Dây Dẫn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dây dẫn" thành Tiếng Anh
conductor, conducting-wire, conductor wire là các bản dịch hàng đầu của "dây dẫn" thành Tiếng Anh.
dây dẫn + Thêm bản dịch Thêm dây dẫnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
conductor
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
conducting-wire
Lúc đầu những dây cáp cùng trục với đồng làm dây dẫn điện và lá đồng hoặc nhôm làm vỏ dẫn điện thường được dùng.
Initially, coaxial cables with copper as conducting wire and copper or aluminum foil as conducting shell were commonly used.
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
conductor wire
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
leader
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dây dẫn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dây dẫn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dây Dẫn Tiếng Anh Là Gì
-
Dây Dẫn In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Dây Dẫn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của "dây Dẫn điện" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Top 14 Dây Dẫn Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dây Dẫn Bằng Tiếng Anh
-
DÂY DẪN ĐIỆN - Translation In English
-
"dây Dẫn điện" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"tiết Diện Dây Dẫn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DÂY DẪN DÂY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DÂY DẪN HOẶC DÂY DẪN SÉT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Dây Điện" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Việt Anh "đường Dây Dẫn (điện)" - Là Gì?
-
" Dây Điện Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Đường Dây Điện Trong ...
-
Đánh Giá Dây điện Tiếng Anh Là Gì, Dây điện In English
-
Dây điện Tiếng Anh Là Gì, Dây điện In English - Asiana