DÂY CHỐNG SÉT/ DÂY THÉP MẠ KẼM (GSW, TK) VÀ ... - LS VINA

  • Sản phẩm & Giải pháp
  • Giới thiệu sản phẩm
  • Cáp cho đường truyền trên cao
  • Cáp trần
prindshare
  • facebook
  • twitter
  • linkedin
  • URL
DÂY CHỐNG SÉT/ DÂY THÉP MẠ KẼM (GSW, TK) VÀ DÂY THÉP BỌC NHÔM (AW)

Dây chống sét bảo vệ cho đường dây tải điện không bị sét đánh trực tiếpDownload Catalogue Send Email Chat nowOVERVIEW SPECIFICATIONS TECHNICAL & SALES SUPPORT

Cấu trúc

Dây chống sét bao gồm các sợi dây thép (hoặc sợi thép mạ kẽm) được bện đồng tâm gồm một hay nhiều lớp sợi

Tiêu chuẩn

BS 183 - Tiêu chuẩn Anh

ASTM A 363 - Tiêu chuẩn Mỹ

ГOCT3063 - Tiêu chuẩn Nga

AS 1222.1 - Tiêu chuẩn Úc

ASTM B 416 - Tiêu chuẩn Mỹ

ASTM A 363 – Sợi thép mạ kẽm

Chủng loại dây

Số sợi

Đường kính sợi

Đường kính tổng gần đúng

Trọng lượng tổng gần đúng

Lực kéo đứt tối thiểu

Ứng suất cao

Ứng suất rất cao

in.

No.

mm

mm

kg/km

kN

kN

5/16

3

3.68

7.94

255

.......

.......

5/16

7

2.64

7.92

305

35.6

49.8

3/8

7

3.05

9.15

407

48.0

68.4

7/16

7

3.68

11.04

595

64.5

92.5

1/2

7

4.19

12.57

770

83.6

119.6

AS 1222.1 – Sợi thép mạ kẽm

Số sợi

Đường kính sợi

Tiết diện tính toán

Đường kính tổng gần đúng

Trọng lượng tổng gần đúng

Lực kéo đứt tính toán

No.

mm

mm2

mm

kg/km

kN

3

2.00

9.426

4.31

74

11.7

3

2.75

17.82

5.93

140

22.2

7

2.00

21.99

6.00

173

26.0

7

2.75

41.58

8.25

328

49.0

7

3.25

58.07

9.75

458

68.7

7

3.75

77.28

11.3

609

91.3

19

2.00

59.70

10.0

473

70.5

19

2.75

112.9

13.8

894

133

19

3.25

157.6

16.3

1250

186

BS 183 – Sợi thép mạ kẽm

Cấu trúc

Tiết diện tính toán

Đường kính tổng gần đúng

Trọng lượng tổng gần đúng

Lực kéo đứt nhỏ nhất(Grade 1300)

No.xmm

mm2

mm

kg/km

kN

7 x 1.60

14.1

4.80

110

18.3

7 x 1.80

17.8

5.40

140

23.2

7 x 2.00

22.0

6.00

170

28.6

7 x 2.36

30.6

7.08

240

39.8

7 x 2.65

38.6

7.95

300

50.2

7 x 3.00

49.5

9.00

392

64.3

7x3.15

54.6

9.45

430

70.9

7 x 3.25

58.1

9.75

460

75.5

7 x 3.65

73.2

10.95

570

95.2

7 x 4.00

88.0

12.00

690

114.0

7 x 4.25

99.3

12.75

780

129.0

7 x 4.75

124.0

14.25

970

161.3

19 x 1.00

14.9

5.00

120

19.40

19 x 1.25

23.3

6.25

180

30.31

19 x 1.40

29.2

7.00

230

38.02

19 x 1.60

38.2

8.00

300

49.66

19 x 2.00

59.7

10.00

470

77.60

19 x 2.50

93.3

12.50

730

121.3

19 x 3.00

134.3

15.00

1,050

174.6

19 x 3.55

188.1

17.75

1,470

244.5

19 x 4.00

238.8

20.00

1,870

310.4

19 x 4.75

336.7

23.75

2,630

437.7

ГOCT Standard – Sợi thép mạ kẽm

Cấu trúc

Tiết diện tính toán

Đường kính tổng gần đúng

Trọng lượng tổng gần đúng

Lực kéo đứt nhỏ nhất

No.xmm

mm2

mm

kg/km

kN

(1 x 1.90)+ (6 x 1.80)

18.10

5.5

142

24,800

(1 x 2.20)+ (6 x 2.00)

22.65

6.2

178

31,050

(1 x 2.40)+ (6 x 2.20)

27.33

6.8

215

37,450

(1 x 2.60)+ (6 x 2.40)

32.45

7.4

255

44,500

(1 x 2.80)+ (6 x 2.60)

38.01

8.0

299

52,100

(1 x 3.00)+ (6 x 2.80)

44.01

8.6

346

60,350

(1 x 3.20)+ (6 x 3.00)

50.45

9.2

396

69,200

(1 x 3.40)+ (6 x 3.20)

57.33

9.8

451

78,650

(1 x 3.60)+ (6 x 3.40)

64.65

10.5

508

88,650

(1 x 4.00)+ (6 x 3.80)

80.61

11.5

633

110,500

(1 x 1.90)+(18 x 1.80)

48.64

9.1

384

66,700

(1 x 2.20)+(18 x 2.00)

60.35

10.0

477

82,800

(1 x 2.40)+(18 x 2.20)

72.95

11.0

576

100,000

(1 x 2.60)+(18 x 2.40)

86.74

12.0

685

119,000

(1 x 2.80)+(18 x 2.60)

101.72

13.0

803

139,500

(1 x 3.00)+(18 x 2.80)

117.90

14.0

931

161,500

(1 x 3.20)+(18 x 3.00)

135.28

15.0

1068

185,500

(1 x 3.40)+(18 x 3.20)

153.84

16.0

1215

211,000

(1 x 3.60)+(18 x 3.40)

173.60

17.0

1371

238,000

(1 x 4.00)+(18 x 3.80)

216.70

19.0

1711

297,000

ASTM B416 – Sợi thép bọc nhôm

Kích thước

Số sợi

Đường kính dây dẫn

Tiết diện tính toán

Đường kính tổng gần đúng

Trọng lượng tổng gần đúng

Điện trở 1 chiều lớn nhất ở 20oC

Độ bền danh định

No.

mm

mm2

mm

kg/km

Ω/km

kN

37 No. 5 AWG

37

4.62

620.33

32.34

4170

0.13934

634.77

37 No. 6AWG

37

4.11

492.03

28.80

3307

0.17573

534.31

37 No. 7 AWG

37

3.67

390.38

25.66

2622

0.22160

447.63

37 No. 8AWG

37

3.26

309.57

22.85

2080

0.27941

374.28

37 No. 9 AWG

37

2.91

245.36

20.34

1649

0.35238

296.80

37 No. 10AWG

37

2.59

194.67

18.12

1308

0.44425

235.37

19 No. 5 AWG

19

4.62

318.55

23.10

2128

0.26983

326.05

19 No. 6AWG

19

4.11

252.66

20.57

1688

0.34024

274.27

19 No. 7 AWG

19

3.67

200.47

18.33

1339

0.42915

229.95

19 No. 8AWG

19

3.26

158.97

16.32

1062

0.54104

192.21

19 No. 9 AWG

19

2.91

126.00

14.53

842

0.68212

152.43

19 No. 10AWG

19

2.59

99.97

12.94

668

0.86028

120.86

7 No. 5 AWG

7

4.62

117.36

13.86

781

0.74282

120.15

7 No. 6AWG

7

4.11

93.09

12.34

620

0.91966

101.04

7 No. 7 AWG

7

3.67

73.86

11.00

491

1.15983

84.73

7 No. 8AWG

7

3.26

58.57

9.79

390

1.46267

70.81

7 No. 9 AWG

7

2.91

46.42

8.72

309

1.84425

56.14

7 No. 10AWG

7

2.59

36.83

7.76

245

2.32557

44.54

7 No. 11 AWG

7

2.30

29.18

6.91

194

2.93256

35.32

7 No. 12 AWG

7

2.05

23.16

6.16

154

3.69769

28.01

Thông tin liên hệ

  • Người phụ trách : Mr Trần Minh Trung
  • Trưởng khối kinh doanh nội địa
  • Điện thoại : +84-225-352-8802
  • Fax : +84-225-382-4969
  • Điện thoại di động : +84-91-240-2426
  • Email : tranminhtrung@lsvina.com

Hỗ trợ kỹ thuật

  • Phòng kỹ thuật
  • Điện thoại: +84-225-354-0335

If you have any questions, please contact us. We’ll do our best to help

12345>5Send Catalogue Download

Catalogue Download

Please find detailed information on LS VINA Cable & System products. Find contact

Find contact

Product managers at LS VINA Cable & System will provide you with detailed Inquiry

Inquiry

We will reply promptly to inquiries on our products

Từ khóa » Dây Cáp Chống Sét Tk50