dây dưa - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dây_dưa
Xem chi tiết »
nđg. 1. Kéo dài hết ngày này sang ngày khác. Không để công việc dây dưa lâu ngày. 2. Dính líu vào việc rắc rối, ...
Xem chi tiết »
kéo dài lằng nhằng, không dứt điểm. tranh luận dây dưa: dây dưa mãi không chịu trả nợ. dính líu vào việc gây rắc rối, phiền phức. việc đó tôi không dây dưa ...
Xem chi tiết »
dây dưa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dây dưa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dây dưa mình. 1. 1 1. dây dưa.
Xem chi tiết »
đgt. 1. Kéo dài, lần khất, không chịu giải quyết dứt điểm: Công việc dây dưa mãi. 2. Dính líu, liên luỵ vào việc ...
Xem chi tiết »
dây dưa có nghĩa là: - đg. . Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa về sau. . Dính ...
Xem chi tiết »
dây dưa có nghĩa là: – đg.. Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa về sau.. Dính ...
Xem chi tiết »
"Dây dưa" hay "rây rưa" hay "giây giưa"? Đáp án là "dây dưa" như trong hình nhé các bạn. Nhân tiện, các bạn có biết khi dây/rây/giây là động từ, ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · dây dưa nghĩa là gì? - từ-điển.com ; 1 · 1 · Nguồn: vi.wiktionary.org ; 1 · 1 · Nguồn: informatik.uni-leipzig.de ; 1 · 1 · Nguồn: tratu.soha.vn ; 0 · 2 ...
Xem chi tiết »
dây dưa = đg. 1 Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa về sau.
Xem chi tiết »
bỏ bê, bê trễ, sao nhãng, lần lữa, dây dưa, la cà, lêu lổng. Phát âm. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). 비끗거리다. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
"Dây dưa" hay "rây rưa" hay "giây giưa"? Đáp án là "dây dưa" như trong hình nhé các bạn. Nhân tiện, các bạn có biết khi dây/rây/giây là động từ, ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2021 · Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ dây dưa là gì? · Đồng nghĩa từ dây dưa: => Dính dáng, Liên quan… · Trái nghĩa từ dây dưa: => Không biết, Không quen ...
Xem chi tiết »
2. Đức Giê-hô-va lý luận thế nào với Giô-na về dây dưa? 여호와께서는 호리병박을 사용하여 어떻게 요나가 올바른 결론을 내리도록 도우셨습니까?
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "dây dưa" · He's tangling with Poseidon. · We don't have time for this, Ramal! · I have little energy for your riddles. · He sent a worm to attack and ...
Xem chi tiết »
dây dưa - Wiktionary tiếng Việt · Nghĩa của từ Dây dưa - Từ điển Việt · Từ điển Tiếng Việt "dây dưa" - là gì? · dây dưa nghĩa là gì? - từ-điển.com · dây dưa là gì?
Xem chi tiết »
Top 13 dây dưa có nghĩa là gì - marvelvietnam.com. ... Chiêm bao 69; 'dây dưa' là gì?, Từ điển Việt - Hàn - Dictionary (vdict.pro); "Từ điển chính tả" sai ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dây Dưa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây dưa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu