Dây Điều Khiển Sang Jin Có Lưới 16 Lõi-0.75mm | 16Cx0.75
Có thể bạn quan tâm
Dây Điều Khiển Sang Jin Có Lưới 16 lõi-0.75mm | 16Cx0.75
Cáp Điều Khiển Sang Jin Có Lưới 0.5mm /2C~30C-Loại 1
Thông Tin chung của Dây Điều Khiển Sang Jin
Dây Điều Khiển Sang Jin Loại Chống Nhiễu (Có Lưới)
- Dây Điều Khiển Sang Jin có Qui cách dây 0.5mm-0.75mm-1.25mm-2.5mm.
- Số sợi 2C -3C-4C-5C-6C-7C-8C-9C-10C-12C-14C-15C-16C-đến 30C.
- Xuất xứ :Hàng nhập khẩu KOREA.
- Có 1 lớp lưới đồng chống nhiễu.
- Lớp bọc dây điện bằng sợi polyethylene, có nhiều sợi dây dù chống giãn dây. Vỏ bọc bên ngoài cùa Dây Điều Khiển Sang Jin màu đen bằng PVC.
- Loại cáp này được sản xuất với những đặc tính riêng biệt sau: Bảo vệ chống nhiễu cho cáp với lớp băng đồng. Bảo vệ về đặc tính cơ học cho cáp với lớp sợi hoặc băng thép. Bảo vệ cáp trong điều kiện lửa như chống bén cháy, chậm cháy hoặc không có khói và tỏa ra khí độc. Bảo vệ cáp khỏi mỗi mọt và sự tấn công của các côn trùng khác.
- Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường là 90 độ C.
- Nhiệt độ cực đại cho phép ngắt mạch:250OC,thời gian không quá 5 giây.
- Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn tùy theo khách hàng yêu cầu.
Cáp Điều Khiển Sang Jin Loại Không Chống Nhiễu (Không Lưới)
- Dây Điều Khiển Sang Jin có Qui cách dây 0.5mm-0.75mm-1.25mm-2.5mm.
- Số sợi 2C -3C-4C-5C-6C-7C-8C-9C-10C-12C-14C-15C-16C-đến 30C.
- Xuất xứ :Hàng nhập khẩu KOREA.
- Không bọc lớp đồng chống nhiễu, ở trong có nhiều sợi dây nilong chống giãn dây.
- Lớp bọc dây điện bằng sợi polyethylene, có nhiều sợi dây dù chống giãn dây. Vỏ bọc bên ngoài màu đen bằng PVC.
- Loại cáp này được sản xuất với những đặc tính riêng biệt sau: Bảo vệ về đặc tính cơ học cho cáp với lớp sợi hoặc băng thép. Bảo vệ cáp trong điều kiện lửa như chống bén cháy, chậm cháy hoặc không có khói và tỏa ra khí độc. Bảo vệ cáp khỏi mỗi mọt và sự tấn công của các côn trùng khác.
- Điện áp danh định: 300/500V; 600V; 0.6/1kV.
- Nhiệt độ ruột dẫn tối đa của Dây Điều Khiển Sang Jin trong vận hành bình thường là 90 độ C.
- Nhiệt độ cực đại cho phép ngắt mạch:250OC,thời gian không quá 5 giây.
- Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn tùy theo khách hàng yêu cầu.
Xác định dây trong Dây Điều Khiển Sang Jin
- 2 core: Black, White
- 3 core: Black, White, Red
- 4 core: Black, White, Red, Green
- Above 5 core: Numbering code on Black
Bảng giá Cáp Điều Khiển Sang Jin | Cataloge Cáp Điều Khiển Sang Jin |
Hình Ảnh Quy Cách Dây Điều Khiển Sang Jin có lưới:
Bảng giá Dây Điều Khiển Sang Jin
Loại | Quy Cách | ĐG Loại 01 | ĐG Loại 02 |
---|---|---|---|
Cáp Không Lưới | 2C x 0.5 SQmm | 4,500/m | 4,000/m |
Cáp Không Lưới | 3C x 0.5 SQmm | 6,500/m | 5,100/m |
Cáp Không Lưới | 4C x 0.5 SQmm | 8,000/m | 6,500/m |
Cáp Không Lưới | 6C x 0.5 SQmm | 11,700/m | 9,000/m |
Cáp Không Lưới | 8C x 0.5 SQmm | 14,500/m | 11,000/m |
Cáp Không Lưới | 10C x 0.5 SQmm | 18,700/m | 13,300/m |
Cáp Không Lưới | 12C x 0.5 SQmm | 22,200/m | 15,800/m |
Cáp Không Lưới | 16C x 0.5 SQmm | 29,500/m | 20,500/m |
Cáp Không Lưới | 20C x 0.5 SQmm | 35,500/m | 24,000/m |
Cáp Không Lưới | 24C x 0.5 SQmm | 52,000/m | 33,200/m |
Cáp Không Lưới | 30C x 0.5 SQmm | 59,200/m | 41,500/m |
Cáp Không Lưới | 2C x 0.75 SQmm | 6,500/m | 5,500/m |
Cáp Không Lưới | 3C x 0.75 SQmm | 9,000/m | 7,500/m |
Cáp Không Lưới | 4C x 0.75 SQmm | 11,500/m | 9,000/m |
Cáp Không Lưới | 6C x 0.75 SQmm | 17,000/m | 12,600/m |
Cáp Không Lưới | 8C x 0.75 SQmm | 21,400/m | 15,500/m |
Cáp Không Lưới | 10C x 0.75 SQmm | 26,700/m | 19,500/m |
Cáp Không Lưới | 12C x 0.75 SQmm | 32,000/m | 22,000/m |
Cáp Không Lưới | 16C x 0.75 SQmm | 43,500/m | 29,500/m |
Cáp Không Lưới | 20C x 0.75 SQmm | 52,000/m | 35,000/m |
Cáp Không Lưới | 24C x 0.75 SQmm | 63,500/m | 42,000/m |
Cáp Không Lưới | 30C x 0.75 SQmm | 84,500/m | 50,500/m |
Cáp Không Lưới | 2C x 1.25 SQmm | 10,000/m | 7,500/m |
Cáp Không Lưới | 3C x 1.25 SQmm | 14,200/m | 10,500/m |
Cáp Không Lưới | 4C x 1.25 SQmm | 18,200/m | 12,500/m |
Cáp Không Lưới | 6C x 1.25 SQmm | 25,800/m | 18,000/m |
Cáp Không Lưới | 7C x 1.25 SQmm | 29,500/m | 20,000/m |
Cáp Không Lưới | 8C x 1.25 SQmm | 34,000/m | 22,500/m |
Cáp Không Lưới | 10C x 1.25 SQmm | 42,500/m | 29,500/m |
Cáp Không Lưới | 12C x 1.25 SQmm | 50,700/m | 33,500/m |
Cáp Không Lưới | 16C x 1.25 SQmm | 67,000/m | 42,500/m |
Cáp Không Lưới | 20C x 1.25 SQmm | 82,500/m | 53,000/m |
Cáp Không Lưới | 24C x 1.25 SQmm | 100,000/m | 66,000/m |
Cáp Không Lưới | 30C x 1.25 SQmm | 123,000/m | 81,000/m |
Cáp Không Lưới | 2C x 1.5 SQmm | 11,600/m | 8,500/m |
Cáp Không Lưới | 3C x 1.5 SQmm | 18,000/m | 12,500/m |
Cáp Không Lưới | 4C x 1.5 SQmm | 24,000/m | 15,500/m |
Cáp Không Lưới | 10C x 1.5 SQmm | 56,500/m | 35,000/m |
Cáp Không Lưới | 2C x 2.5 SQmm | 21,500/m | 12,400/m |
Cáp Không Lưới | 3C x 2.5 SQmm | 28,500/m | 18,000/m |
Cáp Không Lưới | 4C x 2.5 SQmm | 36,500/m | 24,000/m |
Cáp Không Lưới | 5C x 2.5 SQmm | 46,500/m | 30,000/m |
Cáp Không Lưới | 7C x 2.5 SQmm | 64,000/m | 39,000/m |
Cáp Không Lưới | 12C x 2.5 SQmm | 108,000/m | 68,000/m |
Cáp Có Lưới | 2C x 0.5 SQmm | 7,500/m | 6,000/m |
