Dây Cáp điện điều Khiển SANGJIN (HÀN QUỐC)
Có thể bạn quan tâm
HOTLINE:
0909 237 908- Trang chủ
- Sản phẩm
- Kho tài liệu
- Biến tần
- Tài liệu biến tần
- Biến Tần
- Biến tần Delixi
- Mitsubishi
- Delta
- Hitachi
- INVT
- Yaskawa
- Schneider
- Siemens
- ABB
- Danfoss
- Vicruns
- LS
- Inovance
- Fuji Electric
- Thiết Bị Đóng Cắt
- PANASONIC
- ABB
- FUJI
- CHINT
- LS
- MITSUBISHI
- HYUNDAI
- SHINLIN
- SCHNEIDER
- SIEMENS
- Tụ Bù
- DUCATI
- ELCO
- ENERLUX
- EPCOS
- MIKRO
- NUINTEK
- SAMWHA
- SHIZUKI
- SINO
- Bộ Điều Khiển
- SK
- SHIZUKI
- JKL
- MIKRO
- DUCATI
- ENERLUX
- Dây Cáp Điện
- Dây Cáp Mạng
- Dây Ngô Han
- CADIVI
- TAYA
- LION DAPHACO
- HOLD KEY
- SANGJIN
- Tủ Điện - Bảng Điện
- Thiết bị Relay Mikro
- Đồng hồ MIKRO
- Đồng Hồ Đo Công Suất Đa Năng
- Cuộn Kháng MIKRO
- Thiết Bị Khác
- Kho tài liệu
- Tin Tức
- Dự Án - Công Trình
- Giới Thiệu
- Chính Sách
- Chính Sách Bảo Hành
- Hình Thức Thanh Toán
- Chính Sách Giao Hàng
- Chính Sách Đổi Trả Hàng
- TÀI LIỆU
- Biến tần
- Tụ bù
- TÀI LIỆU
- Liên hệ
- Trang chủ
- Sản phẩm
- Kho tài liệu
- Biến tần
- Tài liệu biến tần
- Biến Tần
- Biến tần Delixi
- Mitsubishi
- Delta
- Hitachi
- INVT
- Yaskawa
- Schneider
- Siemens
- ABB
- Danfoss
- Vicruns
- LS
- Inovance
- Fuji Electric
- Thiết Bị Đóng Cắt
- PANASONIC
- ABB
- FUJI
- CHINT
- LS
- MITSUBISHI
- HYUNDAI
- SHINLIN
- SCHNEIDER
- SIEMENS
- Tụ Bù
- DUCATI
- ELCO
- ENERLUX
- EPCOS
- MIKRO
- NUINTEK
- SAMWHA
- SHIZUKI
- SINO
- Bộ Điều Khiển
- SK
- SHIZUKI
- JKL
- MIKRO
- DUCATI
- ENERLUX
- Dây Cáp Điện
- Dây Cáp Mạng
- Dây Ngô Han
- CADIVI
- TAYA
- LION DAPHACO
- HOLD KEY
- SANGJIN
- Tủ Điện - Bảng Điện
- Thiết bị Relay Mikro
- Đồng hồ MIKRO
- Đồng Hồ Đo Công Suất Đa Năng
- Cuộn Kháng MIKRO
- Thiết Bị Khác
- Kho tài liệu
- Tin Tức
- Dự Án - Công Trình
- Giới Thiệu
- Chính Sách
- Chính Sách Bảo Hành
- Hình Thức Thanh Toán
- Chính Sách Giao Hàng
- Chính Sách Đổi Trả Hàng
- TÀI LIỆU
- Biến tần
- Tụ bù
- TÀI LIỆU
- Liên hệ
Danh mục sản phẩm
- Kho tài liệu
- Biến tần
- Tài liệu biến tần
- Biến Tần
- Biến tần Delixi
- Mitsubishi
- Delta
- Hitachi
- INVT
- Yaskawa
- Schneider
- Siemens
- ABB
- Danfoss
