Dây Cáp điện Cadivi, Cáp Treo Hạ Thế CVV 2x400 - Thiết Bị điện Hà Nội

Đăng nhập | Đăng ký Tin tức | Liên hệ | Kết nối với chúng tôi : DANH MỤC SẢN PHẨM Khuyến mại Dịch vụ Tin tức Hướng dẫn mua hàng Hỏi đáp Báo giá Giỏ hàng (0 sản phẩm) Dây Cáp Điện Cadivi Hàng mới về Sản phẩm nổi bật Giảm giá Dây Cáp Điện >> Dây Cáp Điện Cadivi Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2x400 - 19 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp treo hạ thế CVV 2x400 Model : CVV-2x400-0,6/1kV Mã hàng : 1050834 Bảo hành : Hãng : CADIVI Tình trạng : Còn hàng 2.830.300 VND 2.304.023 VND [Giá đã bao gồm VAT] Số lượng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Giá chiếu khấu xin liên hệ Hướng dẫn mua hàng Phương thức thanh toán
  • Đặc điểm
  • Thông số kỹ thuật
  • Phụ kiện
  • Tài liệu
  • Đánh giá
CVV ­− 0,6/1 KV CÁP ĐIỆN LỰC, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN PVC, VỎ PVC

TỔNG QUAN

Cáp CVV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng màu cách điện:+ Cáp 1 lõi: Màu đen.+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ – vàng – xanh dương – đen (trung tính) - xanh lục & vàng (TER).Bằng vạch màu trên cách điện màu trắng:+ Cáp 1 lõi: không vạch.+ Cáp nhiều lõi: Màu đỏ - vàng - xanh dương - không vạch (trung tính) - xanh lục (TER).Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

CADIVI_CVV_CXV_CXE_Brochure_24pp_160408_Print

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 70OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is:
  • 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
  • 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
  • 140OC with Nominal area larger than 300mm2.
  • 160OC with Nominal area up to and include 300mm2.

5.1 - CÁP CVV - 1 ĐẾN 4 LÕI. CVV CABLE – 1 TO 4 CORES.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

1

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,1

0,8

1,4

1,8

1,8

1,8

5,5

10,6

11,1

11,9

46

157

179

212

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

1,4

1,8

1,8

1,8

5,9

11,5

12,0

13,0

59

196

228

273

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

6,9

13,3

14,1

15,3

84

276

325

394

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

7,4

14,5

15,3

16,6

108

345

412

504

10

CC

3,75

1,83

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

8,1

14,9

15,9

17,4

149

346

459

586

16

CC

4,65

1,15

1,0

1,4

1,8

1,8

1,8

9,0

16,7

17,8

19,5

207

474

639

822

25

CC

5,8

0,727

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

10,5

19,8

21,2

23,3

308

701

958

1240

35

CC

6,85

0,524

1,2

1,4

1,8

1,8

1,8

11,6

21,9

23,4

25,8

402

906

1249

1623

50

CC

8,0

0,387

1,4

1,4

1,8

1,8

1,9

13,1

25,0

26,8

29,8

536

1204

1670

2189

70

CC

9,7

0,268

1,4

1,4

1,9

2,0

2,1

14,8

28,6

30,8

34,2

750

1681

2359

3095

95

CC

11,3

0,193

1,6

1,5

2,0

2,1

2,2

17,0

32,8

35,3

39,3

1006

2247

3161

4152

120

CC

12,7

0,153

1,6

1,5

2,1

2,2

2,3

18,4

35,8

38,5

43,0

1240

2770

3908

5154

150

CC

14,13

0,124

1,8

1,6

2,2

2,3

2,5

20,4

39,6

42,6

48,0

1533

3412

4835

6366

185

CC

15,7

0,0991

2,0

1,7

2,4

2,5

2,7

22,6

43,9

47,7

53,1

1894

4222

5974

7874

240

CC

18,03

0,0754

2,2

1,8

2,6

2,7

2,9

25,5

50,1

53,9

60,1

2471

5516

7799

10282

300

CC

20,4

0,0601

2,4

1,9

2,7

2,9

3,1

28,4

55,9

60,3

67,6

3137

6972

9902

13068

400

CC

23,2

0,0470

2,6

2,0

3,0

3,1

3,4

31,8

62,8

67,9

75,8

4019

8948

12698

16774

500

CC

26,2

0,0366

2,8

2,1

-

-

-

35,4

-

-

-

5082

-

-

-

630

CC

30,2

0,0283

2,8

2,2

-

-

-

39,6

-

-

-

6639

-

-

-

– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

5.2 - CÁP CVV - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH. CVV CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx. mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Số sợi/Đường kính sợi danh nghĩa

Number/Nominal Dia.of wire

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,8

7,41

1,8

14,7

362

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

4

7/0,85

2,55

1,0

4,61

1,8

16,3

474

3x10 + 1x6

10

CC

3,75

1,0

1,83

6

7/1,04

3,12

1,0

3,08

1,8

17,0

545

3x16 + 1x10

16

CC

4,65

1,0

1,15

10

CC

3,75

1,0

1,83

1,8

19,0

763

3x25 + 1x16

25

CC

5,8

1,2

0,727

16

CC

4,65

1,0

1,15

1,8

22,3

1134

3x35 + 1x16

35

CC

6,85

1,2

0,524

16

CC

4,65

1,0

1,15

1,8

24,3

1420

3x35 + 1x25

35

CC

6,85

1,2

0,524

25

CC

5,80

1,2

0,727

1,8

25,2

1527

3x50 + 1x25

50

CC

8,0

1,4

0,387

25

CC

5,80

1,2

0,727

1,9

28,2

1951

3x50 + 1x35

50

CC

8,0

1,4

0,387

35

CC

6,85

1,2

0,524

1,9

28,8

2049

3x70 + 1x35

70

CC

9,7

1,4

0,268

35

CC

6,85

1,2

0,524

2,0

32,1

2717

3x70 + 1x50

70

CC

9,7

1,4

0,268

50

CC

8,00

1,4

0,387

2,0

33,0

2860

3x95 + 1x50

95

CC

11,3

1,6

0,193

50

CC

8,00

1,4

0,387

2,2

37,0

3664

3x95 + 1x70

95

CC

11,3

1,6

0,193

70

CC

9,7

1,4

0,268

2,2

38,0

3890

3x120 + 1x70

120

CC

12,7

1,6

0,153

70

CC

9,7

1,4

0,268

2,3

40,8

4628

3x120 + 1x95

120

CC

12,7

1,6

0,153

95

CC

11,3

1,6

0,193

2,3

42,0

4893

3x150 + 1x70

150

CC

14,13

1,8

0,124

70

CC

9,7

1,4

0,268

2,4

44,3

5525

3x150 + 1x95

150

CC

14,13

1,8

0,124

95

CC

11,3

1,6

0,193

2,4

45,9

5802

3x185 + 1x95

185

CC

15,70

2,0

0,0991

95

CC

11,3

1,6

0,193

2,6

49,8

6933

3x185 + 1x120

185

CC

15,70

2,0

0,0991

120

CC

12,7

1,6

0,153

2,6

50,7

7182

3x240 + 1x120

240

CC

18,03

2,2

0,0754

120

CC

12,7

1,6

0,153

2,8

56,0

8982

3x240 + 1x150

240

CC

18,03

2,2

0,0754

150

CC

14,13

1,8

0,124

2,8

57,1

9288

3x240 + 1x185

240

CC

18,03

2,2

0,0754

185

CC

15,7

2,0

0,0991

2,8

58,3

9662

3x300 + 1x150

300

CC

20,40

2,4

0,0601

150

CC

14,13

1,8

0,124

3,0

62,5

11362

3x300 + 1x185

300

CC

20,40

2,4

0,0601

185

CC

15,7

2,0

0,0991

3,0

63,7

11741

3x400 + 1x185

400

CC

23,20

2,6

0,047

185

CC

15,7

2,0

0,0991

3,2

70,2

14498

3x400 + 1x240

400

CC

23,20

2,6

0,047

240

CC

18,03

2,2

0,0754

3,3

72,1

15138

– CC : Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*) : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*) : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.

