DÂY CHUYỀN LẮP RÁP In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DÂY CHUYỀN LẮP RÁP " in English? Sdây chuyền lắp rápassembly linedây chuyền lắp rápdây chuyềnlắp ráplắp ráp dònghội dònghội lineassemble linedây chuyền lắp ráplắp ráp dòngassembly linesdây chuyền lắp rápdây chuyềnlắp ráplắp ráp dònghội dònghội lineassembling linedây chuyền lắp ráplắp ráp dòngassembly-linedây chuyền lắp rápdây chuyềnlắp ráplắp ráp dònghội dònghội lineassembling linesdây chuyền lắp ráplắp ráp dòngcomplciated wire
Examples of using Dây chuyền lắp ráp in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
dây chuyền lắp ráp thiết bị nhàhome appliance assembly lineWord-for-word translation
dâynounwireropewirelesscordstringchuyềnverbpasschuyềnnounlinechainvolleyballvolleylắpnouninsertinstallationassemblyerectionlắpverbmountingrápnounassemblyraidsrápverbassembledrápadjectivecollapsiblerough SSynonyms for Dây chuyền lắp ráp
assembly line dây chuyền hàndây chuyền lắp ráp thiết bị nhàTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dây chuyền lắp ráp Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dây Chuyền Lắp Ráp In English
-
Dây Chuyền Lắp Ráp In English | Glosbe - Glosbe Dictionary
-
DÂY CHUYỀN LẮP RÁP - Translation In English
-
DÂY CHUYỀN LẮP RÁP TỰ In English Translation - Tr-ex
-
Lắp Ráp In English - Glosbe Dictionary
-
Tra Từ Dây Chuyền - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Dây Chuyền Lắp Ráp (Assembly Line) Là Gì? Lịch Sử Của
-
LẮP RÁP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Meaning Of 'lắp Ráp' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
"dây Chuyền Lắp Ráp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of Dây Chuyền - VDict
-
Dây Chuyền Lắp Ráp L Điện Tử L Ô Tô L Xe Máy - Tpa-.vn
-
Dây Chuyền Sản Xuất Tiếng Anh, Dây Chuyền Sản Xuất In English
-
Dây Chuyền Lắp Ráp Là Gì? Ưu Nhược điểm Và Hiệu Quả ... - VCC TECH
-
Dây Chuyền Sản Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ...
-
Dây Chuyền Lắp Ráp ( Assembly Line Là Gì ... - Infobandarpkr
-
Assembly Line | Definition In The English-Vietnamese Dictionary