Dây Chuyền Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
catenary, chain, necklace là các bản dịch hàng đầu của "dây chuyền" thành Tiếng Anh.
dây chuyền + Thêm bản dịch Thêm dây chuyềnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
catenary
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
chain
nounTrong danh sách, có cái gì đó về dây chuyền vàng dây chuyền bằng vàng.
On the list, there's something about gold chains chains of gold.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
necklace
nounXin đừng tiết lộ với Elizabeth là tôi đã mua cho cô ấy sợi dây chuyền vàng tặng sinh nhật của cô ấy nhé.
Please don't spill the beans to Elizabeth that I bought her a gold necklace for her birthday.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dây chuyền " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dây chuyền" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dây Chuyền Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
DÂY CHUYỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Dây Chuyền" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
DÂY CHUYỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dây Truyền Dịch Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
Top 13 Dây Chuyền Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Top 15 Dây Chuyền Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Dây Chuyền Tiếng Anh Là Gì - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Dây Chuyền Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Sợi Dây Chuyền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Mặt Dây Chuyền Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Trang Sức - Leerit
-
Toàn Bộ Dây Chuyền - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Dây Chuyền Tiếng Anh Là Gì - Trangwiki
-
"dây Chuyền Sơn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'dây Chuyền' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...