Từ Điển - Từ đẫy đà có ý nghĩa gì - Chữ Nôm chunom.net › Tu-dien › Tu-day-co-y-nghia-gi-23161
Xem chi tiết »
nt. To béo, mập mạp. Ăn gì to lớn, đẫy đà làm sao (Ng. Du).
Xem chi tiết »
Đẫy đà nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ Đẫy đà. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Đẫy đà mình. 1. 4 6. Đẫy đà.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Đẫy đà là gì: Tính từ (người) to béo, mập mạp vóc người đẫy đà \"Thoắt trông nhờn nhợt màu da, Ăn chi cao lớn đẫy đà làm sao?\" (TKiều)
Xem chi tiết »
đẫy đà làm sao - Ý nghĩa của từ Đẫy đà là gì: ... Đẫy đà. (người) to béo, mập mạp vóc người đẫy đà "Thoắt trông nhờn nhợt màu da, Ăn chi cao lớn đẫy đà làm ...
Xem chi tiết »
Thơ Vui MN - Thoắt trông nhờn nhợt màu da , Ăn gì to lớn... ... Xác định câu nghi vấn trong các câu Thoắt trông nhờn nhợt màu da... ... Đẫy đà nghĩa là gì? Từ điển ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đẫy đà trong Từ điển Tiếng Việt đẫy đà [đẫy đà] Portly, corpulent Một bà đứng tuổi đẫy đà A portly middle-aged woman.
Xem chi tiết »
4 thg 1, 2019 · Cùng xem qua nhé! Su sung tuc, day da la 1 dang tuong phuc. Ảnh minh họa.
Xem chi tiết »
28 thg 3, 2019 · 12 con giáp có nốt ruồi ở đâu thì HÚT TÀI LỘC, làm gì cũng giàu? Chớ tẩy đi mà thiệt. Người phụ nữ đầy đặn là cội nguồn căn bản nhất của nấc ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đẫy đà trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đẫy đà - Portly, corpulent =Một bà đứng tuổi đẫy đà+A portly middle-aged woma.
Xem chi tiết »
肥大 《(生物体或生物体的某部分)粗大壮实。》丰盈; 丰腴; 丰满 《(身体或身体的一部分)胖得匀称好看。》dáng vẻ đẫy đà体态丰盈。 Đây là ...
Xem chi tiết »
The women dancing across the stage were young and buxom and dressed in skimpy sequined outfits. ... Buxom ladies and pumping music accompany the players into the ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · buxom ý nghĩa, định nghĩa, buxom là gì: 1. (of a woman) healthy-looking ... trong tiếng Việt. đẫy đà… Xem thêm. trong những ngôn ngữ khác.
Xem chi tiết »
Xem thêm các ví dụ về đẫy đà trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
người to lớn đẫy đà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ người to lớn đẫy đà sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Ăn gì to lớn đẫy đà làm sao (Truyện Kiều). Định nghĩaSửa đổi. làm sao. L. Vì lẽ gì. Làm sao anh nghỉ học? Thế nào, theo cách nào. Học tập làm sao cho đáng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ đẫy đà Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đẫy đà là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu