DÂY CHỐNG SÉT/ DÂY THÉP MẠ KẼM (GSW, TK) VÀ ... - LS VINA
Có thể bạn quan tâm
- Sản phẩm & Giải pháp
- Giới thiệu sản phẩm
- Cáp cho đường truyền trên cao
- Cáp trần
- URL
Dây chống sét bảo vệ cho đường dây tải điện không bị sét đánh trực tiếpDownload Catalogue Send Email Chat nowOVERVIEW SPECIFICATIONS TECHNICAL & SALES SUPPORT
Cấu trúc
Dây chống sét bao gồm các sợi dây thép (hoặc sợi thép mạ kẽm) được bện đồng tâm gồm một hay nhiều lớp sợi
Tiêu chuẩn
BS 183 - Tiêu chuẩn Anh
ASTM A 363 - Tiêu chuẩn Mỹ
ГOCT3063 - Tiêu chuẩn Nga
AS 1222.1 - Tiêu chuẩn Úc
ASTM B 416 - Tiêu chuẩn Mỹ
ASTM A 363 – Sợi thép mạ kẽm
Chủng loại dây | Số sợi | Đường kính sợi | Đường kính tổng gần đúng | Trọng lượng tổng gần đúng | Lực kéo đứt tối thiểu | |
Ứng suất cao | Ứng suất rất cao | |||||
in. | No. | mm | mm | kg/km | kN | kN |
5/16 | 3 | 3.68 | 7.94 | 255 | ....... | ....... |
5/16 | 7 | 2.64 | 7.92 | 305 | 35.6 | 49.8 |
3/8 | 7 | 3.05 | 9.15 | 407 | 48.0 | 68.4 |
7/16 | 7 | 3.68 | 11.04 | 595 | 64.5 | 92.5 |
1/2 | 7 | 4.19 | 12.57 | 770 | 83.6 | 119.6 |
AS 1222.1 – Sợi thép mạ kẽm
Số sợi | Đường kính sợi | Tiết diện tính toán | Đường kính tổng gần đúng | Trọng lượng tổng gần đúng | Lực kéo đứt tính toán |
No. | mm | mm2 | mm | kg/km | kN |
3 | 2.00 | 9.426 | 4.31 | 74 | 11.7 |
3 | 2.75 | 17.82 | 5.93 | 140 | 22.2 |
7 | 2.00 | 21.99 | 6.00 | 173 | 26.0 |
7 | 2.75 | 41.58 | 8.25 | 328 | 49.0 |
7 | 3.25 | 58.07 | 9.75 | 458 | 68.7 |
7 | 3.75 | 77.28 | 11.3 | 609 | 91.3 |
19 | 2.00 | 59.70 | 10.0 | 473 | 70.5 |
19 | 2.75 | 112.9 | 13.8 | 894 | 133 |
19 | 3.25 | 157.6 | 16.3 | 1250 | 186 |
BS 183 – Sợi thép mạ kẽm
Cấu trúc | Tiết diện tính toán | Đường kính tổng gần đúng | Trọng lượng tổng gần đúng | Lực kéo đứt nhỏ nhất(Grade 1300) |
No.xmm | mm2 | mm | kg/km | kN |
7 x 1.60 | 14.1 | 4.80 | 110 | 18.3 |
7 x 1.80 | 17.8 | 5.40 | 140 | 23.2 |
7 x 2.00 | 22.0 | 6.00 | 170 | 28.6 |
7 x 2.36 | 30.6 | 7.08 | 240 | 39.8 |
7 x 2.65 | 38.6 | 7.95 | 300 | 50.2 |
7 x 3.00 | 49.5 | 9.00 | 392 | 64.3 |
7x3.15 | 54.6 | 9.45 | 430 | 70.9 |
7 x 3.25 | 58.1 | 9.75 | 460 | 75.5 |
7 x 3.65 | 73.2 | 10.95 | 570 | 95.2 |
7 x 4.00 | 88.0 | 12.00 | 690 | 114.0 |
7 x 4.25 | 99.3 | 12.75 | 780 | 129.0 |
7 x 4.75 | 124.0 | 14.25 | 970 | 161.3 |
19 x 1.00 | 14.9 | 5.00 | 120 | 19.40 |
19 x 1.25 | 23.3 | 6.25 | 180 | 30.31 |
19 x 1.40 | 29.2 | 7.00 | 230 | 38.02 |
19 x 1.60 | 38.2 | 8.00 | 300 | 49.66 |
19 x 2.00 | 59.7 | 10.00 | 470 | 77.60 |
19 x 2.50 | 93.3 | 12.50 | 730 | 121.3 |
19 x 3.00 | 134.3 | 15.00 | 1,050 | 174.6 |
19 x 3.55 | 188.1 | 17.75 | 1,470 | 244.5 |
19 x 4.00 | 238.8 | 20.00 | 1,870 | 310.4 |
19 x 4.75 | 336.7 | 23.75 | 2,630 | 437.7 |
ГOCT Standard – Sợi thép mạ kẽm
Cấu trúc | Tiết diện tính toán | Đường kính tổng gần đúng | Trọng lượng tổng gần đúng | Lực kéo đứt nhỏ nhất |
No.xmm | mm2 | mm | kg/km | kN |
(1 x 1.90)+ (6 x 1.80) | 18.10 | 5.5 | 142 | 24,800 |
(1 x 2.20)+ (6 x 2.00) | 22.65 | 6.2 | 178 | 31,050 |
(1 x 2.40)+ (6 x 2.20) | 27.33 | 6.8 | 215 | 37,450 |
(1 x 2.60)+ (6 x 2.40) | 32.45 | 7.4 | 255 | 44,500 |
(1 x 2.80)+ (6 x 2.60) | 38.01 | 8.0 | 299 | 52,100 |
(1 x 3.00)+ (6 x 2.80) | 44.01 | 8.6 | 346 | 60,350 |
(1 x 3.20)+ (6 x 3.00) | 50.45 | 9.2 | 396 | 69,200 |
(1 x 3.40)+ (6 x 3.20) | 57.33 | 9.8 | 451 | 78,650 |
(1 x 3.60)+ (6 x 3.40) | 64.65 | 10.5 | 508 | 88,650 |
(1 x 4.00)+ (6 x 3.80) | 80.61 | 11.5 | 633 | 110,500 |
(1 x 1.90)+(18 x 1.80) | 48.64 | 9.1 | 384 | 66,700 |
(1 x 2.20)+(18 x 2.00) | 60.35 | 10.0 | 477 | 82,800 |
(1 x 2.40)+(18 x 2.20) | 72.95 | 11.0 | 576 | 100,000 |
(1 x 2.60)+(18 x 2.40) | 86.74 | 12.0 | 685 | 119,000 |
(1 x 2.80)+(18 x 2.60) | 101.72 | 13.0 | 803 | 139,500 |
(1 x 3.00)+(18 x 2.80) | 117.90 | 14.0 | 931 | 161,500 |
(1 x 3.20)+(18 x 3.00) | 135.28 | 15.0 | 1068 | 185,500 |
(1 x 3.40)+(18 x 3.20) | 153.84 | 16.0 | 1215 | 211,000 |
(1 x 3.60)+(18 x 3.40) | 173.60 | 17.0 | 1371 | 238,000 |
(1 x 4.00)+(18 x 3.80) | 216.70 | 19.0 | 1711 | 297,000 |
ASTM B416 – Sợi thép bọc nhôm
Kích thước | Số sợi | Đường kính dây dẫn | Tiết diện tính toán | Đường kính tổng gần đúng | Trọng lượng tổng gần đúng | Điện trở 1 chiều lớn nhất ở 20oC | Độ bền danh định |
| No. | mm | mm2 | mm | kg/km | Ω/km | kN |
37 No. 5 AWG | 37 | 4.62 | 620.33 | 32.34 | 4170 | 0.13934 | 634.77 |
37 No. 6AWG | 37 | 4.11 | 492.03 | 28.80 | 3307 | 0.17573 | 534.31 |
37 No. 7 AWG | 37 | 3.67 | 390.38 | 25.66 | 2622 | 0.22160 | 447.63 |
37 No. 8AWG | 37 | 3.26 | 309.57 | 22.85 | 2080 | 0.27941 | 374.28 |
37 No. 9 AWG | 37 | 2.91 | 245.36 | 20.34 | 1649 | 0.35238 | 296.80 |
37 No. 10AWG | 37 | 2.59 | 194.67 | 18.12 | 1308 | 0.44425 | 235.37 |
19 No. 5 AWG | 19 | 4.62 | 318.55 | 23.10 | 2128 | 0.26983 | 326.05 |
19 No. 6AWG | 19 | 4.11 | 252.66 | 20.57 | 1688 | 0.34024 | 274.27 |
19 No. 7 AWG | 19 | 3.67 | 200.47 | 18.33 | 1339 | 0.42915 | 229.95 |
19 No. 8AWG | 19 | 3.26 | 158.97 | 16.32 | 1062 | 0.54104 | 192.21 |
19 No. 9 AWG | 19 | 2.91 | 126.00 | 14.53 | 842 | 0.68212 | 152.43 |
19 No. 10AWG | 19 | 2.59 | 99.97 | 12.94 | 668 | 0.86028 | 120.86 |
7 No. 5 AWG | 7 | 4.62 | 117.36 | 13.86 | 781 | 0.74282 | 120.15 |
7 No. 6AWG | 7 | 4.11 | 93.09 | 12.34 | 620 | 0.91966 | 101.04 |
7 No. 7 AWG | 7 | 3.67 | 73.86 | 11.00 | 491 | 1.15983 | 84.73 |
7 No. 8AWG | 7 | 3.26 | 58.57 | 9.79 | 390 | 1.46267 | 70.81 |
7 No. 9 AWG | 7 | 2.91 | 46.42 | 8.72 | 309 | 1.84425 | 56.14 |
7 No. 10AWG | 7 | 2.59 | 36.83 | 7.76 | 245 | 2.32557 | 44.54 |
7 No. 11 AWG | 7 | 2.30 | 29.18 | 6.91 | 194 | 2.93256 | 35.32 |
7 No. 12 AWG | 7 | 2.05 | 23.16 | 6.16 | 154 | 3.69769 | 28.01 |
Thông tin liên hệ
- Người phụ trách : Mr Trần Minh Trung
- Trưởng khối kinh doanh nội địa
- Điện thoại : +84-225-352-8802
- Fax : +84-225-382-4969
- Điện thoại di động : +84-91-240-2426
- Email : tranminhtrung@lsvina.com
Hỗ trợ kỹ thuật
- Phòng kỹ thuật
- Điện thoại: +84-225-354-0335
If you have any questions, please contact us. We’ll do our best to help
12345>5SendCatalogue Download
Please find detailed information on LS VINA Cable & System products.
Find contact
Product managers at LS VINA Cable & System will provide you with detailed
Inquiry
We will reply promptly to inquiries on our products
Từ khóa » Dây Cáp Chống Sét Tk50
-
Dây Cáp Chống Sét Tk50 - Công Ty Nhập Khẩu Và Phân Phối Cáp ...
-
Dây Cáp Chống Sét TK50 - Cáp Thép Thiên An
-
Cáp Thép_Tk - Cadisun
-
Dây Cáp Chống Sét Tk50 - GE Cable
-
CTTK50 - Cáp Thép TK 50 - Cáp Thép Chằng Trụ Trạm BTS - Việt Nam
-
Cáp Chống Sét TK50
-
Dây Chống Sét TK - Công Ty TNHH Vạn Đạt
-
Bảng Giá Cáp Thép Tk50 Ưu Đãi Tốt Nhất, Giá Rẻ ...
-
GSW - CADIVI
-
Dây Cáp Chống Sét Tk50 For Sale - ACSR Core Wire
-
Dây Cáp Chống Sét Tk50
-
Dây Cáp Chống Sét TK70 Giá Rẻ, Chất Lượng Cao
-
Sản Phẩm | Cáp Thép TK - Phan An
-
Dây Thép Trần Xoắn Cadivi GSW