ỔN ÁP LIOA 1 PHA | ỔN ÁP LIOA 3 PHA | BIẾN AP LIOA 1 PHA 220V ( 100V, 110V, 120V ) | BIẾN ÁP 3 PHA 380V-220V-200V | Ổ CẮM KÉO DÀI LIOA-PHÍCH CẮM | THIẾT BỊ ĐIỆN LIOA | ỔN ÁP NGÂM DẦU 3 PHA | ỔN ÁP LIOA GIA ĐÌNH | HỆTHỐNG ĐẠI LÝ LIOA | KÍCH ĐIỆN -INVETER- LƯU ĐIỆN | ỔN ÁP 2 PHA LỬA | LIOA NHẬT LINH CHÍNH HÃNG | LIÊN KẾT WEBSITE | MÁY NẠP ẮC QUY 12V,24V,36V,48V | SỬA CHỮA BẢO HÀNH LIOA | MÁY ĐIỀU ÁP DƯỚI TẢI LIOA | BIẾN ÁP ĐIỆN LỰC;MÁY ĐIỀU ÁP LIOA | QUAT ĐIỆN LIOA | THANH LÝ ỔN ÁP LIOA | ĐẠI LÝ ẮC QUY Ô TÔ XE MÁY XE ĐẠP ĐIỆN | BẢNG BÁO GIÁ DÂY VÀ CÁP ĐIỆN LIOA | ĐẠI LÝ ỔN ÁP STANDA | ỔN ÁP BIẾN ÁP FUSHIN | ĐẠI LÝ ỔN ÁP RULER | ỔN ÁP ROBOT, BIẾN ÁP ROBOT, KÍCH ĐIỆN ROBOT, NAP ẮC QUY ROBOT | ỔN ÁP BIẾN ÁP SANDA HD-AVR | | | BÁO GIÁ DÂY VÀ CÁP ĐIỆN LIOA | Trang chủ | BẢNG BÁO GIÁ DÂY VÀ CÁP ĐIỆN LIOA | BÁO GIÁ DÂY VÀ CÁP ĐIỆN LIOA | DẤY ĐIỆN, DÂY ĐIỆN 2 PHA , DAY ĐIỆN 3 PHA, DẤY CÁP TREO, DÂY CÁP HẠ ÁP | | NHÀ SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI DÂY CÁP ĐIỆN HÀNG ĐẦU VIỆT NAM CUNG CẤP DAY CÁP ĐIỆN DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP BÁN BUÔN BÁN LẺ CHIẾT KHẤU CAO CHO KHÁCH HÀNG VÀ CÁC CÔNG TRÌNH CÁC CỬA HÀNG BÁN ĐỒ ĐIỆN DÂN DỤNG LH:04.33.541.042. | Thông tin sản phẩm | Giá | 100 VNĐ | | Hãng sản xuất | LIOA CHINH HÃNG | Số lượt xem:94624 | | CÔNG TY TNHH SX VÀ TM ỔN ÁP NHẬT LINH Chuyên phân phối- ổn áp–biến áp -thiết bị điện lioa Nhà máy sản xuất: Đình Dù Văn Lâm Hưng Yên Showroom 1:Số 388 Nguyễn Trãi Thanh Xuân Hà Nội Showroom 2: số 108 Trần phú –Hà Đông- Hà Nội ĐT:04.23.240.497- ĐT/Fax 04.33.541.042 - HOTLINE:0916.587.597 BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN 2 RUỘT NHIỀU LÕI (DÂY 2 PHA)STT | CÁP ĐIỆN LIOA2 RUỘT DẪN 0.6/1KV CU/XLPE/PVC | GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) | 1 | 2x4mm | 22.150 | 31.000 | 2 | 2x6mm | 33.600 | 46.700 | 3 | 2x8mm | 43.100 | 60.000 | 4 | 2x10mm | 53.900 | 75.000 | 5 | 2x16mm | 81.600 | 113.500 | 6 | 2x25mm | 124.900 | 173.600 |
BẢNG GIÁ DÂY CÁP 3 PHA 4 DÂYSTT | CÁP ĐIỆN LIOA (3+1) RUỘT DẪN 0.6/1KV CU/XLPE/PVC | GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) | 1 | 3x4+2,5mm | 39.800 | 55.300 | 2 | 3x6+4mm | 58.100 | 80.800 | 3 | 3x10+6mm | 92.300 | 128.400 | 4 | 3x16+10mm | 141.900 | 197.200 | 5 | 3x25+16mm | 120.000 | 306.000 | 6 | 3x35+16mm | 288.000 | 400.100 | 7 | 3x50+25mm | 408.000 | 567.000 | 8 | 3x70+35mm | 555.500 | 772.400 | 9 | 3x95+50mm | 773.000 | 1.075.000 | 10 | 3x120+70mm | 979.500 | 1.362.000 | 11 | 3x150+95mm | 1.240.000 | 1.725.000 | 12 | 3x185+120mm | 1.545.000 | 2.147.000 | 13 | 3x240+150mm | 1.964.000 | 2.730.000 | 14 | 3x300+185mm | 2.416.000 | 3.360.000 |
STT | CÁP ĐIỆN LIOA4 RUỘT DẪN ĐỀU NHAU 0.6/1KV CU/XLPE/PVC | GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) | 1 | 4x4mm | 42.900 | 59.700 | 2 | 4x6mm | 62.700 | 87.200 | 3 | 4x10mm | 101.500 | 141.200 | 4 | 4x16mm | 155.000 | 216.600 | 5 | 4x25mm | 242.000 | 336.600 | 6 | 4x35mm | 332.300 | 462.000 | 7 | 4x50mm | 466.300 | 648.300 | 8 | 4x70mm | 634.800 | 883.000 | 9 | 4x95mm | 874.000 | 1.215.000 | 10 | 4x120mm | 1.102.000 | 1.532.000 | 11 | 4x150mm | 1.362.000 | 1.894.300 | 12 | 4x185mm | 1.693.000 | 2.354.000 | 13 | 4x240mm | 2.181.000 | 3.032.000 |
STT | CÁP ĐIỆN LIOA 0.6/1KV CU/PVC – 1 RUỘT DẪN | GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) | 1 | 1x6mm | 14.300 | 19.800 | 2 | 1x10mm | 23.500 | 32.600 | 3 | 1x16mm | 36.900 | 51.300 | 4 | 1x25mm | 57.500 | 80.000 | 5 | 1x35mm | 79.500 | 110.500 | 6 | 1x50mm | 112.300 | 156.200 | 7 | 1x70mm | 153.200 | 213.000 | 8 | 1x95mm | 213.000 | 296.000 | 9 | 1x120mm | 268.500 | 373.300 |
Bảng giá dây cáp đơn 1 ruột dẫnSTT | CÁP ĐIỆN LIOA 0.6/1KV CU/XLPE/PVC – 1 RUỘT DẪN | GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) | 1 | 1x25mm | 59.500 | 82.800 | 2 | 1x35mm | 81.800 | 113.700 | 3 | 1x50mm | 113.700 | 158.200 | 4 | 1x70mm | 156.300 | 217.400 | 5 | 1x95mm | 215.300 | 299.400 | 6 | 1x120mm | 272.400 | 378.700 | 7 | 1x150mm | 333.900 | 464.200 | 8 | 1x185mm | 413.400 | 574.800 | 9 | 1x200mm | 448.500 | 624.000 | 10 | 1x240mm | 531.400 | 739.000 |
STT | CÁP ĐIỆN LIOA 300/500V CU/PVC – 2,3,4 RUỘT DẪN MỀM | GIÁ BÁN BUÔN (VNĐ/M) | GIÁ BÁN LẺ (VNĐ/M) | 1 | 2x1mm | 7.300 | 10.200 | 2 | 2x1,5mm | 9.000 | 12.500 | 3 | 2x2,5mm | 14.500 | 20.200 | 4 | 3x0,75mm | 7.900 | 11.000 | 5 | 3x1,5mm | 13.600 | 19.000 | 6 | 3x2,5mm | 21.000 | 29.100 | 7 | 3x4mm | 32.700 | 45.500 | 8 | 3x6mm | 48.200 | 67.000 | 9 | 4x1,5mm | 17.300 | 24.000 | 10 | 4x2,5mm | 27.400 | 38.000 |
- Các loại dây cáp điện đều có ruột đồng vỏ boc PVC hoăc PVC/XLPE- Giá trong bảng giá là VNĐ/m và các loại màu dây đều có giá bán như nhau-Gía đã bao gồm thuế vat 10%-giao hàng ngay theo yêu cầu với các chủng loại dây cáp dân dụng loại nhỏ dưới 10mm các loại dây cáp từ 12,5mm quý khách lấy số lượng lớn phải đặt hàng trước từ 1-3 ngày tùy theo số lượng và chủng loại. | | | | |