Dây Điều Khiển Sang Jin Có Lưới 6 Lõi-2.5mm | 6Cx2.5
Có thể bạn quan tâm
Dây Điều Khiển Sang Jin Có Lưới 6 lõi-2.5mm | 6Cx2.5
Cáp Điều Khiển Sang Jin Có Lưới 2.5.mm /2C~30C-Loại 1
Thông Tin chung của Dây Điều Khiển Sang Jin
Dây Điều Khiển Sang Jin Loại Chống Nhiễu (Có Lưới)
- Dây Điều Khiển Sang Jin có Qui cách dây 0.5mm-0.75mm-1.25mm-2.5mm.
- Số sợi 2C -3C-4C-5C-6C-7C-8C-9C-10C-12C-14C-15C-16C-đến 30C.
- Xuất xứ :Hàng nhập khẩu KOREA.
- Có 1 lớp lưới đồng chống nhiễu.
- Lớp bọc dây điện bằng sợi polyethylene, có nhiều sợi dây dù chống giãn dây. Vỏ bọc bên ngoài cùa Dây Điều Khiển Sang Jin màu đen bằng PVC.
- Loại cáp này được sản xuất với những đặc tính riêng biệt sau: Bảo vệ chống nhiễu cho cáp với lớp băng đồng. Bảo vệ về đặc tính cơ học cho cáp với lớp sợi hoặc băng thép. Bảo vệ cáp trong điều kiện lửa như chống bén cháy, chậm cháy hoặc không có khói và tỏa ra khí độc. Bảo vệ cáp khỏi mỗi mọt và sự tấn công của các côn trùng khác.
- Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường là 90 độ C.
- Nhiệt độ cực đại cho phép ngắt mạch:250OC,thời gian không quá 5 giây.
- Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn tùy theo khách hàng yêu cầu.
Cáp Điều Khiển Sang Jin Loại Không Chống Nhiễu (Không Lưới)
- Dây Điều Khiển Sang Jin có Qui cách dây 0.5mm-0.75mm-1.25mm-2.5mm.
- Số sợi 2C -3C-4C-5C-6C-7C-8C-9C-10C-12C-14C-15C-16C-đến 30C.
- Xuất xứ :Hàng nhập khẩu KOREA.
- Không bọc lớp đồng chống nhiễu, ở trong có nhiều sợi dây nilong chống giãn dây.
- Lớp bọc dây điện bằng sợi polyethylene, có nhiều sợi dây dù chống giãn dây. Vỏ bọc bên ngoài màu đen bằng PVC.
- Loại cáp này được sản xuất với những đặc tính riêng biệt sau: Bảo vệ về đặc tính cơ học cho cáp với lớp sợi hoặc băng thép. Bảo vệ cáp trong điều kiện lửa như chống bén cháy, chậm cháy hoặc không có khói và tỏa ra khí độc. Bảo vệ cáp khỏi mỗi mọt và sự tấn công của các côn trùng khác.
- Điện áp danh định: 300/500V; 600V; 0.6/1kV.
- Nhiệt độ ruột dẫn tối đa của Dây Điều Khiển Sang Jin trong vận hành bình thường là 90 độ C.
- Nhiệt độ cực đại cho phép ngắt mạch:250OC,thời gian không quá 5 giây.
- Quy cách đóng gói: Đóng lô hoặc đóng cuộn tùy theo khách hàng yêu cầu.
Xác định dây trong Dây Điều Khiển Sang Jin
- 2 core: Black, White
- 3 core: Black, White, Red
- 4 core: Black, White, Red, Green
- Above 5 core: Numbering code on Black
Bảng giá Cáp Điều Khiển Sang Jin | Cataloge Cáp Điều Khiển Sang Jin |
Hình Ảnh Quy Cách Dây Điều Khiển Sang Jin có lưới:
Bảng giá Dây Điều Khiển Sang Jin
Loại | Quy Cách | ĐG Loại 01 | ĐG Loại 02 |
---|---|---|---|
Cáp Không Lưới | 2C x 0.5 SQmm | 4,500/m | 4,000/m |
Cáp Không Lưới | 3C x 0.5 SQmm | 6,500/m | 5,100/m |
Cáp Không Lưới | 4C x 0.5 SQmm | 8,000/m | 6,500/m |
Cáp Không Lưới | 6C x 0.5 SQmm | 11,700/m | 9,000/m |
Cáp Không Lưới | 8C x 0.5 SQmm | 14,500/m | 11,000/m |
Cáp Không Lưới | 10C x 0.5 SQmm | 18,700/m | 13,300/m |
Cáp Không Lưới | 12C x 0.5 SQmm | 22,200/m | 15,800/m |
Cáp Không Lưới | 16C x 0.5 SQmm | 29,500/m | 20,500/m |
Cáp Không Lưới | 20C x 0.5 SQmm | 35,500/m | 24,000/m |
Cáp Không Lưới | 24C x 0.5 SQmm | 52,000/m | 33,200/m |
Cáp Không Lưới | 30C x 0.5 SQmm | 59,200/m | 41,500/m |
Cáp Không Lưới | 2C x 0.75 SQmm | 6,500/m | 5,500/m |
Cáp Không Lưới | 3C x 0.75 SQmm | 9,000/m | 7,500/m |
Cáp Không Lưới | 4C x 0.75 SQmm | 11,500/m | 9,000/m |
Cáp Không Lưới | 6C x 0.75 SQmm | 17,000/m | 12,600/m |
Cáp Không Lưới | 8C x 0.75 SQmm | 21,400/m | 15,500/m |
Cáp Không Lưới | 10C x 0.75 SQmm | 26,700/m | 19,500/m |
Cáp Không Lưới | 12C x 0.75 SQmm | 32,000/m | 22,000/m |
Cáp Không Lưới | 16C x 0.75 SQmm | 43,500/m | 29,500/m |
Cáp Không Lưới | 20C x 0.75 SQmm | 52,000/m | 35,000/m |
Cáp Không Lưới | 24C x 0.75 SQmm | 63,500/m | 42,000/m |
Cáp Không Lưới | 30C x 0.75 SQmm | 84,500/m | 50,500/m |
Cáp Không Lưới | 2C x 1.25 SQmm | 10,000/m | 7,500/m |
Cáp Không Lưới | 3C x 1.25 SQmm | 14,200/m | 10,500/m |
Cáp Không Lưới | 4C x 1.25 SQmm | 18,200/m | 12,500/m |
Cáp Không Lưới | 6C x 1.25 SQmm | 25,800/m | 18,000/m |
Cáp Không Lưới | 7C x 1.25 SQmm | 29,500/m | 20,000/m |
Cáp Không Lưới | 8C x 1.25 SQmm | 34,000/m | 22,500/m |
Cáp Không Lưới | 10C x 1.25 SQmm | 42,500/m | 29,500/m |
Cáp Không Lưới | 12C x 1.25 SQmm | 50,700/m | 33,500/m |
Cáp Không Lưới | 16C x 1.25 SQmm | 67,000/m | 42,500/m |
Cáp Không Lưới | 20C x 1.25 SQmm | 82,500/m | 53,000/m |
Cáp Không Lưới | 24C x 1.25 SQmm | 100,000/m | 66,000/m |
Cáp Không Lưới | 30C x 1.25 SQmm | 123,000/m | 81,000/m |
Cáp Không Lưới | 2C x 1.5 SQmm | 11,600/m | 8,500/m |
Cáp Không Lưới | 3C x 1.5 SQmm | 18,000/m | 12,500/m |
Cáp Không Lưới | 4C x 1.5 SQmm | 24,000/m | 15,500/m |
Cáp Không Lưới | 10C x 1.5 SQmm | 56,500/m | 35,000/m |
Cáp Không Lưới | 2C x 2.5 SQmm | 21,500/m | 12,400/m |
Cáp Không Lưới | 3C x 2.5 SQmm | 28,500/m | 18,000/m |
Cáp Không Lưới | 4C x 2.5 SQmm | 36,500/m | 24,000/m |
Cáp Không Lưới | 5C x 2.5 SQmm | 46,500/m | 30,000/m |
Cáp Không Lưới | 7C x 2.5 SQmm | 64,000/m | 39,000/m |
Cáp Không Lưới | 12C x 2.5 SQmm | 108,000/m | 68,000/m |
Cáp Có Lưới | 2C x 0.5 SQmm | 7,500/m | 6,000/m |
Cáp Có Lưới | 3C x 0.5 SQmm | 9,000/m | 7,000/m |
Cáp Có Lưới | 4C x 0.5 SQmm | 11,000/m | 8,500/m |
Cáp Có Lưới | 6C x 0.5 SQmm | 15,000/m | 11,000/m |
Cáp Có Lưới | 8C x 0.5 SQmm | 18,500/m | 13,000/m |
Cáp Có Lưới | 10C x 0.5 SQmm | 22,500/m | 15,500/m |
Cáp Có Lưới | 12C x 0.5 SQmm | 27,000/m | 18,000/m |
Cáp Có Lưới | 16C x 0.5 SQmm | 39,000/m | 25,000/m |
Cáp Có Lưới | 20C x 0.5 SQmm | 51,500/m | 31,500/m |
Cáp Có Lưới | 24C x 0.5 SQmm | 60,800/m | 36,800/m |
Cáp Có Lưới | 30C x 0.5 SQmm | 67,500/m | 43,000/m |
Cáp Có Lưới | 2C x 0.75 SQmm | 9,000/m | 7,500/m |
Cáp Có Lưới | 3C x 0.75 SQmm | 11,500/m | 9,500/m |
Cáp Có Lưới | 4C x 0.75 SQmm | 14,500/m | 11,000/m |
Cáp Có Lưới | 6C x 0.75 SQmm | 20,500/m | 14,500/m |
Cáp Có Lưới | 8C x 0.75 SQmm | 26,500/m | 18,000/m |
Cáp Có Lưới | 10C x 0.75 SQmm | 31,000/m | 22,500/m |
Cáp Có Lưới | 12C x 0.75 SQmm | 36,000/m | 25,500/m |
Cáp Có Lưới | 16C x 0.75 SQmm | 47,000/m | 39,500/m |
Cáp Có Lưới | 20C x 0.75 SQmm | 59,300/m | 47,500/m |
Cáp Có Lưới | 24C x 0.75 SQmm | 78,000/m | 56,000/m |
Cáp Có Lưới | 30C x 0.75 SQmm | 90,000/m | 63,500/m |
Cáp Có Lưới | 2C x 1.25 SQmm | 13,000/m | 9,000/m |
Cáp Có Lưới | 3C x 1.25 SQmm | 17,000/m | 12,500/m |
Cáp Có Lưới | 4C x 1.25 SQmm | 22,000/m | 15,500/m |
Cáp Có Lưới | 6C x 1.25 SQmm | 30,500/m | 20,500/m |
Cáp Có Lưới | 8C x 1.25 SQmm | 39,000/m | 25,500/m |
Cáp Có Lưới | 10C x 1.25 SQmm | 49,500/m | 32,000/m |
Cáp Có Lưới | 12C x 1.25 SQmm | 56,500/m | 37,000/m |
Cáp Có Lưới | 16C x 1.25 SQmm | 81,000/m | 48,500/m |
Cáp Có Lưới | 20C x 1.25 SQmm | 102,500/m | 60,000/m |
Cáp Có Lưới | 24C x 1.25 SQmm | 127,000/m | 76,500/m |
Cáp Có Lưới | 30C x 1.25 SQmm | 158,000/m | 94,000/m |
Cáp Có Lưới | 2C x 1.5 SQmm | 17,500/m | 11,100/m |
Cáp Có Lưới | 3C x 1.5 SQmm | 23,500/m | 13,600/m |
Cáp Có Lưới | 4C x 1.5 SQmm | 29,000/m | 18,000/m |
Cáp Có Lưới | 10C x 1.5 SQmm | 69,000/m | 38,500/m |
Cáp Có Lưới | 2C x 2.5 SQmm | 24,000/m | 15,000/m |
Cáp Có Lưới | 3C x 2.5 SQmm | 33,500/m | 21,000/m |
Cáp Có Lưới | 4C x 2.5 SQmm | 45,000/m | 26,000/m |
Giới thiệu sơ lược về Sang Jin
Từ khóa » Dây 6 Lõi
-
Dây Tín Hiệu điều Khiển 6 Lõi Lõi đồng OFC | Shopee Việt Nam
-
Dây 6 Lõi Nhân 0.5mm (10m Giá 159k) | Shopee Việt Nam
-
CÁP ĐIỀU KHIỂN 6 LÕI - DÂY TÍN HIỆU ĐIỀU KHIỂN 6 RUỘT
-
20m DÂY ĐIỆN 6 LÕI ĐỒNG 6x0.5mm - Sendo
-
Dây điện (cáp điện) 6 Lõi (sợi) 0.22mm, Cáp Báo Cháy 6x0.22mm
-
Dây Cáp điều Khiển Chống Nhiễu 6 Lõi (Korea) - Thiết Bị Điện Duy Linh
-
Cáp điều Khiển 6 Lõi 6x0.5mm - Điện Tử Nguyễn Hiền
-
Dây Điện 6 Lõi RVV 0.3mm (1 Mét) - Linh Kiện Cầu Giấy
-
Dây Cáp Nhôm 6 Lõi UL2464-24AWG-6C 6x0.2mm2 Vỏ PVC
-
Dây điện Thoại Chống ẩm SP 3 đôi 6 Lõi 0,5mm (200m/cuộn)
-
Cáp điều Khiển Có Lưới 6 Lõi SH-500 ALTEK KABEL SH-10156
-
Dây điều Khiển 6 Lõi X 1.5 - Sangjin - VinP
-
Cáp điều Khiển Chống Nhiễu 6 Lõi
-
Top 14 Dây 6 Lõi
-
Dây Cáp Điều Khiển Không Lưới 6 Lõi Sangjin 6×1.25mm
-
Dây điện Cadivi 6.0 - Dây đơn 1 Lõi | Bảng Giá Tốt Nhật Tại EvnBamBo