Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. dây dưa. * verb. to drag on; to drag out. để công việc dây dưa: to drag out one's work ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'dây dưa' trong tiếng Anh. dây dưa là gì? ... dây dưa. dây dưa. verb. to drag on; to drag out. để công việc dây dưa: to drag out one's work ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dây dưa trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dây dưa * verb - to drag on; to drag out =để công việc dây dưa+to drag out ones work.
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Đức Giê-hô-va lý luận thế nào với Giô-na về dây dưa? ↔ How did Jehovah reason with Jonah about the bottle-gourd plant? . dây dưa ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh "dây dưa" - là gì? dây dưa trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe; Nghĩa của từ : dây dưa | Vietnamese Translation - EngToViet.com ...
Xem chi tiết »
1. dây dưa in English - Glosbe Dictionary. Đức Giê-hô-va lý luận thế nào với Giô-na về dây dưa? How did Jehovah reason with Jonah about the bottle-gourd ...
Xem chi tiết »
'dây dưa' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... =để công việc dây dưa+to drag out one's work ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "dây dưa" tiếng anh là gì? Thank you. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
dây dưa Tiếng Việt là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa từ dây dưa trong văn hóa truyền thống Nước Ta. Hiểu thêm từ ngữ Nước Ta ta với Từ Điển Số.
Xem chi tiết »
dây dưa có nghĩa là: - đg. . Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa về sau. . Dính ...
Xem chi tiết »
Lan man kéo dài: Công việc dây dưa mãi không xong. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân. dây dưa, Dây cây dưa. Nghĩa bóng: Họ hàng ...
Xem chi tiết »
... tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ. CÂU TRẢ LỜI. dây dưa trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
Dính líu vào việc gây rắc rối, phiền phức. Không muốn dây dưa vào việc ấy. DịchSửa đổi. Tham khảo ... Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2021 · Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ dây dưa là gì? · Đồng nghĩa từ dây dưa: => Dính dáng, Liên quan… · Trái nghĩa từ dây dưa: => Không biết, Không quen ...
Xem chi tiết »
Dây dưa là gì: Động từ kéo dài lằng nhằng, không dứt điểm tranh luận dây dưa dây dưa mãi không ... phiền phức việc đó tôi không dây dưa Đồng nghĩa : dây dính.
Xem chi tiết »
Với trường hợp của Anh Đức thì cũng không có ý nghĩa gì quá đặc biệt. ... Pogba rời Man Utd cho thấy Jose Mourinho đã đúngArsenal không nên dây dưa với món ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Dây Dưa Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây dưa nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu