Dây Cáp điện Cadivi, Cáp Ngầm DSTA 3x25+1x16
Có thể bạn quan tâm
DANH MỤC SẢN PHẨM Khuyến mại Dịch vụ Tin tức Hướng dẫn mua hàng Hỏi đáp Báo giá Giỏ hàng (0 sản phẩm) Dây Cáp Điện Cadivi Hàng mới về Sản phẩm nổi bật Giảm giá Dây Cáp Điện >> Dây Cáp Điện Cadivi
- 19 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp ngầm DSTA 3x25+1x16 Model : CXV/DSTA- 3x25+1x16-0,6/1kV Mã hàng : 1052654 Bảo hành : Hãng : CADIVI Tình trạng : Còn hàng 381.700 VND 310.725 VND [Giá đã bao gồm VAT] Số lượng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Giá chiết khấu Xin liên hệ
Hướng dẫn mua hàng
Phương thức thanh toán - Đặc điểm
- Thông số kỹ thuật
- Phụ kiện
- Tài liệu
- Đánh giá
TỔNG QUAN
Cáp AXV/DATA, AXV/DSTA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
• TCVN 5935-1/ IEC 60502-1• TCVN 6612/ IEC 60228NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu: Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER). Hoặc theo yêu cầu khách hàng.CẤU TRÚC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 - CÁP AXV/DATA - 1 LÕI. AXV/DATA CABLE – 1 CORE.
| Ruột dẫn - Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng nhôm danh nghĩa Nominal thickness of aluminum tape | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
| Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | |||||
| mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
| 10 | CC | 3,75 | 3,08 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 11,5 | 183 |
| 16 | CC | 4,65 | 1,91 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 12,4 | 216 |
| 25 | CC | 5,80 | 1,20 | 0,9 | 0,5 | 1,4 | 13,9 | 273 |
| 35 | CC | 6,85 | 0,868 | 0,9 | 0,5 | 1,4 | 15,0 | 315 |
| 50 | CC | 8,00 | 0,641 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 16,3 | 383 |
| 70 | CC | 9,70 | 0,443 | 1,1 | 0,5 | 1,5 | 18,5 | 494 |
| 95 | CC | 11,30 | 0,320 | 1,1 | 0,5 | 1,6 | 20,2 | 601 |
| 120 | CC | 12,80 | 0,253 | 1,2 | 0,5 | 1,6 | 21,8 | 704 |
| 150 | CC | 14,13 | 0,206 | 1,4 | 0,5 | 1,7 | 23,8 | 845 |
| 185 | CC | 15,70 | 0,164 | 1,6 | 0,5 | 1,7 | 25,8 | 987 |
| 240 | CC | 18,03 | 0,125 | 1,7 | 0,5 | 1,8 | 28,5 | 1218 |
| 300 | CC | 20,40 | 0,100 | 1,8 | 0,5 | 1,9 | 31,2 | 1479 |
| 400 | CC | 23,20 | 0,0778 | 2,0 | 0,5 | 2,0 | 35,0 | 1845 |
| 500 | CC | 26,20 | 0,0605 | 2,2 | 0,5 | 2,1 | 38,6 | 2264 |
| 630 | CC | 30,20 | 0,0469 | 2,4 | 0,5 | 2,3 | 43,3 | 2880 |
5.2 - CÁP AXV/DSTA - 2 ĐẾN 4 LÕI. AXV/DSTA CABLE – 2 TO 4 CORES.
| Ruột dẫn Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||||||||||
| Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | 2 Lõi Core | 3 Lõi Core | 4 Lõi Core | |
| mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | kg/km | kg/km | kg/km |
| 10 | CC | 3,75 | 3,08 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 16,5 | 17,4 | 18,7 | 371 | 420 | 487 |
| 16 | CC | 4,65 | 1,91 | 0,7 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 18,3 | 19,3 | 20,9 | 450 | 518 | 609 |
| 25 | CC | 5,80 | 1,20 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 21,4 | 22,7 | 24,6 | 591 | 691 | 822 |
| 35 | CC | 6,85 | 0,868 | 0,9 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 23,5 | 24,9 | 27,2 | 694 | 818 | 980 |
| 50 | CC | 8,00 | 0,641 | 1,0 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 26,2 | 27,8 | 30,6 | 858 | 1026 | 1256 |
| 70 | CC | 9,70 | 0,443 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,2 | 1,9 | 1,9 | 2,0 | 30,3 | 32,2 | 35,9 | 1124 | 1361 | 1715 |
| 95 | CC | 11,30 | 0,320 | 1,1 | 0,2 | 0,2 | 0,5 | 2,0 | 2,1 | 2,2 | 34,0 | 36,3 | 41,2 | 1410 | 1734 | 2643 |
| 120 | CC | 12,80 | 0,253 | 1,2 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,1 | 2,2 | 2,4 | 38,6 | 41,2 | 45,9 | 2144 | 2574 | 3196 |
| 150 | CC | 14,13 | 0,206 | 1,4 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,3 | 2,4 | 2,5 | 42,6 | 45,9 | 50,9 | 2552 | 3133 | 3839 |
| 185 | CC | 15,70 | 0,164 | 1,6 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,4 | 2,5 | 2,7 | 47,1 | 50,7 | 56,0 | 3032 | 3695 | 4541 |
| 240 | CC | 18,03 | 0,125 | 1,7 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,6 | 2,7 | 2,9 | 52,9 | 56,9 | 62,9 | 3714 | 4593 | 5664 |
| 300 | CC | 20,40 | 0,100 | 1,8 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 2,7 | 2,9 | 3,1 | 58,7 | 62,9 | 69,5 | 4488 | 5536 | 6857 |
| 400 | CC | 23,20 | 0,0778 | 2,0 | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 3,0 | 3,1 | 3,4 | 65,6 | 70,1 | 78,5 | 5470 | 6749 | 8529 |
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. – CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
5.3 - CÁP AXV/DSTA - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. AXV/DSTA CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.
| Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Lõi pha – Phase conductor | Lõi trung tính – Neutral conductor | Chiều dày băng thép danh nghĩa Nominal thickness of steel tape | Chiều dày vỏ danh nghĩa Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | ||||||||
| Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa Number/Nominal Dia.of wire | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | |||||
| mm2 | mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km | mm2 | N0/mm | mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km |
| 3x16 + 1x10 | 16 | CC | 4,65 | 0,7 | 1,91 | 10 | CC | 3,75 | 0,7 | 3,08 | 0,2 | 1,8 | 20,3 | 577 |
| 3x25 + 1x16 | 25 | CC | 5,80 | 0,9 | 1,20 | 16 | CC | 4,65 | 0,7 | 1,91 | 0,2 | 1,8 | 23,7 | 768 |
| 3x35 + 1x16 | 35 | CC | 6,85 | 0,9 | 0,868 | 16 | CC | 4,65 | 0,7 | 1,91 | 0,2 | 1,8 | 25,6 | 884 |
| 3x35 + 1x25 | 35 | CC | 6,85 | 0,9 | 0,868 | 25 | CC | 5,80 | 0,9 | 1,20 | 0,2 | 1,8 | 26,5 | 940 |
| 3x50 + 1x25 | 50 | CC | 8,00 | 1,0 | 0,641 | 25 | CC | 5,80 | 0,9 | 1,20 | 0,2 | 1,8 | 29,0 | 1135 |
| 3x50 + 1x35 | 50 | CC | 8,00 | 1,0 | 0,641 | 35 | CC | 6,85 | 0,9 | 0,868 | 0,2 | 1,9 | 29,8 | 1189 |
| 3x70 + 1x35 | 70 | CC | 9,70 | 1,1 | 0,443 | 35 | CC | 6,85 | 0,9 | 0,868 | 0,2 | 2,0 | 33,9 | 1540 |
| 3x70 + 1x50 | 70 | CC | 9,70 | 1,1 | 0,443 | 50 | CC | 8,00 | 1,0 | 0,641 | 0,2 | 2,0 | 34,7 | 1610 |
| 3x95 + 1x50 | 95 | CC | 11,30 | 1,1 | 0,320 | 50 | CC | 8,00 | 1,0 | 0,641 | 0,5 | 2,1 | 38,9 | 2388 |
| 3x95 + 1x70 | 95 | CC | 11,30 | 1,1 | 0,320 | 70 | CC | 9,70 | 1,1 | 0,443 | 0,5 | 2,2 | 40,3 | 2529 |
| 3x120 + 1x70 | 120 | CC | 12,80 | 1,2 | 0,253 | 70 | CC | 9,70 | 1,1 | 0,443 | 0,5 | 2,3 | 43,4 | 2894 |
| 3x120 + 1x95 | 120 | CC | 12,80 | 1,2 | 0,253 | 95 | CC | 11,30 | 1,1 | 0,320 | 0,5 | 2,3 | 44,3 | 3010 |
| 3x150 + 1x70 | 150 | CC | 14,13 | 1,4 | 0,206 | 70 | CC | 9,70 | 1,1 | 0,443 | 0,5 | 2,4 | 47,3 | 3404 |
| 3x150 + 1x95 | 150 | CC | 14,13 | 1,4 | 0,206 | 95 | CC | 11,30 | 1,1 | 0,320 | 0,5 | 2,4 | 48,2 | 3524 |
| 3x185 + 1x95 | 185 | CC | 15,70 | 1,6 | 0,164 | 95 | CC | 11,30 | 1,1 | 0,320 | 0,5 | 2,6 | 52,6 | 4070 |
| 3x185 + 1x120 | 185 | CC | 15,70 | 1,6 | 0,164 | 120 | CC | 12,80 | 1,2 | 0,253 | 0,5 | 2,6 | 53,5 | 4196 |
| 3x240 + 1x120 | 240 | CC | 18,03 | 1,7 | 0,125 | 120 | CC | 12,80 | 1,2 | 0,253 | 0,5 | 2,8 | 58,9 | 5047 |
| 3x240 + 1x150 | 240 | CC | 18,03 | 1,7 | 0,125 | 150 | CC | 14,13 | 1,4 | 0,206 | 0,5 | 2,8 | 60,0 | 5209 |
| 3x240 + 1x185 | 240 | CC | 18,03 | 1,7 | 0,125 | 185 | CC | 15,70 | 1,6 | 0,164 | 0,5 | 2,8 | 61,2 | 5381 |
| 3x300 + 1x150 | 300 | CC | 20,40 | 1,8 | 0,100 | 150 | CC | 14,13 | 1,4 | 0,206 | 0,5 | 2,9 | 64,8 | 6072 |
| 3x300 + 1x185 | 300 | CC | 20,40 | 1,8 | 0,100 | 185 | CC | 15,70 | 1,6 | 0,164 | 0,5 | 3,0 | 66,2 | 6277 |
| 3x400 + 1x185 | 400 | CC | 23,20 | 2,0 | 0,0778 | 185 | CC | 15,70 | 1,6 | 0,164 | 0,5 | 3,2 | 72,8 | 7444 |
| 3x400 + 1x240 | 400 | CC | 23,20 | 2,0 | 0,0778 | 240 | CC | 18,03 | 1,7 | 0,125 | 0,5 | 3,2 | 74,7 | 7791 |
– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.
– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.
Notice: Undefined variable: product_review_form in /home/thi28780/domains/thietbidienhanoi.vn/public_html/template_cache/product_detail_review_form.a34f5687da58eed7de4fa9faa63abd51.php on line 2Gửi ý kiến đánh giá sản phẩm
| Cho điểm 5 4 3 2 1 | ||
| Mã xác thực | ||
Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.
Thương hiệu- - CADIVI (274)
- - Cáp điện đơn CV (Cu/PVC) (20)
- - Cáp điện CVV (Cu/PVC/PVC) (69)
- - Cáp điện CXV (Cu/XLPE/PVC) (94)
- - Cáp ngầm DSTA (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) (68)
- - Cáp điện kế (22)
- - 1 lõi (37)
- - 2 lõi (54)
- - 3 lõi (3x) (54)
- - 4 lõi ( 3x+1x) (73)
- - 4 lõi (4x) (55)
- - Ruột bằng đồng (Cu) (273)
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM DÂY, CÁP ĐIỆN CADIVI TẠI THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI (Áp dụng từ ngày 06/10/2024) Liên hệ
- 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x1.5 6.105 VND 5.100 VND
- 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x2.5 9.955 VND 8.316 VND
- 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x4 15.070 VND 12.585 VND
- 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x6 22.110 VND 18.469 VND
- 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x10 36.630 VND 30.595 VND
- 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x16 55.770 VND 46.578 VND
- 19 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x25 87.450 VND 71.193 VND
- 19 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x35 121.000 VND 98.501 VND
- 19 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x50 165.550 VND 134.767 VND Dây Điện Cadivi | Dây Điện Cadisun | Dây Điện Goldcup | Dây Điện Trần Phú | Dây Điện Sino | Dây Điện Vinacap | Dây Điện Ô tô, Xe máy | Dây Điện Từ | Dây Điện Hàn Quốc - Korea | Dây Cáp Điện Cadisun | Dây Cáp Điện Cadivi | Dây Cáp Điện Trần Phú | Dây Cáp Điện Goldcup | Dây Cáp Điện Sino | Cáp Nhôm Bọc | Cáp Trần | Cáp Điện Cao Su, Cáp Hàn | Dây Cáp Điện LS Vina | Cáp Điện Chống Cháy, Chống Nhiễu Altek Kabel Việt Nam | Dây Cáp Mạng Sợi Đồng | Dây Cáp Mạng Sợi Quang | Dây Cáp Điện Thoại | Cáp Đồng Trục | Cáp Điều Khiển | Dây Tín Hiệu Âm Thanh, Dây Loa | Vật Tư Thiết Bị Mạng | Dây Cáp Viễn Thông MPE | Ổ Cắm, Công Tắc | Cầu Dao Tự Động MCB - MCCB - RCCB - ELCB | Thiết Bị Điện Khác - Vật Tư Phụ | Ổ Cắm, Phích Cắm Công Nghiệp, Ổ Đa Năng | Ổ Cắm Nối Kéo Dài | Ổn Áp Điện | Đèn Sưởi Quạt Sưởi | Quạt Điện Dân Dụng | Cầu Dao Điện - Cầu Dao Hộp | Tủ Điện MPE | Quạt Hút MPE | Aptomat Cầu Dao MPE | Băng Keo Điện MPE | Ống Luồn Dây Điện Sino-Vanlock | Ống Luồn Dây Điện Comet | Ống Luồn Dây Điện Panasonic | Ống Nhựa Xoắn HDPE | Ống Nhựa uPVC - Ống Bưu Điện | Ống Ruột Gà Lõi Thép | Ống Luồn Dây Điện MPE | Ống Luồn Dây Điện & Cáp Viễn Thông LESSO | Tủ Điện Vỏ Kim Loại (Loại dùng trong nhà) | Tủ Điện Vỏ Kim Loại (Loại chống thấm nước) | Tủ Điện Vỏ Kim Loại (Loại nắp âm,) | Tủ Phân Phối Điện 3 pha (Dùng chứa MCB ) | Tủ Điện Chứa Aptomat Có Nắp Nhựa Trong | Đèn Led | Đèn Huỳnh Quang - Đèn Compact | Máng Đèn | Chiếu Sáng Công Cộng & CN | Đèn Led Panasonic | Đèn Led Chiếu Sáng MPE | Đèn Led TLC | Đèn Chiếu Sáng Lớp Học, Chiếu Bảng | Cầu Dao Phụ Tải | Cầu Dao Cách Ly | Cầu Chì Ống & Cầu Chì Tự Rơi & Cầu Chì Trung Thế | Chống Sét Van | Tủ Bảng Điện | Cách Điện Polymer | Phụ Kiện & Phụ Kiện Đường Dây | Đầu Cáp | Đầu T-Plug | Đầu Elbow | Ống Co Nhiệt Trung Thế | Thiết kế bởi HuraSoft - Hỗ trợ khách hàng
-
- Chính sách và quy định chung
- Chính sách bảo mật
- Trung tâm bảo hành
- Hỏi đáp
- Thông tin về Công ty
-
- Giới thiệu công ty
- Liên hệ
- Tin tức
- Tuyển dụng
- Dành cho doanh nghiệp

Thanh toán đảm bảo :
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI Số ĐKKD 0106568297 cấp ngày 12/06/2014 do sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp HÀ NỘI: Địa chỉ: Số nhà 32, phố Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam Cửa hàng: Số 11 Yên Bái 1, P.Phố Huế, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội. (Xem bản đồ) Điện thoại: 0904.673.696 - 0931.789.955 Email: [email protected] - hotline(24/7): 0931.789.955 - 0904.611.166 - 0936.334.062 TP HỒ CHÍNH MINH: Văn phòng: 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, Hồ Chí Minh (Xem bản đồ) Email: [email protected] - hotline(24/7): 0931.789.955 📞KD1: 0931.789.955 - KD2: 0972.682.601 - KD3: 0904.611.166 - KD4: 0936.334.062 📧[email protected] Mr.Thọ: 0931.789.955
Mrs.Hồng: 0972.682.601
Mr.Nhân: 0904.611.166
Mr.Hiếu: 0936.334.062
Từ khóa » Trọng Lượng Cáp 3x25+1x16
-
Cách Lựa Chọn Tiết Diện Dây Dẫn Theo Dòng điện
-
Cáp điện Lực Ruột đồng Cu/PVC 3x25+1x16 - Tổng Kho Máy Phát điện
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Ngầm DSTA 3x25+1x16
-
Dây Cáp điện Cadisun, Cáp Treo CXV 3x25+1x16
-
Bảng Giá Cáp Điện CADIVI CXV 3x25 + 1x16 - CXV 3x35 + 1x16
-
DANH MỤC SẢN PHẨM
-
Cáp điện Cadisun 3x25+1x16 CVV 3x25+1x16
-
Nơi Bán Cáp 3x25 1x16 Giá Rẻ, Uy Tín, Chất Lượng Nhất - Websosanh
-
Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI
-
Cáp Chống Cháy CADIVI CXV/FR - 3x25 + 1x16, 3x35 + 1x16
-
Cáp Ngầm Hạ Thế CADIVI - Mua Bán Điện
-
Mã Số:40079766 - SIEU THI VIEN THONG
-
Dây Cáp điện Cadivi, Cáp Treo Hạ Thế CVV 3x25+1x16 Giá Tốt Nhất