Notice: Undefined variable: product_review_form in /home/thi28780/domains/thietbidienhanoi.vn/public_html/template_cache/product_detail_review_form.a34f5687da58eed7de4fa9faa63abd51.php on line 2

Gửi ý kiến đánh giá sản phẩm

Cho điểm 5 4 3 2 1
Mã xác thực Đổi mã
HƯỚNG DẪN VIẾT ĐÁNH GIÁ Viết đánh giá (ý kiến) của bạn về sản phẩm sẽ giúp người mua hàng khác hiểu rõ hơn về sản phẩm trước khi quyết định mua hàng. Vì ý kiến này ảnh hưởng rất nhiều tới người khác, bạn vui lòng chú ý một số hướng dẫn dưới đây : - Chỉ viết nếu bạn đã từng dùng sản phẩm - Nhận xét về sản phẩm là những trải nghiệm thực tế, không bịa đặt - Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người đọc

Cảm ơn sự hợp tác của các bạn.

Thương hiệu
  • - CADIVI (274)
Loại cáp điện
  • - Cáp điện đơn CV (Cu/PVC) (20)
  • - Cáp điện CVV (Cu/PVC/PVC) (69)
  • - Cáp điện CXV (Cu/XLPE/PVC) (94)
  • - Cáp ngầm DSTA (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) (68)
  • - Cáp điện kế (22)
Số lõi, ruột dây
  • - 1 lõi (37)
  • - 2 lõi (54)
  • - 3 lõi (3x) (54)
  • - 4 lõi ( 3x+1x) (73)
  • - 4 lõi (4x) (55)
Chất liệu ruột dẫn
  • - Ruột bằng đồng (Cu) (273)
Sản phẩm đã xem Sản phẩm cùng loại Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x1.5 - 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x1.5 6.105 VND 5.100 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x2.5 - 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x2.5 9.955 VND 8.316 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x4 - 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x4 15.070 VND 12.585 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x6 - 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x6 22.110 VND 18.469 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x10 - 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x10 36.630 VND 30.595 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x16 - 17 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x16 55.770 VND 46.578 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x25 - 19 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x25 87.450 VND 71.193 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x35 - 19 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x35 121.000 VND 98.501 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x50 - 19 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x50 165.550 VND 134.767 VND Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x70 - 19 % Dây cáp điện Cadivi, Cáp điện đơn CV 1x70 236.170 VND 192.258 VND Dây Điện Cadivi | Dây Điện Cadisun | Dây Điện Goldcup | Dây Điện Trần Phú | Dây Điện Sino | Dây Điện Vinacap | Dây Điện Ô tô, Xe máy | Dây Điện Từ | Dây Điện Hàn Quốc - Korea | Dây Cáp Điện Cadisun | Dây Cáp Điện Cadivi | Dây Cáp Điện Trần Phú | Dây Cáp Điện Goldcup | Dây Cáp Điện Sino | Cáp Nhôm Bọc | Cáp Trần | Cáp Điện Cao Su, Cáp Hàn | Dây Cáp Điện LS Vina | Cáp Điện Chống Cháy, Chống Nhiễu Altek Kabel Việt Nam | Dây Cáp Mạng Sợi Đồng | Dây Cáp Mạng Sợi Quang | Dây Cáp Điện Thoại | Cáp Đồng Trục | Cáp Điều Khiển | Dây Tín Hiệu Âm Thanh, Dây Loa | Vật Tư Thiết Bị Mạng | Dây Cáp Viễn Thông MPE | Ổ Cắm, Công Tắc | Cầu Dao Tự Động MCB - MCCB - RCCB - ELCB | Thiết Bị Điện Khác - Vật Tư Phụ | Ổ Cắm, Phích Cắm Công Nghiệp, Ổ Đa Năng | Ổ Cắm Nối Kéo Dài | Ổn Áp Điện | Đèn Sưởi Quạt Sưởi | Quạt Điện Dân Dụng | Cầu Dao Điện - Cầu Dao Hộp | Tủ Điện MPE | Quạt Hút MPE | Aptomat Cầu Dao MPE | Băng Keo Điện MPE | Ống Luồn Dây Điện Sino-Vanlock | Ống Luồn Dây Điện Comet | Ống Luồn Dây Điện Panasonic | Ống Nhựa Xoắn HDPE | Ống Nhựa uPVC - Ống Bưu Điện | Ống Ruột Gà Lõi Thép | Ống Luồn Dây Điện MPE | Tủ Điện Vỏ Kim Loại (Loại dùng trong nhà) | Tủ Điện Vỏ Kim Loại (Loại chống thấm nước) | Tủ Điện Vỏ Kim Loại (Loại nắp âm,) | Tủ Phân Phối Điện 3 pha (Dùng chứa MCB ) | Tủ Điện Chứa Aptomat Có Nắp Nhựa Trong | Đèn Led | Đèn Huỳnh Quang - Đèn Compact | Máng Đèn | Chiếu Sáng Công Cộng & CN | Đèn Led Panasonic | Đèn Led Chiếu Sáng MPE | Đèn Led TLC | Đèn Chiếu Sáng Lớp Học, Chiếu Bảng | Cầu Dao Phụ Tải | Cầu Dao Cách Ly | Cầu Chì Ống & Cầu Chì Tự Rơi & Cầu Chì Trung Thế | Chống Sét Van | Tủ Bảng Điện | Cách Điện Polymer | Phụ Kiện & Phụ Kiện Đường Dây | Đầu Cáp | Đầu T-Plug | Đầu Elbow | Ống Co Nhiệt Trung Thế | Thiết kế bởi HuraSoft
  • Hỗ trợ khách hàng
    • Chính sách và quy định chung
    • Chính sách bảo mật
    • Trung tâm bảo hành
    • Hỏi đáp
  • Thông tin về Công ty
    • Giới thiệu công ty
    • Liên hệ
    • Tin tức
    • Tuyển dụng
    • Dành cho doanh nghiệp
  • Đã thông báo BCT
Hình thức thanh toán : Payment Thanh toán đảm bảo : Payment 2 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN HÀ NỘI Số ĐKKD 0106568297 cấp ngày 12/06/2014 do sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hà Nội cấp HÀ NỘI: Địa chỉ: Số nhà 32, phố Nguyễn Công Trứ, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội, Việt Nam Cửa hàng: Số 11 Yên Bái 1, P.Phố Huế, Q.Hai Bà Trưng, Hà Nội. (Xem bản đồ) Điện thoại: 0904.673.696 - 0931.789.955 Email: kd@thietbidienhanoi.vn - hotline(24/7): 0936.236.855 - 0931.789.955 - 0904.611.166 TP HỒ CHÍNH MINH: Văn phòng: 365 Điện Biên Phủ, P4, Q.3, Hồ Chí Minh (Xem bản đồ) Email: kd@thietbidienhanoi.vn - hotline(24/7): 0936.236.855 KD1: 0936.236.855 - KD2: 0931.789.955 - KD3: 0904.611.166 - KD4: 0972.682.601 Zalo

Mr.Thọ: 0931.789.955

Mr.Trinh: 0936.236.855

Từ khóa » Dây điện 2 Lõi Cadivi