIVI CXV/FR - 3x25 + 1x16, 3x35 + 1x16
-
Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI - Mua Bán Điện
-
Mã Số:40079766 - SIEU THI VIEN THONG
-
Dây Cáp điện Cadivi, Cáp Treo Hạ Thế CVV 3x25+1x16 Giá Tốt Nhất