dây chuyền trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, “Dây chuyền” được biết đến với tên gọi là Necklace đóng vai trò là một danh từ. Như chúng ta đã biết, Dây chuyền cũng thường được gọi thông ...
Xem chi tiết »
clasp. cái móc, cái gài. chain. /tʃeɪn/. chuỗi vòng cổ. pendant. /ˈpendənt/. mặt dây chuyền (bằng đá quý). medallion. /mi'dæljən/. mặt dây chuyền (tròn, ...
Xem chi tiết »
These are the ones that act in the end of the chain reaction on other cells that are not part of other endocrine gland. more_vert.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 8 thg 8, 2022 · Dây chuyền tiếng Anh là gì · Please don't spill the beans to Elizabeth that I bought her a gold necklace for her birthday. · She wore this ...
Xem chi tiết »
These are the ones that act in the end of the chain reaction on other cells that are not part of other endocrine gland. more_vert. ... Tác giả: www.babla.
Xem chi tiết »
Trong danh sách, có cái gì đó về dây chuyền vàng dây chuyền bằng vàng. On the list, there's something about gold chains chains of gold. FVDP-English-Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
Dây chuyền tiếng Anh gọi là necklace – chain. Một sợi dây chuyền là một bài viết của ... Chúng thường được làm bằng kim loại quý như vàng, bạc và bạch kim.
Xem chi tiết »
Necklace fits alittle tighter does come with silver chain extender to adjust the size to your desired length.
Xem chi tiết »
Và ông mặc anh ta với một chiếc áo choàng bằng vải gai mịn và ông đặt một sợi dây chuyền vàng quanh cổ. And ...
Xem chi tiết »
Bạn đang cho nhu cầu biết từ vựng dây chuyền tiếng Anh là gì thì bạn đã tìm ... pearl necklace: dây chuyền ngọc trai; medallion: mặt dây chuyền (bằng kim ...
Xem chi tiết »
jən/: mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại). A medallion dangles from his neck chain, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dây chuyền trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dây chuyền - danh từ. chain =dây chuyền vàng+Gold chain. Line =dây chuyền lắp ráp+an assembly line.
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2021 · Pearl necklace (n): Vòng cổ ngọc trai. Pendant (n): Mặt dây chuyền (bằng đá quý). Medallion (n): Mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại).
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2016 · ... trang sức của mình bằng những từ vựng tiếng Anh chủ đề trang sức hôm nay nhé! luyen-toeic-tieng-anh-giao-tiep. Chain /tʃein/ dây chuyền ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Mặt Dây Chuyền Chữ Cái Tiếng Anh Thời Trang Bằng Thép Không Gỉ Cho Nam Nữ, Vòng Cổ Quà Tặng Trang Sức · Gravitational Wave. Theo dõi · Gợi ý cho bạn. Top bán chạy.
Xem chi tiết »
dây bằng kim loại quý, dùng làm đồ trang sức. dây chuyền vàng. hình thức tổ chức sản xuất, gồm những bộ phận thực hiện kế tiếp nhau, theo một trình tự nhất ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dây Chuyền Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây chuyền bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu