dây chuyền trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh, “Dây chuyền” được biết đến với tên gọi là Necklace đóng vai trò là một danh từ. Như chúng ta đã biết, Dây chuyền cũng thường được gọi thông ...
Xem chi tiết »
Trong danh sách có cái gì đó về dây chuyền vàng dây chuyền bằng vàng. · On the list there's something about gold chains chains of gold.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 8 thg 8, 2022 · Cụ thể theo từ điển Oxford như sau: Necklace: /ˈnekləs/. Sau đây là một số ví dụ minh họa cho cách dùng từ và vị trí của từ trong câu:.
Xem chi tiết »
clasp. cái móc, cái gài. chain. /tʃeɪn/. chuỗi vòng cổ. pendant. /ˈpendənt/. mặt dây chuyền (bằng đá quý). medallion. /mi'dæljən/. mặt dây chuyền (tròn, ...
Xem chi tiết »
These are the ones that act in the end of the chain reaction on other cells that are not part of other endocrine gland. more_vert.
Xem chi tiết »
( Mark Hambleton và Joe Kania tìm thấy bộ trang sức vàng mang tên Vòng cổ xoắn thời đồ sắt Leekfrith trên một cánh đồng đầy bùn đất ở Staffordshire vào tháng 12 ...
Xem chi tiết »
Lựa chọn dây chuyền vàng phù hợp với người cũng là một trong những yếu tố rất quan trọng. Dây chuyền có thể trở thành điểm nhấn trên ngực của bạn. Vì vậy, cần ...
Xem chi tiết »
Trong danh sách, có cái gì đó về dây chuyền vàng dây chuyền bằng vàng. On the list, there's something about gold chains chains of gold. FVDP-English-Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
These are the ones that act in the end of the chain reaction on other cells that are not part of other endocrine gland. more_vert. ... Tác giả: www.babla.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · Trong tiếng anh, “Dây chuyền” được nghe biết với tên gọi là ... nhau tạo nên thành dạng dây mang với các cấu tạo từ chất đa dạng như vàng, ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · by my grandmother. Khi phát âm từ này, dù là trong tiếng Anh – Anh (BrE) hay Anh – Mỹ (NAmE) thì cũng không có sự khác biệt. Cụ thể ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · Ring (n): Nhẫn · Walking stick (n): Gậy đi bộ · Tie Pin (n): Ghim cài · Medallion (n): Mặt dây chuyền (tròn, bằng kim loại) · Jeweler (n): Thợ kim ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (8) Mua Mặt dây chuyền hình 27 chữ cái tiếng anh màu vàng/ bạc tùy chọn giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi. Shopee đảm bảo nhận hàng, hoặc được hoàn ...
Xem chi tiết »
Necklace Dây chuyền 4. Pendant Mặt dây chuyền 5. Bracelet Vòng 6. Wrist watch Lắc tay 7. Barrette Kẹp tóc 8. ... White Gold Vàng trắng 14. Pearl Trân châu 15.
Xem chi tiết »
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trang Sức – Đá Quý · Clasp (n): Cái móc, cái gài · Chain (n): Chuỗi vòng cổ · Pendant (n): Mặt dây chuyền( bằng đá quý) · Medallion (n): ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dây Chuyền Vàng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây chuyền vàng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu