Ví dụ về sử dụng Dây bị đứt trong một câu và bản dịch của họ · [...] · After lacing there is no copper wire snap or wire enamel broken.
Xem chi tiết »
Sự dây cáp bị đứt là: parting of a cable. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
"Sợi dây bị sờn và đứt." tiếng anh dịch: The rope frayed and broke. Answered 2 years ago. Tu Be De ...
Xem chi tiết »
We touch the electric wire but I don't get any electric shock. I think the electric wireis not broken at all · Chúng tôi chạm vào dây điện nhưng tôi không bị ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự dây cáp bị đứt' trong tiếng Anh. sự dây cáp bị đứt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bản dịch của làm đứt trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: break, rupture. ... Bạn bị một viên đạn bắn vào chân làm đứt động mạch đùi. ... Đừng làm đứt dây.
Xem chi tiết »
Dịch theo ngữ cảnh của "bị đứt" thành Tiếng Anh: Xích bị đứt.↔ His leash broke. ... bị đứt bằng Tiếng Anh ... Đây cũng là những nguồn bị đứt đoạn.
Xem chi tiết »
Tra từ 'làm đứt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "làm đứt" trong tiếng Anh. làm động từ. English.
Xem chi tiết »
She suffered a ruptured anterior cruciate ligament during a training on 6 December 2016, receiving medical discharge on 14 June 2017. 37. Khi lưới kéo được đầy ...
Xem chi tiết »
Là Gì. Dây điện Tiếng Anh Là Gì, Dây điện In English. Posted on 2 June, 2022 2 June, 2022 by Là Gì · Day dien Tieng Anh La Gi Day dien In English. Bị thiếu: đứt | Phải bao gồm: đứt
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đứt tay trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @đứt tay * verb -to cut ones finger =chơi dao có ngày đứt tay+Everything has its day.
Xem chi tiết »
Dây dẫn điện và phích cắm là 2 bộ phận cần thiết dùng để truyền tải điện năng tới các đồ dùng, thiết bị điện trong nhà. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (9.294) · Miễn phí · Kinh doanh/sản xuất Ngắn mạch (đoản mạch) là hiện tượng mạch điện bị điện chập, vậy đây cũng chỉ là cách ... thiết bị này trong tiếng Anh là Circuit Breaker (gọi tắt là CB).
Xem chi tiết »
➥ Power lines were down. Dây điện thoại bị cắt rồi. ➥ The phone wires have been cut. Còn đường dây điện thoại này? ➥ What about that ...
Xem chi tiết »
Cầu chì là một phần tử hay thiết bị bảo vệ mạch điện bằng cách làm đứt mạch ... sử dụng nhằm phòng tránh các hiện tượng quá tải trên đường dây gây cháy, nổ.
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! broken strings. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! broken wires.
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2021 · Đứt dây chằng chéo sau. Dây chằng chéo sau (tiếng Anh là Posterior Cruciate Ligament – PCL) là một dải mô sợi ở bên trong đầu gối, nối xương ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Dây điện Bị đứt Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây điện bị đứt tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu