3 thg 6, 2020 · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sản xuất là 機械(kikai) máy móc, 商品(shouhin) sản phẩm, 材料(zairyou) nguyên liệu. Một số từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2021 · Với những bạn đang học tiếng Nhật để đi XKLD thì việc học những từ vựng ngành, nghề hay trong xưởng sản ... 生産ライン : Dây chuyền sản xuất. .
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2021 · Với những bạn đang học tiếng Nhật để đi XKLD thì việc học những từ vựng ngành, nghề hay trong xưởng sản ... 生産ライン : Dây chuyền sản xuất.
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2017 · 梱包/パック : đóng gói. 機械: máy móc 在庫 ざいこ kho 材料 ざいりょう: nguyên liệu 生産ライン : dây chuyền sản xuất 台車 Xe đẩy パレット ...
Xem chi tiết »
Hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei giới thiệu tới các bạn bài học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Sản xuất nhé! Mọi mặt hàng chúng ta dùng hàng ngày đều là ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sản xuất thông dụng. 機械 (kikai) máy móc. 製作所 (seisakusho) xưởng sản xuất. 商品 (shouhin) sản phẩm. Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
釘抜き/くぎぬき: Kìm · モンキーレンチ : Cái mỏ lết · スパナ: Cờ lê · 教練/きょうれん: Máy khoan · チェーン: Dây xích · 蝶番(ちょうつがい)/ヒンジ : Bản lề · 金槌( ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2022 · Chủ đề phụ kiện thời trang là chủ đề chúng ta vẫn thường hay gặp trong quá trình học tiếng Nhật. Với những bạn đang gặp rắc rối về chủ đề phụ ... Bị thiếu: sản xuất
Xem chi tiết »
Ví dụ cách sử dụng từ "hệ thồng dây chuyền lắp ráp" trong tiếng Nhật. - Kỹ thuật vận hành dây chuyền lắp ráp để sản xuất ~:〜を作るための流れ作業の技術 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật nhà máy, công xưởng là nội dung bạn cần chuẩn bị thật kĩ ... Công việc của tôi là gì? ... 生産ライン (seisanrain) dây chuyền sản xuất.
Xem chi tiết »
Zairyō (材料): Nguyên liệu. Shōhin (商品): Sản phẩm. Konpō (梱包): Đóng gói. Seisan rain (生産ライン): Dây chuyền sản xuất. Seisan ...
Xem chi tiết »
Nghĩa tiếng anh của dây chuyền sản xuất là Production line. Trong câu, Production line là một danh từ được sử dụng để chỉ một dây chuyền máy móc và công nhân ...
Xem chi tiết »
Heijunka là một từ có nguồn gốc từ tiếng Nhật, tiếng Anh tương đương là Production Leveling, nghĩa là “Cân bằng dây chuyền sản xuất”.
Xem chi tiết »
Khu chế xuất tiếng Nhật là seizō eria 製造エリア , hay còn gọi là khu công nghiệp đặc biệt dành riêng cho ... Seisan rain(生産ライン): Dây chuyền sản xuất.
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2022 · Yêu xa tiếng Nhật là gì,bản thân bạn không hề muốn yêu xa chút nào nhưng cuộc đời đưa đẩy không phải mình muốn là đươc, ngay tại khu vực bạn ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · 明るい (akarui): Vui vẻ. 浮き浮き (ukiuki): Vui vẻ. ご機嫌麗しい (gokigen uruwashi): Tâm trạng vui vẻ. 善人 (zennin): Người hiền. 親切 ( ...
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2021 · Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Sản Xuất Thông Dụng Cần Biết ... ざいこ kho材料 ざいりょう: nguyên liệu生産ライン : dây chuyền sản xuất台車 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dây Chuyền Sản Xuất Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây chuyền sản xuất tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu