dây chuyền trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, “Dây chuyền” được biết đến với tên gọi là Necklace đóng vai trò là một danh từ. Như chúng ta đã biết, Dây chuyền cũng thường được gọi thông ...
Xem chi tiết »
These are the ones that act in the end of the chain reaction on other cells that are not part of other endocrine gland. more_vert.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 8 thg 8, 2022 · Khi phát âm từ này, dù là trong tiếng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE) thì cũng không có sự khác biệt. Cụ thể theo từ điển Oxford như sau:.
Xem chi tiết »
clasp. cái móc, cái gài · chain. /tʃeɪn/. chuỗi vòng cổ · pendant. /ˈpendənt/. mặt dây chuyền (bằng đá quý) · medallion. /mi'dæljən/. mặt dây chuyền (tròn, bằng ...
Xem chi tiết »
sợi dây chuyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sợi dây chuyền sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Necklace fits alittle tighter does come with silver chain extender to adjust the size to your desired length.
Xem chi tiết »
3. Từ vựng tiếng Anh về Đồ trang sức - Leerit ... clasp. cái móc, cái gài · chain. /tʃeɪn/. chuỗi vòng cổ · pendant. /ˈpendənt/. mặt dây chuyền (bằng đá quý) · ...
Xem chi tiết »
Trong danh sách, có cái gì đó về dây chuyền vàng dây chuyền bằng vàng. On the list, there's something about gold chains chains of gold. FVDP-English-Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · “Dây chuyền” là một mặt hàng trang treo cổ được phái chị em rất yêu thích bởi vẻ đẹp mắt sang trọng, sang trọng và thỉnh thoảng sự bắt mắt, ...
Xem chi tiết »
Dây chuyền tiếng Anh gọi là necklace – chain. Một sợi dây chuyền là một bài viết của đồ trang sức được đeo quanh cổ . Dây chuyền có thể là một trong những ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · by my grandmother. Khi phát âm từ này, dù là trong tiếng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE) thì cũng không có sự khác biệt. Cụ thể ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Dây chuyền tiếng Anh là Necklace. Từ vựng tiếng Anh về đồ trang sức thường hay sử dụng. chain: chuỗi vòng cổ ...
Xem chi tiết »
It can apply to whole supply chains and distribution networks. Bạn đang đọc: dây chuyền trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh. WikiMatrix. Nó ...
Xem chi tiết »
1. Cái mặt dây chuyền? The bumblebee pendant? 2. Phản ứng dây chuyền. The Domino Effect. 3. Dây chuyền phật của anh. Your ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dây chuyền trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dây chuyền - danh từ. chain =dây chuyền vàng+Gold chain. Line =dây chuyền lắp ráp+an assembly line.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dây Chuyền Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây chuyền trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu