Dây Cáp điện Cadivi, Cáp Treo CXV 3x16+1x10 - Thiết Bị điện Hà Nội

Đăng nhập | Đăng ký Tin tức | Liên hệ | Kết nối với chúng tôi : DANH MỤC SẢN PHẨM Khuyến mại Dịch vụ Tin tức Hướng dẫn mua hàng Hỏi đáp Báo giá Giỏ hàng (0 sản phẩm) Dây Cáp Điện Cadivi Hàng mới về Sản phẩm nổi bật Giảm giá Dây Cáp Điện >> Dây Cáp Điện Cadivi Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3x16+1x10 - 19 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo CXV 3x16+1x10 Model : CXV-3x16+1x10 -0,6/1kV Mã hàng : 1052417 Bảo hành : Hãng : CADIVI Tình trạng : Còn hàng 238.260 VND 193.961 VND [Giá đã bao gồm VAT] Số lượng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Giá chiếu khấu xin liên hệ Hướng dẫn mua hàng Phương thức thanh toán
  • Đặc điểm
  • Thông số kỹ thuật
  • Phụ kiện
  • Tài liệu
  • Đánh giá
CXV ­− 0,6/1 KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ PVC

TỔNG QUAN

Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng băng màu: Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu. Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không băng màu (trung tính) - xanh lục (TER). Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

CADIVI_CVV_CXV_CXE_Brochure_24pp_160408_Print2

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.

5.1 – CÁP CXV - 1 ĐẾN 4 LÕI. CXV CABLE – 1 TO 4 CORES.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

5,3

10,2

10,6

11,4

40

141

159

187

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

5,7

11,1

11,6

12,5

53

178

205

244

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,3

12,1

12,8

13,8

70

230

270

326

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,8

13,3

14,0

15,2

93

293

351

428

10

7/CC

3,75

1,83

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

7,5

13,7

14,6

15,9

132

306

406

518

16

7/CC

4,65

1,15

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

8,4

15,5

16,5

18,1

188

427

577

743

25

7/CC

5,8

0,727

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

9,9

18,6

19,9

21,8

283

640

876

1133

35

7/CC

6,85

0,524

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

11,0

20,7

22,1

24,4

373

837

1156

1502

50

19/CC

8,0

0,387

1,0

1,4

1,8

1,8

1,9

12,3

23,4

25,0

27,8

495

1107

1538

2016

70

19/CC

9,7

0,268

1,1

1,4

1,8

1,9

2,0

14,2

27,2

29,3

32,6

706

1569

2208

2899

95

19/CC

11,3

0,193

1,1

1,5

2,0

2,0

2,1

16,0

30,8

33,0

36,7

941

2090

2935

3858

120

19/CC

12,7

0,153

1,2

1,5

2,1

2,1

2,3

17,6

34,2

36,6

40,9

1174

2614

3677

4854

150

19/CC

14,13

0,124

1,4

1,6

2,2

2,3

2,4

19,6

38,0

40,9

45,9

1453

3227

4562

6007

185

19/CC

15,7

0,0991

1,6

1,6

2,3

2,4

2,6

21,6

42,1

45,7

51,0

1790

3986

5649

7450

240

37/CC

18,03

0,0754

1,7

1,7

2,5

2,6

2,8

24,3

48,0

51,6

57,5

2338

5207

7377

9732

300

61/CC

20,4

0,0601

1,8

1,8

2,7

2,8

3,0

27,0

53,5

57,5

64,1

2970

6604

9369

12360

400

61/CC

23,2

0,0470

2,0

1,9

2,9

3,1

3,3

30,4

60,2

64,9

72,8

3820

8486

12079

15945

500

61/CC

26,2

0,0366

2,2

2,0

-

-

-

34,0

-

-

-

4847

-

-

-

630

61/CC

30,2

0,0283

2,4

2,2

-

-

-

38,8

-

-

-

6409

-

-

-

– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

5.2 - CÁP CXV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CXV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh định

Đường kính tổng gần đúng (*)

Khối lượng Cáp Gần Đúng (*)

Tiết diện danh định

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Chiều dày cách điện danh định

Điện trở DC tối đa ở 200C

Tiết diện danh định

Số sợi/đường kính sợi

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Chiều dày cách điện danh định

Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal Area

Nominal area

Number/Nominal Dia.of wire

Approx. conductor diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nominal

area

Number/Dia. of wire

Approx. conductor diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of sheath

Approx. overall diameter

Approx. mass

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

1,8

13,5

304

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

1,8

14,8

401

3x10 + 1x6

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,8

15,5

478

3x16 + 1x10

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

1,8

19,9

863

3x25 + 1x16

25

CC

6,0

0,9

0,727

16

CC

4,75

0,7

1,15

1,8

21,9

1089

3x35 + 1x16

35

CC

7,1

0,9

0,524

16

CC

4,75

0,7

1,15

1,8

23,9

1384

3x35 + 1x25

35

CC

7.1

0,9

0,524

25

CC

6,0

0,9

0,727

1,8

24,9

1489

3x50 + 1x25

50

CC

8,3

1,0

0,387

25

CC

6,0

0,9

0,727

1,8

27,4

1866

3x50 + 1x35

50

CC

8,3

1,0

0,387

35

CC

7,1

0,9

0,524

1,8

28,1

1967

3x70 + 1x35

70

CC

9,9

1,1

0,268

35

CC

7,1

0,9

0,524

1,9

31,5

2612

3x70 + 1x50

70

CC

9,9

1,1

0,268

50

CC

8,3

1,0

0,387

2,0

32,6

2757

3x95 + 1x50

95

CC

11,7

1,1

0,193

50

CC

8,3

1,0

0,387

2,1

36,1

3550

3x95 + 1x70

95

CC

11,7

1,1

0,193

70

CC

9,9

1,1

0,268

2,1

37,1

3767

3x120 + 1x70

120

CC

13,1

1,2

0,153

70

CC

9,9

1,1

0,268

2,2

40,3

4523

3x120 + 1x95

120

CC

13,1

1,2

0,153

95

CC

11,7

1,1

0,193

2,2

41,3

4788

3x150 + 1x70

150

CC

14,7

1,4

0,124

70

CC

9,9

1,1

0,268

2,3

44,1

5402

3x150 + 1x95

150

CC

14,7

1,4

0,124

95

CC

11,7

1,1

0,193

2,4

45,8

5701

3x185 + 1x95

185

CC

16,4

1,6

0,0991

95

CC

11,7

1,1

0,193

2,5

49,8

6834

3x185 + 1x120

185

CC

16,4

1,6

0,0991

120

CC

13,1

1,2

0,153

2,5

50,8

7090

3x240 + 1x120

240

CC

18,6

1,7

0,0754

120

CC

13,1

1,2

0,153

2,7

55,5

8830

3x240 + 1x150

240

CC

18,6

1,7

0,0754

150

CC

14,7

1,4

0,124

2,7

56,7

9131

3x240 + 1x185

240

CC

18,6

1,7

0,0754

185

CC

16,4

1,6

0,0991

2,8

58,2

9539

3x300 + 1x150

300

CC

21,1

1,8

0,0601

150

CC

14,7

1,4

0,124

2,9

62,0

10999

3x300 + 1x185

300

CC

21,1

1,8

0,0601

185

CC

16,4

1,6

0,0991

2,9

63,3

11386

3x400 + 1x185

400

CC

24,2

2,0

0,047

185

CC

16,4

1,6

0,0991

3,1

70,4

13984

3x400 + 1x240

400

CC

24,2

2,0

0,047

240

CC

18,6

1,7

0,0754

3,2

72,1

14603

– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.

Notice: Undefined variable: product_review_form in /home/thi28780/domains/thietbidienhanoi.vn/public_html/template_cache/product_detail_review_form.a34f5687da58eed7de4fa9faa63abd51.php on line 2

Gửi ý kiến đánh giá sản phẩm

Cho điểm 5 4 3 2 1
Mã xác thực Đổi mã
HƯỚNG DẪN VIẾT ĐÁNH GIÁ Viết đánh giá (ý kiến) của bạn về sản phẩm sẽ giúp người mua hàng khác hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Vì ý kiến này ảnh hưởng rất nhiều tới người khác, bạn vui lòng chú ý một số hướng dẫn dưới đây : - Chỉ viết nếu bạn đã từng dùng sản phẩm - Nhận xét về sản phẩm là những trải nghiệm thực tế, không bịa đặt - Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đọc

Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.

Thương hiệu
  • - CADIVI (274)
Loại cáp điện
  • - Cáp điện đơn CV (Cu/PVC) (20)
  • - Cáp điện CVV (Cu/PVC/PVC) (69)
  • - Cáp điện CXV (Cu/XLPE/PVC) (94)
  • - Cáp ngầm DSTA (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) (68)
  • - Cáp điện kế (22)
Số lõi, ruột dây
  • - 1 lõi (37)
  • - 2 lõi (54)
  • - 3 lõi (3x) (54)
  • - 4 lõi ( 3x+1x) (73)
  • - 4 lõi (4x) (55)
Chất liệu ruột dẫn
  • - Ruột bằng đồng (Cu) (273)
Sản phẩm đã xem Sản phẩm cùng loại Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x1.5 - 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x1.5 6.105 VND 5.100 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x2.5 - 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x2.5 9.955 VND 8.316 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x4 - 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x4 15.070 VND 12.585 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x6 - 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x6 22.110 VND 18.469 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x10 - 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x10 36.630 VND 30.595 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x16 - 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x16 55.770 VND 46.578 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x25 - 19 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x25 87.450 VND 71.193 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x35 - 19 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x35 121.000 VND 98.501 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x50 - 19 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x50 165.550 VND 134.767 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x70 - 19 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x70 236.170 VND 192.258 VND Dây Điện Cadivi | Dây Điện Cadisun | Dây Điện Goldcup | Dây Điện Trần Phú | Dây Điện Sino | Dây Điện Vinacap | Dây Điện Ô tô, Xe máy | Dây Điện Từ | Dây Điện Hàn Quốc - Korea | Dây Cáp Điện Cadisun | Dây Cáp Điện Cadivi | Dây Cáp Điện Trần Phú | Dây Cáp Điện Goldcup | Dây Cáp Điện Sino | Cáp Nhôm Bọc | Cáp Trần | Cáp Điện Cao Su, Cáp Hàn | Dây Cáp Điện LS Vina | Cáp Điện Chống Cháy, Chống Nhiễu Altek Kabel Việt Nam | Dây Cáp Mạng Sợi Đồng | Dây Cáp Mạng Sợi Quang | Dây Cáp Điện Thoại | Cáp Đồng Trục | Cáp Điều Khiển | Dây Tín Hiệu Âm Thanh, Dây Loa | Vật Tư Thiết Bị Mạng | Dây Cáp Viễn Thông MPE | Ổ Cắm, Công Tắc | Cầu Dao Tự Động MCB - MCCB - RCCB - ELCB | Thiết Bị Điện Khác - Vật Tư Phụ | Ổ Cắm, Phích Cắm Công Nghiệp, Ổ Đa Năng | Ổ Cắm Nối Kéo Dài | Ổn Áp Điện | Đèn Sưởi Quạt Sưởi | Quạt Điện Dân Dụng | Cầu Dao Điện - Cầu Dao Hộp | Tủ Điện MPE | Quạt Hút MPE | Aptomat Cầu Dao MPE | Băng Keo Điện MPE | Ống Luồn Dây Điện Sino-Vanlock | Ống Luồn Dây Điện Comet | Ống Luồn Dây Điện Panasonic | Ống Nhựa Xoắn HDPE | Ống Nhựa uPVC - Ống Bưu Điện | Ống Ruột Gà Lõi Thép | Ống Luồn Dây Điện MPE | Tủ Điện Vỏ Kim Loại (Loại dùng trong nhà) | Tủ Điện Vỏ Kim Loại (Loại chống thấm nước) | Tủ Điện Vỏ Kim Loại (Loại nắp âm,) | Tủ Phân Phối Điện 3 pha (Dùng chứa MCB ) | Tủ Điện Chứa Aptomat Có Nắp Nhựa Trong | Đèn Led | Đèn Huỳnh Quang - Đèn Compact | Máng Đèn | Chiếu Sáng Công Cộng & CN | Đèn Led Panasonic | Đèn Led Chiếu Sáng MPE | Đèn Led TLC | Đèn Chiếu Sáng Lớp Học, Chiếu Bảng | Cầu Dao Phụ Tải | Cầu Dao Cách Ly | Cầu Chì Ống & Cầu Chì Tự Rơi & Cầu Chì Trung Thế | Chống Sét Van | Tủ Bảng Điện | Cách Điện Polymer | Phụ Kiện & Phụ Kiện Đường Dây | Đầu Cáp | Đầu T-Plug | Đầu Elbow | Ống Co Nhiệt Trung Thế | Thiết kế bởi HuraSoft
  • Hỗ trợ khách hàng
    • Chính sách và quy định chung
    • Chính sách bảo mật
    • Trung tâm bảo hành
    • Hỏi đáp
  • Thông tin về Công ty
    • Giới thiệu công ty
    • Liên hệ
    • Tin tức
    • Tuyển dụng
    • Dành cho doanh nghiệp
  • Đã thông báo BCT
Hình thức thanh toán : Payment Thanh toán đảm bảo : Payment 2 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI Số ĐKKD 0106568297 cấp ngày 12/06/2014 do sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp HÀ NỘI: Địa chỉ: Số nhà 32, phố Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam Cửa hàng: Số 11 Yên Bái 1, P.Phố Huế, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội. (Xem bản đồ) Điện thoại: 0904.673.696 - 0931.789.955 Email: kd@thietbidienhanoi.vn - hotline(24/7): 0936.236.855 - 0931.789.955 - 0904.611.166 TP HỒ CHÍNH MINH: Văn phòng: 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, Hồ Chí Minh (Xem bản đồ) Email: kd@thietbidienhanoi.vn - hotline(24/7): 0936.236.855 KD1: 0936.236.855 - KD2: 0931.789.955 - KD3: 0904.611.166 - KD4: 0972.682.601 Zalo

Mr.Thọ: 0931.789.955

Mr.Trinh: 0936.236.855

Từ khóa » Dây 3x16+1x10