- Vicruns
- LS
- Inovance
- Fuji Electric
- Thiết Bị Đóng Cắt
- PANASONIC
- ABB
- FUJI
- CHINT
- LS
- MITSUBISHI
- HYUNDAI
- SHINLIN
- SCHNEIDER
- SIEMENS
- Tụ Bù
- DUCATI
- ELCO
- ENERLUX
- EPCOS
- MIKRO
- NUINTEK
- SAMWHA
- SHIZUKI
- SINO
- Bộ Điều Khiển
- SK
- SHIZUKI
- JKL
- MIKRO
- DUCATI
- ENERLUX
- Dây Cáp Điện
- Dây Cáp Mạng
- Dây Ngô Han
- CADIVI
- TAYA
- LION DAPHACO
- HOLD KEY
- SANGJIN
- Tủ Điện - Bảng Điện
- Thiết bị Relay Mikro
- Đồng hồ MIKRO
- Đồng Hồ Đo Công Suất Đa Năng
- Cuộn Kháng MIKRO
- Thiết Bị Khác
Sản phẩm bán chạy
-
Tụ Bù Nuintek 40kVAr/440V-Tụ Khô 3 Pha | KNE-4435756S
Liên hệ
-
Bộ Điều Khiển Tụ Bù ABB RVT – 6 Cấp
Liên hệ
-
CB Khối Panasonic
Liên hệ
-
MD200 – BIẾN TẦN INOVANCE MINI ĐA NĂNG
Liên hệ
-
MD280 – BIẾN TẦN INOVANCE THÔNG DỤNG
Liên hệ
0909 237 908 Bản đồ Tìm kiếm FAQS Công Ty TNHH Điện Tự Động Hùng Vương
05 Lô G2, Đường DCT 1, KDC An Sương, TP.HCM
Phone: 0909 237 908
Zalo: 0909 237 908
E-mail: [email protected]
Loại Hàng Hóa Công Ty Phân Phối
Công ty phân phối các loại thiết bị Điện Công Nghiệp, Phụ kiện tủ điện, dây cáp điện, và các loại thiết bị tự động. Các phẩm của những thương hiệu nổi tiếng như:
+Thiết bị điện ABB, LS, Mitsubishi, Schneider, Hitachi, Huyndai, Fuji Siemens, MPE, C&S.
+Dây và cáp điện: Cadivi, Daphaco, Sanjin, Tài Trường Thành, Lion, Evertop, Taya.
+Biến Tần :ABB, LS, Siemens, Mitsubishi
+Khởi Động Mềm: ABB, LS, Mitsubishi.
+Phụ Kiện Tủ Điện : Leipole, CNC, Idec, Hanyoung, Selec, Đầu Cos, Phụ kiện Trung Quốc.
+Tủ Điện: Các loại tủ điện có sẵn hoặc tủ điện đặt theo yêu cầu.
+Điện Dân Dụng: MPE, Panasonic, Sino.
+Tụ Bù, cuộn kháng và bộ điều khiển:Mikro, Selec, Samwha.
Quy Định Bảo Hành Sản Phẩm
Tất cả các sản phẩm đều được bảo hành theo quy định cũa nhà sản xuất.
Những sản phẩm do công ty bán ra đều có dán tem bảo hành.
Thời Gian Đặt hàng & Giao Hàng
Đối với các sản phẩm có sãn, giao hàng trong vòng 24h.
Đối với hàng đặt trong nước (VD:Dây điện, tủ điện . . ), Thời gian đặt hàng từ 01 – 02 tuần.
Đối với những hàng phải đặt từ nước ngoài, thời gian đặt hàng từ 8 – 12 tuần. .Thời gian chính xác sẽ được thông báo khi báo giá.
Dây cáp điện điều khiển SANGJIN (HÀN QUỐC) Category: SANGJIN
Dây cáp điện điều khiển SANGJIN (HÀN QUỐC) Liên hệLiên hệ: 0909 237 908
Email: [email protected]
- Chi tiết
- Bình luận/Đánh giá
SANGJIN
DAY CÁP ĐIỀU KHIỂN - KOREA Áp dụng 1/04/2016
| QUY CÁCH | GIÁ LOẠI 1 | GIÁ LO ẠI 2 | QUY CÁCH | GIÁ LOẠI 1 | GIÁ LOẠI 2 | ||
| Cáp Điều khiển (không lưới) VNĐ/ 1 mét | |||||||
| Cáp Điều Khiển Có Lưới | |||||||
| 2C x 0.5 SQmm |
| 4.700 đ/m | 4.200 |
| |||
| 2C x 0.5 SQmm | 7.500 đ/m | 6.000 đ/m | |||||
| 3C x 0.5 SQmm |
| 6.600 | 5.100 |
| |||
| 3C x 0.5 SQmm | 9.200 | 7.000 | |||||
| 4C x 0.5 SQmm |
| 8.400 | 6.800 |
| 4C x 0.5 SQmm | 11.500 | 8.600 |
| 6C x 0.5 SQmm |
| 12.000 | 9.000 |
| 6C x 0.5 SQmm | 15.100 | 10.900 |
| 8C x 0.5 SQmm |
| 15.200 | 11.200 |
| 8C x 0.5 SQmm | 19.000 | 13.300 |
| 10C x 0.5 SQmm |
| 19.100 | 13.400 |
| 10C x 0.5 SQmm | 23.300 | 15.900 |
| 12C x 0.5 SQmm |
| 22.500 | 15.600 |
| 12C x 0.5 SQmm | 27.400 | 18.300 |
| 16C x 0.5 SQmm |
| 30.500 | 20.600 |
| 16C x 0.5 SQmm | 39.700 | 25.100 |
| 20C x 0.5 SQmm | 52.200 | 31.800 | |||||
| 20C x 0.5 SQmm |
| 36.300 | 24.400 |
| |||
| 24C x0.5 SQmm | 58.500 | 35.500 | |||||
| 24C x0.5 SQmm |
| 47.000 | 30.000 |
| |||
| 30C x 0.5 SQmm | 67.500 | 42.600 | |||||
| 30C x 0.5 SQmm |
| 60.500 | 42.000 |
| 2C x 0.75 SQmm | 9.400 | 7.700 |
| 2C x 0.75 SQmm |
| 6.900 | 5.900 |
| 3C x 0.75 SQmm | 11.800 | 9.400 |
| 3C x 0.75 SQmm |
| 9.200 | 7.600 |
| 4C x 0.75 SQmm | 14.700 | 11.100 |
| 4C x 0.75 SQmm |
| 12.100 | 9.100 |
| 6C x 0.75 SQmm | 20.700 | 14.600 |
| 6C x 0.75 SQmm |
| 17.500 | 12.600 |
| 8C x 0.75 SQmm | 26.500 | 18.000 |
| 8C x 0.75 SQmm |
| 21.900 | 15.500 |
| 10C x 0.75 SQmm | 31.800 | 22.600 |
| 12C x 0.75 SQmm | 36.500 | 25.700 | |||||
| 10C x 0.75 SQmm |
| 27.500 | 19.700 |
| 16C x 0.75 SQmm | 48.100 | 39.900 |
| 12C x 0.75 SQmm |
| 32.800 | 22.600 |
| 20C x 0.75 SQmm | 60.500 | 48.100 |
| 16C x 0.75 SQmm |
| 44.500 | 29.800 |
| 24C x 0.75 SQmm | 78.000 | 53.100 |
| 20C x 0.75 SQmm |
| 53.200 | 35.700 |
| 30C x 0.75 SQmm | 92.600 | 64.500 |
| 24C x 0.75 SQmm |
| 65.200 | 42.200 |
| 2C x 1.25 SQmm | 13.400 | 9.400 |
| 30C x 0.75 SQmm |
| 86.200 | 51.200 |
| 3C x 1.25 SQmm | 17.400 | 12.600 |
| 2C x 1.25 SQmm |
| 10.600 | 7.600 |
| 4C x 1.25 SQmm | 22.300 | 15.500 |
| 3C x 1.25 SQmm |
| 14.300 | 10.700 |
| 6C x 1.25 SQmm | 31.100 | 20.800 |
| 8C x 1.25 SQmm | 39.800 | 26.000 | |||||
| 4C x 1.25 SQmm |
| 18.400 | 12.800 |
| 10C x 1.25 SQmm | 50.200 | 32.200 |
| 6C x 1.25 SQmm |
| 26.400 | 18.100 |
| 12C x 1.25 SQmm | 57.800 | 37.300 |
| 7C x 1.25 SQmm |
| 30.500 | 20.500 |
| 16C x 1.25 SQmm | 82.500 | 49.200 |
| 8C x 1.25 SQmm |
| 34.700 | 22.800 |
| 20C x 1.25 SQmm | 104.500 | 60.400 |
| 10C x 1.25 SQmm |
| 43.300 | 29.500 |
| 24C x 1.25 SQmm | 129.200 | 73.400 |
| 12C x 1.25 SQmm |
| 51.500 | 33.900 |
| 30C x 1.25 SQmm | 157.500 | 93.000 |
| 2C x 1.5 SQmm | 17.800 | 11.200 | |||||
| 16C x 1.25 SQmm |
| 68.000 | 42.900 |
| |||
| 3C x 1.5 SQmm | 23.700 | 13.800 | |||||
| 20C x 1.25 SQmm |
| 84.000 | 53.900 |
| 4C x 1.5 SQmm | 29.600 | 18.000 |
| 24C x 1.25 SQmm |
| 102.000 | 67.800 |
| 5C x 1.5 SQmm |
|
|
| 30C x 1.25 SQmm |
| 125.800 | 81.600 |
| 8C x 1.5 SQmm |
|
|
| 2C x 1.5 SQmm |
| 12.100 | 8.300 |
| 10C x 1.5 SQmm | 62.500 | 37.000 |
| 3C x 1.5 SQmm |
| 18.300 | 12.400 |
| 16C x 1.5 SQmm |
|
|
| 4C x 1.5 SQmm |
| 22.800 | 15.600 |
| 20C x 1.5 SQmm |
|
|
| 2C x 2.5 SQmm | 24.700 | 15.100 | |||||
| 10C x 1.5 SQmm |
| 57.100 | 35.000 |
| |||
| 3C x 2.5 SQmm | 33.700 | 21.100 | |||||
| 2C x 2.5 SQmm |
| 22.100 | 12.000 |
| 4C x 2.5 SQmm | 45.000 | 25.800 |
| 3C x 2.5 SQmm |
| 28.900 | 18.000 |
| 6C x 2.5 SQmm | 80.000 | 42.000 |
| 4C x 2.5 SQmm |
| 37.400 | 24.100 |
| Cáp chống cháy & Cáp Báo Cháy & CápCamera | ||
| 5C x 2.5 SQmm |
| 48.600 | 29.200 |
| |||
| Cáp Báo Cháy 2C x 7/0.2 | 1,400 đ/m |
| |||||
| 7C x 2.5 SQmm |
| 64.500 | 38.000 |
| Cáp Báo Cháy 4C x 7/0.2 | 1.900 đ/m |
|
| 12C x 2.5 SQmm |
| 108.800 | 68.800 |
| Cáp Báo Cháy 6C x 7/0.2 | 2,800 đ/m |
|
| Cáp Camera | Cáp Báo Cháy 8C x 7/0.2 | 3,500 đ/m |
| ||||
| Cáp Chống Cháy 2C x 2.5 | 39,500 đ/m |
| |||||
| Cáp Camera Thang Máy RG 58 | 20,000 đ/m |
| |||||
| * Ghi chú: - Giá trên chưa bao gồm 10% VAT | |||||||
| Cáp Camera RG 58 + Dây Nguồn 2C x 0.5mm2 | 15,000 đ/m |
| |||||
| Cáp Camera RG 59 + Dây Nguồn 2CX0.75mm2 | 22,500 đ/m |
| |||||
Cáp mạng - Cáp Báo cháy - Cáp Camera
Liên hệ
Từ khóa » Dây Cáp Sangjin
-
Cáp điều Khiển Sangjin - Bảng Giá 2022 Mới Nhất, Chiết Khấu Cao
-
Dây Cáp điều Khiển Sanjin (Sangjin) Giá Rẻ, Chất Lượng Hàn Quốc
-
Bảng Báo Giá Cáp điện Tín Hiệu Sangjin Có Lưới - Cát Vạn Lợi
-
Bảng Giá Cáp điều Khiển Sangjin 2022 - Thiết Bị điện Công Nghiệp
-
SangJin - Điều Khiển - Thiết Bị điện Công Nghiệp & Dân Dụng
-
Dây Cáp điều Khiển Sangjin 0.75mm Chống Nhiễu Chính Hãng
-
99+ Mẫu DÂY CÁP ĐIỀU KHIỂN SANGJIN Nên Mua Nhất 2022
-
Cáp điện Sangjin - CÔNG TY TNHH TM DV SÀI GÒN HOÀNG GIA
-
Cáp điều Khiển Không Lưới SangJin - Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát
-
Dây Cáp điện điều Khiển Sangjin - VNACO Store
-
Bảng Giá Dây Điện SANGJIN 2022
-
Cáp điều Khiển SangJin
-
Cáp điều Khiển SANGJIN - Sieuthicodien
-
Cáp điều Khiển Sangjin 20Cx0.5 Mm²
-
Cáp điều Khiển SANGJIN 3x0.75mm2 Có Lưới Chống Nhiễu
-
Dây Cáp Điều Khiển Không Lưới 24 Lõi Sangjin 24×0.75mm