Cáp Có Lưới | 3C x 0.5 SQmm | 9,000/m | 7,000/m |
Cáp Có Lưới | 4C x 0.5 SQmm | 11,000/m | 8,500/m |
Cáp Có Lưới | 6C x 0.5 SQmm | 15,000/m | 11,000/m |
Cáp Có Lưới | 8C x 0.5 SQmm | 18,500/m | 13,000/m |
Cáp Có Lưới | 10C x 0.5 SQmm | 22,500/m | 15,500/m |
Cáp Có Lưới | 12C x 0.5 SQmm | 27,000/m | 18,000/m |
Cáp Có Lưới | 16C x 0.5 SQmm | 39,000/m | 25,000/m |
Cáp Có Lưới | 20C x 0.5 SQmm | 51,500/m | 31,500/m |
Cáp Có Lưới | 24C x 0.5 SQmm | 60,800/m | 36,800/m |
Cáp Có Lưới | 30C x 0.5 SQmm | 67,500/m | 43,000/m |
Cáp Có Lưới | 2C x 0.75 SQmm | 9,000/m | 7,500/m |
Cáp Có Lưới | 3C x 0.75 SQmm | 11,500/m | 9,500/m |
Cáp Có Lưới | 4C x 0.75 SQmm | 14,500/m | 11,000/m |
Cáp Có Lưới | 6C x 0.75 SQmm | 20,500/m | 14,500/m |
Cáp Có Lưới | 8C x 0.75 SQmm | 26,500/m | 18,000/m |
Cáp Có Lưới | 10C x 0.75 SQmm | 31,000/m | 22,500/m |
Cáp Có Lưới | 12C x 0.75 SQmm | 36,000/m | 25,500/m |
Cáp Có Lưới | 16C x 0.75 SQmm | 47,000/m | 39,500/m |
Cáp Có Lưới | 20C x 0.75 SQmm | 59,300/m | 47,500/m |
Cáp Có Lưới | 24C x 0.75 SQmm | 78,000/m | 56,000/m |
Cáp Có Lưới | 30C x 0.75 SQmm | 90,000/m | 63,500/m |
Cáp Có Lưới | 2C x 1.25 SQmm | 13,000/m | 9,000/m |
Cáp Có Lưới | 3C x 1.25 SQmm | 17,000/m | 12,500/m |
Cáp Có Lưới | 4C x 1.25 SQmm | 22,000/m | 15,500/m |
Cáp Có Lưới | 6C x 1.25 SQmm | 30,500/m | 20,500/m |
Cáp Có Lưới | 8C x 1.25 SQmm | 39,000/m | 25,500/m |
Cáp Có Lưới | 10C x 1.25 SQmm | 49,500/m | 32,000/m |
Cáp Có Lưới | 12C x 1.25 SQmm | 56,500/m | 37,000/m |
Cáp Có Lưới | 16C x 1.25 SQmm | 81,000/m | 48,500/m |
Cáp Có Lưới | 20C x 1.25 SQmm | 102,500/m | 60,000/m |
Cáp Có Lưới | 24C x 1.25 SQmm | 127,000/m | 76,500/m |
Cáp Có Lưới | 30C x 1.25 SQmm | 158,000/m | 94,000/m |
Cáp Có Lưới | 2C x 1.5 SQmm | 17,500/m | 11,100/m |
Cáp Có Lưới | 3C x 1.5 SQmm | 23,500/m | 13,600/m |
Cáp Có Lưới | 4C x 1.5 SQmm | 29,000/m | 18,000/m |
Cáp Có Lưới | 10C x 1.5 SQmm | 69,000/m | 38,500/m |
Cáp Có Lưới | 2C x 2.5 SQmm | 24,000/m | 15,000/m |
Cáp Có Lưới | 3C x 2.5 SQmm | 33,500/m | 21,000/m |
Cáp Có Lưới | 4C x 2.5 SQmm | 45,000/m | 26,000/m |
Giới thiệu sơ lược về Sang Jin
Từ khóa » Dây điện 16 Lõi
-
Dây điện 16 Lõi Chính Hãng, Bảng Giá 2022
-
Cáp điều Khiển 16 Lõi
-
Dây Cáp Tín Hiệu điều Khiển 12 Lõi, 15 Lõi, 16 Lõi, 25 Lõi, 26 Lõi - Shopee
-
Dây Tín Hiệu 8 Lõi, 12 Lõi Và 16 Lõi ,25 Lõi đồng Nguyên Chất Hàng ...
-
Dây Cáp Điều Khiển Không Lưới 16 Lõi Sangjin 16×0.75mm
-
Top 14 Dây điện 16 Lõi
-
Cadivi - Thiết Bị Điện Đặng Gia Phát
-
Dây Bọc Lõi 16 Rvv67810/12 Dây Bọc Cao Su Mềm Cáp Điện Dây ...
-
Cáp điều Khiển Có Lưới 16 Lõi SH-500 ALTEK KABEL SH-11516
-
Dây điện Cadivi CVV 2×16 Mm2 - - Công Ty Cổ Phần Wetech Việt
-
Cáp điều Khiển Không Lưới 16 Lõi 0.5mm2 - Thế Giới Công Nghiệp
-
Dây Cáp Điện Cadivi 16 - Websosanh
-
Bảng Giá Dây Cáp điều Khiển Cadivi - Thuận Thịnh Phát
-
Dây điện 16 Lõi Tiết Diện 0.3 - LOVI-TECH JSC
-
Cáp 4 Loi - Thiết Bị điện Hecico
-
Dây Cáp điện